XSAG - xổ số An Giang - KQXSAG
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (19-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 067127 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91069 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 52761 | |||||||||||
Giải ba G3 | 69362 51285 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24636 89959 10178 00560 29978 53745 92102 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9624 4995 6818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 217 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 17, 187, 8 |
2 | 21, 24, 271, 4, 7 |
3 | 36, 376, 7 |
4 | 455 |
5 | 599 |
6 | 60, 61, 62, 690, 1, 2, 9 |
7 | 78, 788, 8 |
8 | 855 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
21, 612, 6 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
3 | |
242 | 4 |
45, 85, 954, 8, 9 | 5 |
363 | 6 |
17, 27, 371, 2, 3 | 7 |
18, 78, 781, 7, 7 | 8 |
59, 695, 6 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
2018 lần
3815 lần
5414 lần
1314 lần
1014 lần
7813 lần
6013 lần
2113 lần
1512 lần
4712 lần
2812 lần
7112 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
862 lần
292 lần
824 lần
364 lần
934 lần
095 lần
515 lần
555 lần
795 lần
175 lần
495 lần
815 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
4675 ngày
1675 ngày
0875 ngày
5175 ngày
1282 ngày
3582 ngày
7482 ngày
1182 ngày
8089 ngày
9489 ngày
5389 ngày
7096 ngày
9396 ngày
6496 ngày
14103 ngày
91103 ngày
66110 ngày
82131 ngày
97131 ngày
29138 ngày
72145 ngày
92166 ngày
68166 ngày
86222 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
613 ngày
592 ngày
212 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
028 lần
129 lần
228 lần
327 lần
433 lần
532 lần
632 lần
725 lần
821 lần
915 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
031 lần
130 lần
217 lần
328 lần
424 lần
528 lần
621 lần
732 lần
826 lần
933 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (12-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 470279 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83359 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 61981 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04515 34506 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41130 01341 26461 23426 43461 50444 17330 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2952 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7321 7623 5384 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 283 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 155 |
2 | 21, 23, 261, 3, 6 |
3 | 30, 300, 0 |
4 | 41, 441, 4 |
5 | 52, 592, 9 |
6 | 61, 611, 1 |
7 | 799 |
8 | 81, 83, 84, 851, 3, 4, 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 303, 3 | 0 |
21, 41, 61, 61, 812, 4, 6, 6, 8 | 1 |
525 | 2 |
23, 832, 8 | 3 |
44, 844, 8 | 4 |
15, 851, 8 | 5 |
06, 260, 2 | 6 |
7 | |
8 | |
59, 795, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (05-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 742910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34824 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 88463 | |||||||||||
Giải ba G3 | 67718 41426 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78357 09602 23002 11261 29271 94342 76330 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3787 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7839 7478 1404 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 140 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 02, 042, 2, 4 |
1 | 10, 180, 8 |
2 | 24, 264, 6 |
3 | 30, 390, 9 |
4 | 40, 41, 420, 1, 2 |
5 | 577 |
6 | 61, 631, 3 |
7 | 71, 781, 8 |
8 | 877 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 401, 3, 4 | 0 |
41, 61, 714, 6, 7 | 1 |
02, 02, 420, 0, 4 | 2 |
636 | 3 |
04, 240, 2 | 4 |
5 | |
262 | 6 |
57, 875, 8 | 7 |
18, 781, 7 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (29-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 864003 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85945 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59010 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84219 34867 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64121 58948 57467 87207 63205 31283 41038 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2538 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2285 2990 5617 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 345 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 05, 073, 5, 7 |
1 | 10, 17, 190, 7, 9 |
2 | 211 |
3 | 38, 388, 8 |
4 | 45, 45, 485, 5, 8 |
5 | 500 |
6 | 67, 677, 7 |
7 | |
8 | 83, 853, 5 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 50, 901, 5, 9 | 0 |
212 | 1 |
2 | |
03, 830, 8 | 3 |
4 | |
05, 45, 45, 850, 4, 4, 8 | 5 |
6 | |
07, 17, 67, 670, 1, 6, 6 | 7 |
38, 38, 483, 3, 4 | 8 |
191 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (22-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 457607 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81865 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 53815 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63289 23203 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92637 67860 77475 64724 27999 55359 99420 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1006 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1359 4219 3455 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 181 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 06, 073, 6, 7 |
1 | 15, 195, 9 |
2 | 20, 24, 240, 4, 4 |
3 | 377 |
4 | |
5 | 55, 59, 595, 9, 9 |
6 | 60, 650, 5 |
7 | 755 |
8 | 81, 891, 9 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 602, 6 | 0 |
818 | 1 |
2 | |
030 | 3 |
24, 242, 2 | 4 |
15, 55, 65, 751, 5, 6, 7 | 5 |
060 | 6 |
07, 370, 3 | 7 |
8 | |
19, 59, 59, 89, 991, 5, 5, 8, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (15-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 336226 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86403 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 84837 | |||||||||||
Giải ba G3 | 80967 23477 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09256 46296 46457 73319 12289 50090 14977 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8331 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2077 8523 2159 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 645 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 199 |
2 | 23, 263, 6 |
3 | 31, 371, 7 |
4 | 455 |
5 | 56, 57, 596, 7, 9 |
6 | 677 |
7 | 71, 77, 77, 771, 7, 7, 7 |
8 | 899 |
9 | 90, 960, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
31, 713, 7 | 1 |
2 | |
03, 230, 2 | 3 |
4 | |
454 | 5 |
26, 56, 962, 5, 9 | 6 |
37, 57, 67, 77, 77, 773, 5, 6, 7, 7, 7 | 7 |
8 | |
19, 59, 891, 5, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (08-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 895684 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87654 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89075 | |||||||||||
Giải ba G3 | 19945 41902 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29756 56489 54923 25618 00762 08357 52100 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8171 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5773 3622 0287 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 020, 2 |
1 | 188 |
2 | 22, 232, 3 |
3 | |
4 | 455 |
5 | 54, 56, 57, 58, 594, 6, 7, 8, 9 |
6 | 622 |
7 | 71, 73, 751, 3, 5 |
8 | 84, 87, 894, 7, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
717 | 1 |
02, 22, 620, 2, 6 | 2 |
23, 732, 7 | 3 |
54, 845, 8 | 4 |
45, 754, 7 | 5 |
565 | 6 |
57, 875, 8 | 7 |
18, 581, 5 | 8 |
59, 895, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (01-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 916101 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19038 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13913 | |||||||||||
Giải ba G3 | 14898 23378 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93606 43932 36637 77047 93477 66702 49638 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4628 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7647 0983 6534 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 479 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 061, 2, 6 |
1 | 133 |
2 | 288 |
3 | 32, 34, 37, 38, 382, 4, 7, 8, 8 |
4 | 43, 47, 473, 7, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 77, 78, 797, 8, 9 |
8 | 833 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
010 | 1 |
02, 320, 3 | 2 |
13, 43, 831, 4, 8 | 3 |
343 | 4 |
5 | |
060 | 6 |
37, 47, 47, 773, 4, 4, 7 | 7 |
28, 38, 38, 78, 982, 3, 3, 7, 9 | 8 |
797 | 9 |