XSKG - xổ số Kiên Giang - KQXSKG
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (22-01-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 332403 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74636 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18434 | |||||||||||
Giải ba G3 | 10586 05172 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67998 12443 35394 25392 98939 69730 54892 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0290 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4812 0948 7517 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 356 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 12, 172, 7 |
2 | |
3 | 30, 34, 36, 390, 4, 6, 9 |
4 | 43, 483, 8 |
5 | 566 |
6 | |
7 | 722 |
8 | 866 |
9 | 90, 92, 92, 94, 98, 990, 2, 2, 4, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 903, 9 | 0 |
1 | |
12, 72, 92, 921, 7, 9, 9 | 2 |
03, 430, 4 | 3 |
34, 943, 9 | 4 |
5 | |
36, 56, 863, 5, 8 | 6 |
171 | 7 |
48, 984, 9 | 8 |
39, 993, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (15-01-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 515546 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27423 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 52814 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38086 87725 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30076 88832 81832 00454 48264 33688 77145 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1904 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1746 0466 5869 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 482 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 144 |
2 | 23, 253, 5 |
3 | 32, 322, 2 |
4 | 45, 46, 465, 6, 6 |
5 | 544 |
6 | 64, 66, 694, 6, 9 |
7 | 766 |
8 | 80, 82, 86, 880, 2, 6, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
1 | |
32, 32, 823, 3, 8 | 2 |
232 | 3 |
04, 14, 54, 640, 1, 5, 6 | 4 |
25, 452, 4 | 5 |
46, 46, 66, 76, 864, 4, 6, 7, 8 | 6 |
7 | |
888 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (08-01-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 140182 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81332 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62855 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89331 84056 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62746 44556 79317 07016 81274 05953 84765 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9267 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1400 2869 3021 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 124 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 16, 176, 7 |
2 | 21, 24, 281, 4, 8 |
3 | 31, 321, 2 |
4 | 466 |
5 | 53, 55, 56, 563, 5, 6, 6 |
6 | 65, 67, 695, 7, 9 |
7 | 744 |
8 | 822 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
21, 312, 3 | 1 |
32, 823, 8 | 2 |
535 | 3 |
24, 742, 7 | 4 |
55, 655, 6 | 5 |
16, 46, 56, 561, 4, 5, 5 | 6 |
17, 671, 6 | 7 |
282 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (01-01-2023) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 104380 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13089 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 45354 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44067 79309 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76611 29433 13198 91143 95007 69599 35731 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7486 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2636 5029 5020 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 528 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 097, 9 |
1 | 111 |
2 | 20, 28, 290, 8, 9 |
3 | 31, 33, 361, 3, 6 |
4 | 433 |
5 | 544 |
6 | 64, 674, 7 |
7 | |
8 | 80, 86, 890, 6, 9 |
9 | 98, 998, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 802, 8 | 0 |
11, 311, 3 | 1 |
2 | |
33, 433, 4 | 3 |
54, 645, 6 | 4 |
5 | |
36, 863, 8 | 6 |
07, 670, 6 | 7 |
28, 982, 9 | 8 |
09, 29, 89, 990, 2, 8, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (25-12-2022) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 845155 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28866 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55393 | |||||||||||
Giải ba G3 | 92586 59327 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44154 16230 79035 69626 95137 80189 87317 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9479 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9488 9551 0754 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 177 |
2 | 25, 26, 275, 6, 7 |
3 | 30, 35, 370, 5, 7 |
4 | |
5 | 51, 54, 54, 551, 4, 4, 5 |
6 | 666 |
7 | 74, 794, 9 |
8 | 86, 88, 896, 8, 9 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
515 | 1 |
2 | |
939 | 3 |
54, 54, 745, 5, 7 | 4 |
25, 35, 552, 3, 5 | 5 |
26, 66, 862, 6, 8 | 6 |
17, 27, 371, 2, 3 | 7 |
888 | 8 |
79, 897, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (18-12-2022) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480954 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13145 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 57985 | |||||||||||
Giải ba G3 | 03700 20858 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98154 77411 29353 34116 93806 89787 49418 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8597 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3357 7305 3161 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 05, 060, 5, 6 |
1 | 11, 16, 181, 6, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 40, 450, 5 |
5 | 53, 54, 54, 57, 583, 4, 4, 7, 8 |
6 | 60, 610, 1 |
7 | |
8 | 85, 875, 7 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 40, 600, 4, 6 | 0 |
11, 611, 6 | 1 |
2 | |
535 | 3 |
54, 545, 5 | 4 |
05, 45, 850, 4, 8 | 5 |
06, 160, 1 | 6 |
57, 87, 975, 8, 9 | 7 |
18, 581, 5 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (11-12-2022) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 718871 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58658 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 36961 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28909 74579 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42532 20602 37490 59975 86776 35868 96978 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7524 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2059 7890 2868 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 630 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 092, 9 |
1 | |
2 | 244 |
3 | 30, 320, 2 |
4 | |
5 | 58, 598, 9 |
6 | 61, 66, 68, 681, 6, 8, 8 |
7 | 71, 75, 76, 78, 791, 5, 6, 8, 9 |
8 | |
9 | 90, 900, 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 90, 903, 9, 9 | 0 |
61, 716, 7 | 1 |
02, 320, 3 | 2 |
3 | |
242 | 4 |
757 | 5 |
66, 766, 7 | 6 |
7 | |
58, 68, 68, 785, 6, 6, 7 | 8 |
09, 59, 790, 5, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (04-12-2022) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 410089 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18321 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62651 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76172 18120 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31071 42498 66971 71588 79205 32630 49996 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0655 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3604 6882 6607 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 564 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 05, 074, 5, 7 |
1 | |
2 | 20, 210, 1 |
3 | 300 |
4 | 433 |
5 | 51, 551, 5 |
6 | 644 |
7 | 71, 71, 721, 1, 2 |
8 | 82, 88, 892, 8, 9 |
9 | 96, 986, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 302, 3 | 0 |
21, 51, 71, 712, 5, 7, 7 | 1 |
72, 827, 8 | 2 |
434 | 3 |
04, 640, 6 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
969 | 6 |
070 | 7 |
88, 988, 9 | 8 |
898 | 9 |