XSĐL - xổ số Đà Lạt - KQXSĐL
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (22-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 808214 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75100 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30374 | |||||||||||
Giải ba G3 | 77696 35943 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20566 26870 17670 42270 90719 18486 80006 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1960 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3458 1351 9814 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 039 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 060, 6 |
1 | 14, 14, 194, 4, 9 |
2 | |
3 | 399 |
4 | 433 |
5 | 51, 581, 8 |
6 | 60, 660, 6 |
7 | 70, 70, 70, 740, 0, 0, 4 |
8 | 866 |
9 | 96, 976, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 60, 70, 70, 700, 6, 7, 7, 7 | 0 |
515 | 1 |
2 | |
434 | 3 |
14, 14, 741, 1, 7 | 4 |
5 | |
06, 66, 86, 960, 6, 8, 9 | 6 |
979 | 7 |
585 | 8 |
19, 391, 3 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
1516 lần
6116 lần
2215 lần
4714 lần
3414 lần
9814 lần
2513 lần
9312 lần
7412 lần
0612 lần
7012 lần
6412 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
971 lần
803 lần
173 lần
443 lần
633 lần
503 lần
783 lần
393 lần
094 lần
464 lần
044 lần
764 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
5673 ngày
6273 ngày
1680 ngày
4680 ngày
3487 ngày
3887 ngày
5787 ngày
6887 ngày
5094 ngày
7894 ngày
90101 ngày
63115 ngày
44150 ngày
17157 ngày
53178 ngày
04234 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
063 ngày
962 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
030 lần
132 lần
231 lần
325 lần
419 lần
520 lần
627 lần
731 lần
825 lần
930 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
024 lần
127 lần
237 lần
318 lần
427 lần
541 lần
629 lần
718 lần
828 lần
921 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (15-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 356396 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40461 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62365 | |||||||||||
Giải ba G3 | 06907 15254 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58423 55669 15320 10121 08832 80998 46706 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0922 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2061 8082 2308 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 565 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 07, 086, 7, 8 |
1 | |
2 | 20, 21, 22, 230, 1, 2, 3 |
3 | 322 |
4 | |
5 | 544 |
6 | 61, 61, 65, 65, 691, 1, 5, 5, 9 |
7 | 700 |
8 | 822 |
9 | 96, 986, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 702, 7 | 0 |
21, 61, 612, 6, 6 | 1 |
22, 32, 822, 3, 8 | 2 |
232 | 3 |
545 | 4 |
65, 656, 6 | 5 |
06, 960, 9 | 6 |
070 | 7 |
08, 980, 9 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (08-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 292709 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73731 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58335 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41488 83472 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49306 69982 85345 69087 61211 21673 73566 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5028 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2787 7511 7249 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 308 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 08, 096, 8, 9 |
1 | 11, 11, 111, 1, 1 |
2 | 288 |
3 | 31, 351, 5 |
4 | 45, 495, 9 |
5 | |
6 | 666 |
7 | 72, 732, 3 |
8 | 82, 87, 87, 882, 7, 7, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 11, 11, 311, 1, 1, 3 | 1 |
72, 827, 8 | 2 |
737 | 3 |
4 | |
35, 453, 4 | 5 |
06, 660, 6 | 6 |
87, 878, 8 | 7 |
08, 28, 880, 2, 8 | 8 |
09, 490, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (01-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 712933 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32313 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17695 | |||||||||||
Giải ba G3 | 69260 47622 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53637 60795 70108 85825 12125 17972 90667 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4081 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5501 2986 7991 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 015 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 08, 091, 8, 9 |
1 | 13, 153, 5 |
2 | 22, 25, 252, 5, 5 |
3 | 33, 373, 7 |
4 | |
5 | |
6 | 60, 670, 7 |
7 | 722 |
8 | 81, 861, 6 |
9 | 91, 95, 951, 5, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
01, 81, 910, 8, 9 | 1 |
22, 722, 7 | 2 |
13, 331, 3 | 3 |
4 | |
15, 25, 25, 95, 951, 2, 2, 9, 9 | 5 |
868 | 6 |
37, 673, 6 | 7 |
080 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (25-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 263503 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42088 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 44364 | |||||||||||
Giải ba G3 | 80172 14721 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80706 47574 52326 50589 44032 17328 35458 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8415 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6448 3235 1866 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 725 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 03, 060, 3, 6 |
1 | 155 |
2 | 21, 25, 26, 281, 5, 6, 8 |
3 | 32, 352, 5 |
4 | 488 |
5 | 588 |
6 | 64, 664, 6 |
7 | 72, 742, 4 |
8 | 88, 898, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
212 | 1 |
32, 723, 7 | 2 |
030 | 3 |
64, 746, 7 | 4 |
15, 25, 351, 2, 3 | 5 |
06, 26, 660, 2, 6 | 6 |
7 | |
28, 48, 58, 882, 4, 5, 8 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (18-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 699189 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64859 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 14818 | |||||||||||
Giải ba G3 | 14147 37593 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41465 43252 38941 66866 22327 08195 84936 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8099 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7661 1519 7975 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 906 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 18, 198, 9 |
2 | 277 |
3 | 35, 365, 6 |
4 | 41, 471, 7 |
5 | 52, 592, 9 |
6 | 61, 65, 661, 5, 6 |
7 | 755 |
8 | 899 |
9 | 93, 95, 993, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
41, 614, 6 | 1 |
525 | 2 |
939 | 3 |
4 | |
35, 65, 75, 953, 6, 7, 9 | 5 |
06, 36, 660, 3, 6 | 6 |
27, 472, 4 | 7 |
181 | 8 |
19, 59, 89, 991, 5, 8, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (11-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 936215 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03906 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51780 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63224 96385 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37692 74514 41205 32959 84383 71201 65202 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9792 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3655 1429 0296 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 497 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 05, 061, 2, 5, 6 |
1 | 13, 14, 153, 4, 5 |
2 | 24, 294, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 55, 595, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 80, 83, 850, 3, 5 |
9 | 92, 92, 96, 972, 2, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
010 | 1 |
02, 92, 920, 9, 9 | 2 |
13, 831, 8 | 3 |
14, 241, 2 | 4 |
05, 15, 55, 850, 1, 5, 8 | 5 |
06, 960, 9 | 6 |
979 | 7 |
8 | |
29, 592, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (04-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 780515 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39252 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 12412 | |||||||||||
Giải ba G3 | 87642 74122 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80005 54784 55510 98930 65070 01494 03810 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0764 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6171 3408 8155 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 452 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 085, 8 |
1 | 10, 10, 12, 150, 0, 2, 5 |
2 | 222 |
3 | 300 |
4 | 422 |
5 | 52, 52, 552, 2, 5 |
6 | 644 |
7 | 70, 710, 1 |
8 | 84, 854, 5 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 30, 701, 1, 3, 7 | 0 |
717 | 1 |
12, 22, 42, 52, 521, 2, 4, 5, 5 | 2 |
3 | |
64, 84, 946, 8, 9 | 4 |
05, 15, 55, 850, 1, 5, 8 | 5 |
6 | |
7 | |
080 | 8 |
9 |