XSKT - xổ số Kon Tum - KQXSKT
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (07-08-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 745986 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45476 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11389 | |||||||||||
Giải ba G3 | 73774 80925 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48484 36955 19195 54219 33632 73465 60328 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4363 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6628 8557 9111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 889 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 191, 9 |
2 | 25, 28, 285, 8, 8 |
3 | 32, 342, 4 |
4 | |
5 | 55, 575, 7 |
6 | 63, 653, 5 |
7 | 74, 764, 6 |
8 | 84, 86, 89, 894, 6, 9, 9 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
111 | 1 |
323 | 2 |
636 | 3 |
34, 74, 843, 7, 8 | 4 |
25, 55, 65, 952, 5, 6, 9 | 5 |
76, 867, 8 | 6 |
575 | 7 |
28, 282, 2 | 8 |
19, 89, 891, 8, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
3215 lần
6214 lần
9114 lần
5714 lần
8513 lần
1113 lần
6313 lần
1313 lần
7613 lần
5313 lần
0413 lần
9513 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
541 lần
942 lần
293 lần
743 lần
463 lần
514 lần
584 lần
884 lần
305 lần
645 lần
565 lần
595 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
14240 ngày
38240 ngày
33240 ngày
01247 ngày
23247 ngày
03247 ngày
58254 ngày
36254 ngày
35254 ngày
51261 ngày
67268 ngày
68275 ngày
42282 ngày
69296 ngày
64303 ngày
24303 ngày
39303 ngày
16310 ngày
94345 ngày
54422 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
862 ngày
282 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
029 lần
125 lần
220 lần
319 lần
428 lần
530 lần
622 lần
731 lần
833 lần
933 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
027 lần
134 lần
229 lần
324 lần
418 lần
536 lần
626 lần
731 lần
822 lần
923 lần
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (31-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 735191 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78928 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 86085 | |||||||||||
Giải ba G3 | 39741 45128 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44191 21173 06415 05677 88607 89853 64509 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0718 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4998 8086 3106 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 337 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 07, 096, 7, 9 |
1 | 15, 185, 8 |
2 | 28, 288, 8 |
3 | 377 |
4 | 41, 431, 3 |
5 | 533 |
6 | |
7 | 73, 773, 7 |
8 | 85, 865, 6 |
9 | 91, 91, 981, 1, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
41, 91, 914, 9, 9 | 1 |
2 | |
43, 53, 734, 5, 7 | 3 |
4 | |
15, 851, 8 | 5 |
06, 860, 8 | 6 |
07, 37, 770, 3, 7 | 7 |
18, 28, 28, 981, 2, 2, 9 | 8 |
090 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (24-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 547912 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10389 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63431 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07799 33350 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38250 66637 86585 00891 43695 48148 35734 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9940 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9588 2955 2197 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 656 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 122 |
2 | |
3 | 31, 34, 371, 4, 7 |
4 | 40, 480, 8 |
5 | 50, 50, 55, 560, 0, 5, 6 |
6 | 611 |
7 | |
8 | 85, 88, 895, 8, 9 |
9 | 91, 95, 97, 991, 5, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 50, 504, 5, 5 | 0 |
31, 61, 913, 6, 9 | 1 |
121 | 2 |
3 | |
343 | 4 |
55, 85, 955, 8, 9 | 5 |
565 | 6 |
37, 973, 9 | 7 |
48, 884, 8 | 8 |
89, 998, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (17-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 274111 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75800 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31276 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84186 03257 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64157 88783 80179 54570 35611 69862 09132 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0399 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4048 1504 1943 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 293 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 04, 050, 4, 5 |
1 | 11, 111, 1 |
2 | |
3 | 322 |
4 | 43, 483, 8 |
5 | 57, 577, 7 |
6 | 622 |
7 | 70, 76, 790, 6, 9 |
8 | 83, 863, 6 |
9 | 93, 993, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 700, 7 | 0 |
11, 111, 1 | 1 |
32, 623, 6 | 2 |
43, 83, 934, 8, 9 | 3 |
040 | 4 |
050 | 5 |
76, 867, 8 | 6 |
57, 575, 5 | 7 |
484 | 8 |
79, 997, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (10-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 403090 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61329 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46240 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30745 76396 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95802 51879 17863 42521 52417 89281 72662 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8287 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9010 5670 9780 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 277 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 10, 170, 7 |
2 | 21, 291, 9 |
3 | |
4 | 40, 450, 5 |
5 | 533 |
6 | 62, 632, 3 |
7 | 70, 77, 790, 7, 9 |
8 | 80, 81, 870, 1, 7 |
9 | 90, 960, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 70, 80, 901, 4, 7, 8, 9 | 0 |
21, 812, 8 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
53, 635, 6 | 3 |
4 | |
454 | 5 |
969 | 6 |
17, 77, 871, 7, 8 | 7 |
8 | |
29, 792, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (03-07-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 543137 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70341 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 27084 | |||||||||||
Giải ba G3 | 73460 08587 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31675 54441 19359 20709 88855 35211 87375 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5577 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2348 1144 5460 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 191 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 10, 110, 1 |
2 | |
3 | 377 |
4 | 41, 41, 44, 481, 1, 4, 8 |
5 | 55, 595, 9 |
6 | 60, 600, 0 |
7 | 75, 75, 775, 5, 7 |
8 | 84, 874, 7 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 60, 601, 6, 6 | 0 |
11, 41, 41, 911, 4, 4, 9 | 1 |
2 | |
3 | |
44, 844, 8 | 4 |
55, 75, 755, 7, 7 | 5 |
6 | |
37, 77, 873, 7, 8 | 7 |
484 | 8 |
09, 590, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (26-06-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 239345 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45926 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78008 | |||||||||||
Giải ba G3 | 29181 43857 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97966 58506 65786 74007 07920 42172 77552 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6892 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7527 5996 9996 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 402 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 06, 07, 082, 3, 6, 7, 8 |
1 | |
2 | 20, 26, 270, 6, 7 |
3 | |
4 | 455 |
5 | 52, 572, 7 |
6 | 666 |
7 | 722 |
8 | 81, 861, 6 |
9 | 92, 96, 962, 6, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
818 | 1 |
02, 52, 72, 920, 5, 7, 9 | 2 |
030 | 3 |
4 | |
454 | 5 |
06, 26, 66, 86, 96, 960, 2, 6, 8, 9, 9 | 6 |
07, 27, 570, 2, 5 | 7 |
080 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (19-06-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 535453 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63249 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 00710 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85560 24157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89052 71508 69571 12311 79750 85046 55761 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0078 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4247 3237 9252 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 953 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 10, 110, 1 |
2 | |
3 | 377 |
4 | 44, 46, 47, 494, 6, 7, 9 |
5 | 50, 52, 52, 53, 53, 570, 2, 2, 3, 3, 7 |
6 | 60, 610, 1 |
7 | 71, 781, 8 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 50, 601, 5, 6 | 0 |
11, 61, 711, 6, 7 | 1 |
52, 525, 5 | 2 |
53, 535, 5 | 3 |
444 | 4 |
5 | |
464 | 6 |
37, 47, 573, 4, 5 | 7 |
08, 780, 7 | 8 |
494 | 9 |