XSBTR - xổ số Bến Tre - KQXSBTR
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (24-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 831255 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19888 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 68746 | |||||||||||
Giải ba G3 | 08989 24510 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95787 85813 83952 60753 10150 31917 61930 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7863 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1438 1790 2135 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 980 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 13, 170, 3, 7 |
2 | |
3 | 30, 35, 380, 5, 8 |
4 | 40, 460, 6 |
5 | 50, 52, 53, 550, 2, 3, 5 |
6 | 633 |
7 | |
8 | 80, 87, 88, 890, 7, 8, 9 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 40, 50, 80, 901, 3, 4, 5, 8, 9 | 0 |
1 | |
525 | 2 |
13, 53, 631, 5, 6 | 3 |
4 | |
35, 553, 5 | 5 |
464 | 6 |
17, 871, 8 | 7 |
38, 883, 8 | 8 |
898 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
2716 lần
6715 lần
5414 lần
5214 lần
8114 lần
2613 lần
1913 lần
4013 lần
5713 lần
6313 lần
3913 lần
7713 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
001 lần
472 lần
232 lần
284 lần
084 lần
154 lần
494 lần
414 lần
614 lần
684 lần
725 lần
485 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
0170 ngày
7577 ngày
7677 ngày
0277 ngày
4184 ngày
8284 ngày
2391 ngày
7091 ngày
5698 ngày
6998 ngày
2098 ngày
60119 ngày
65154 ngày
68168 ngày
84196 ngày
94217 ngày
00308 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
502 ngày
302 ngày
902 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
023 lần
127 lần
235 lần
327 lần
420 lần
532 lần
622 lần
725 lần
826 lần
933 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
024 lần
122 lần
229 lần
329 lần
421 lần
524 lần
637 lần
731 lần
825 lần
928 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (17-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 893450 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69119 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 06292 | |||||||||||
Giải ba G3 | 10925 59433 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45416 81818 66990 44330 63109 70247 54414 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3530 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0232 8908 3577 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 566 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 098, 9 |
1 | 14, 16, 18, 194, 6, 8, 9 |
2 | 255 |
3 | 30, 30, 32, 330, 0, 2, 3 |
4 | 477 |
5 | 500 |
6 | 666 |
7 | 777 |
8 | 855 |
9 | 90, 920, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 30, 50, 903, 3, 5, 9 | 0 |
1 | |
32, 923, 9 | 2 |
333 | 3 |
141 | 4 |
25, 852, 8 | 5 |
16, 661, 6 | 6 |
47, 774, 7 | 7 |
08, 180, 1 | 8 |
09, 190, 1 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (10-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 409362 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64246 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 56422 | |||||||||||
Giải ba G3 | 08277 16083 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66146 41939 99724 41577 15499 16073 64927 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3097 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9093 2536 7257 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 387 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 22, 24, 27, 272, 4, 7, 7 |
3 | 36, 396, 9 |
4 | 46, 466, 6 |
5 | 577 |
6 | 622 |
7 | 73, 77, 773, 7, 7 |
8 | 83, 873, 7 |
9 | 93, 97, 993, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
22, 622, 6 | 2 |
73, 83, 937, 8, 9 | 3 |
242 | 4 |
5 | |
36, 46, 463, 4, 4 | 6 |
27, 27, 57, 77, 77, 87, 972, 2, 5, 7, 7, 8, 9 | 7 |
8 | |
39, 993, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (03-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 144979 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05222 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40483 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04044 72042 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39124 55536 60411 60907 83225 04163 56326 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9619 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7063 3412 8728 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 422 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 087, 8 |
1 | 11, 12, 191, 2, 9 |
2 | 22, 22, 24, 25, 26, 282, 2, 4, 5, 6, 8 |
3 | 366 |
4 | 42, 442, 4 |
5 | |
6 | 63, 633, 3 |
7 | 799 |
8 | 833 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
111 | 1 |
12, 22, 22, 421, 2, 2, 4 | 2 |
63, 63, 836, 6, 8 | 3 |
24, 442, 4 | 4 |
252 | 5 |
26, 362, 3 | 6 |
070 | 7 |
08, 280, 2 | 8 |
19, 791, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (27-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 505483 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84388 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10955 | |||||||||||
Giải ba G3 | 43380 74731 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58717 60388 84404 75203 79390 50035 58504 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9573 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5881 5421 0785 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 006 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 04, 063, 4, 4, 6 |
1 | 177 |
2 | 211 |
3 | 31, 351, 5 |
4 | |
5 | 55, 555, 5 |
6 | |
7 | 733 |
8 | 80, 81, 83, 85, 88, 880, 1, 3, 5, 8, 8 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
80, 908, 9 | 0 |
21, 31, 812, 3, 8 | 1 |
2 | |
03, 73, 830, 7, 8 | 3 |
04, 040, 0 | 4 |
35, 55, 55, 853, 5, 5, 8 | 5 |
060 | 6 |
171 | 7 |
88, 888, 8 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (20-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 980345 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65478 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 98831 | |||||||||||
Giải ba G3 | 56597 70773 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03930 37795 18709 99945 69559 19171 97196 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7154 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3117 5077 6851 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 019 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 17, 197, 9 |
2 | 244 |
3 | 30, 310, 1 |
4 | 45, 455, 5 |
5 | 51, 54, 591, 4, 9 |
6 | |
7 | 71, 73, 77, 781, 3, 7, 8 |
8 | |
9 | 95, 96, 975, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
31, 51, 713, 5, 7 | 1 |
2 | |
737 | 3 |
24, 542, 5 | 4 |
45, 45, 954, 4, 9 | 5 |
969 | 6 |
17, 77, 971, 7, 9 | 7 |
787 | 8 |
09, 19, 590, 1, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (13-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 636972 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09464 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 70734 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18216 05174 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38963 04251 57761 84330 59399 43329 26329 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7018 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1138 0597 3507 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 298 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 16, 186, 8 |
2 | 29, 299, 9 |
3 | 30, 34, 380, 4, 8 |
4 | |
5 | 51, 551, 5 |
6 | 61, 63, 641, 3, 4 |
7 | 72, 742, 4 |
8 | |
9 | 97, 98, 997, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
51, 615, 6 | 1 |
727 | 2 |
636 | 3 |
34, 64, 743, 6, 7 | 4 |
555 | 5 |
161 | 6 |
07, 970, 9 | 7 |
18, 38, 981, 3, 9 | 8 |
29, 29, 992, 2, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (06-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 306485 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00415 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 90986 | |||||||||||
Giải ba G3 | 79891 55391 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65385 57548 66743 73499 03462 20343 64088 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9340 6405 4167 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 528 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 155 |
2 | 288 |
3 | |
4 | 40, 40, 43, 43, 480, 0, 3, 3, 8 |
5 | |
6 | 62, 672, 7 |
7 | 700 |
8 | 85, 85, 86, 885, 5, 6, 8 |
9 | 91, 91, 991, 1, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 40, 704, 4, 7 | 0 |
91, 919, 9 | 1 |
626 | 2 |
43, 434, 4 | 3 |
4 | |
05, 15, 85, 850, 1, 8, 8 | 5 |
868 | 6 |
676 | 7 |
28, 48, 882, 4, 8 | 8 |
999 | 9 |