XSHG - xổ số Hậu Giang - KQXSHG
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (21-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 026185 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68906 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 09396 | |||||||||||
Giải ba G3 | 72453 92329 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73366 56732 15788 08866 55901 30388 03807 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9555 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8360 6542 5297 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 219 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 06, 071, 6, 7 |
1 | 199 |
2 | 299 |
3 | 322 |
4 | 422 |
5 | 53, 553, 5 |
6 | 60, 66, 660, 6, 6 |
7 | |
8 | 85, 88, 885, 8, 8 |
9 | 95, 96, 975, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
010 | 1 |
32, 423, 4 | 2 |
535 | 3 |
4 | |
55, 85, 955, 8, 9 | 5 |
06, 66, 66, 960, 6, 6, 9 | 6 |
07, 970, 9 | 7 |
88, 888, 8 | 8 |
19, 291, 2 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
5717 lần
9416 lần
3414 lần
3813 lần
4613 lần
9513 lần
0213 lần
9713 lần
4212 lần
5212 lần
7312 lần
0712 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
112 lần
093 lần
863 lần
363 lần
224 lần
564 lần
184 lần
784 lần
764 lần
104 lần
925 lần
125 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
4876 ngày
1276 ngày
2776 ngày
2876 ngày
0376 ngày
5683 ngày
8183 ngày
3583 ngày
3183 ngày
1890 ngày
7490 ngày
08104 ngày
82111 ngày
80111 ngày
36111 ngày
78125 ngày
91125 ngày
76132 ngày
77146 ngày
10181 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
533 ngày
962 ngày
292 ngày
662 ngày
072 ngày
602 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
027 lần
123 lần
230 lần
329 lần
433 lần
532 lần
628 lần
715 lần
823 lần
930 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
021 lần
120 lần
227 lần
323 lần
429 lần
532 lần
632 lần
734 lần
826 lần
926 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (14-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 475709 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51249 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81396 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97253 26916 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04429 55437 23907 89171 01266 74270 94652 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4360 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9362 0171 5834 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 702 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 07, 092, 7, 9 |
1 | 166 |
2 | 299 |
3 | 34, 374, 7 |
4 | 499 |
5 | 52, 532, 3 |
6 | 60, 62, 660, 2, 6 |
7 | 70, 71, 710, 1, 1 |
8 | |
9 | 93, 963, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 706, 7 | 0 |
71, 717, 7 | 1 |
02, 52, 620, 5, 6 | 2 |
53, 935, 9 | 3 |
343 | 4 |
5 | |
16, 66, 961, 6, 9 | 6 |
07, 370, 3 | 7 |
8 | |
09, 29, 490, 2, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (07-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 660600 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88824 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 14833 | |||||||||||
Giải ba G3 | 69922 62039 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62442 91459 59946 72838 63746 99388 66999 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2192 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8953 0504 5352 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 997 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 040, 4 |
1 | 133 |
2 | 22, 242, 4 |
3 | 33, 38, 393, 8, 9 |
4 | 42, 46, 462, 6, 6 |
5 | 52, 53, 592, 3, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 888 |
9 | 92, 97, 992, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
1 | |
22, 42, 52, 922, 4, 5, 9 | 2 |
13, 33, 531, 3, 5 | 3 |
04, 240, 2 | 4 |
5 | |
46, 464, 4 | 6 |
979 | 7 |
38, 883, 8 | 8 |
39, 59, 993, 5, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (31-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 954840 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77400 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32341 | |||||||||||
Giải ba G3 | 22188 91325 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62513 59954 53795 98744 93669 09589 39207 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6834 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4887 3554 0464 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 234 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 070, 7 |
1 | 133 |
2 | 255 |
3 | 34, 34, 354, 4, 5 |
4 | 40, 41, 440, 1, 4 |
5 | 54, 544, 4 |
6 | 64, 694, 9 |
7 | |
8 | 87, 88, 897, 8, 9 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 400, 4 | 0 |
414 | 1 |
2 | |
131 | 3 |
34, 34, 44, 54, 54, 643, 3, 4, 5, 5, 6 | 4 |
25, 35, 952, 3, 9 | 5 |
6 | |
07, 870, 8 | 7 |
888 | 8 |
69, 896, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (24-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 035032 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58937 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 69068 | |||||||||||
Giải ba G3 | 35761 37842 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93633 87730 39655 88143 51900 68975 53894 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2597 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3047 7463 7305 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 550 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 050, 5 |
1 | |
2 | |
3 | 30, 32, 33, 370, 2, 3, 7 |
4 | 42, 43, 472, 3, 7 |
5 | 50, 550, 5 |
6 | 61, 63, 681, 3, 8 |
7 | 71, 751, 5 |
8 | |
9 | 94, 974, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 500, 3, 5 | 0 |
61, 716, 7 | 1 |
32, 423, 4 | 2 |
33, 43, 633, 4, 6 | 3 |
949 | 4 |
05, 55, 750, 5, 7 | 5 |
6 | |
37, 47, 973, 4, 9 | 7 |
686 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (17-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 973507 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54242 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 33334 | |||||||||||
Giải ba G3 | 10246 82717 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69795 28941 65667 17664 61330 25404 90215 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3013 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7383 5598 8890 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 960 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 074, 7 |
1 | 13, 15, 173, 5, 7 |
2 | |
3 | 30, 340, 4 |
4 | 41, 42, 44, 461, 2, 4, 6 |
5 | |
6 | 60, 64, 670, 4, 7 |
7 | |
8 | 833 |
9 | 90, 95, 980, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 60, 903, 6, 9 | 0 |
414 | 1 |
424 | 2 |
13, 831, 8 | 3 |
04, 34, 44, 640, 3, 4, 6 | 4 |
15, 951, 9 | 5 |
464 | 6 |
07, 17, 670, 1, 6 | 7 |
989 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (10-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 498598 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20693 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78360 | |||||||||||
Giải ba G3 | 13214 54294 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35621 06913 65557 45665 38045 90058 15095 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2872 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4597 8819 8616 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 122 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13, 14, 16, 193, 4, 6, 9 |
2 | 21, 221, 2 |
3 | 377 |
4 | 455 |
5 | 57, 587, 8 |
6 | 60, 650, 5 |
7 | 722 |
8 | |
9 | 93, 94, 95, 97, 983, 4, 5, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
212 | 1 |
22, 722, 7 | 2 |
13, 931, 9 | 3 |
14, 941, 9 | 4 |
45, 65, 954, 6, 9 | 5 |
161 | 6 |
37, 57, 973, 5, 9 | 7 |
58, 985, 9 | 8 |
191 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (03-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 444811 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02775 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 75786 | |||||||||||
Giải ba G3 | 82252 62417 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48137 91857 93464 17502 40015 75684 58798 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2495 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5016 7332 8561 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 738 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 11, 15, 16, 171, 5, 6, 7 |
2 | |
3 | 32, 37, 382, 7, 8 |
4 | |
5 | 52, 572, 7 |
6 | 61, 641, 4 |
7 | 73, 753, 5 |
8 | 84, 864, 6 |
9 | 95, 985, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 611, 6 | 1 |
02, 32, 520, 3, 5 | 2 |
737 | 3 |
64, 846, 8 | 4 |
15, 75, 951, 7, 9 | 5 |
16, 861, 8 | 6 |
17, 37, 571, 3, 5 | 7 |
38, 983, 9 | 8 |
9 |