XSTN - xổ số Tây Ninh - KQXSTN
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (19-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 908607 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64156 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 12051 | |||||||||||
Giải ba G3 | 69177 73823 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08758 85511 77061 66156 39033 55638 83957 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6283 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3922 9894 7763 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 065 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 073, 7 |
1 | 111 |
2 | 22, 232, 3 |
3 | 33, 383, 8 |
4 | |
5 | 51, 56, 56, 57, 581, 6, 6, 7, 8 |
6 | 61, 63, 651, 3, 5 |
7 | 777 |
8 | 833 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 51, 611, 5, 6 | 1 |
222 | 2 |
03, 23, 33, 63, 830, 2, 3, 6, 8 | 3 |
949 | 4 |
656 | 5 |
56, 565, 5 | 6 |
07, 57, 770, 5, 7 | 7 |
38, 583, 5 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
4517 lần
1215 lần
4315 lần
3614 lần
3714 lần
0214 lần
0914 lần
3513 lần
5613 lần
6412 lần
3912 lần
8912 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
623 lần
753 lần
934 lần
994 lần
854 lần
445 lần
085 lần
485 lần
315 lần
875 lần
525 lần
415 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
1875 ngày
0475 ngày
2475 ngày
3475 ngày
4882 ngày
9582 ngày
8589 ngày
9396 ngày
4296 ngày
75110 ngày
52110 ngày
84110 ngày
19117 ngày
69124 ngày
72124 ngày
81124 ngày
68131 ngày
59131 ngày
25138 ngày
20166 ngày
50222 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
513 ngày
112 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
037 lần
128 lần
222 lần
332 lần
428 lần
525 lần
624 lần
726 lần
824 lần
924 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
025 lần
122 lần
226 lần
337 lần
429 lần
529 lần
632 lần
726 lần
821 lần
923 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (12-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 426832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69296 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 19588 | |||||||||||
Giải ba G3 | 75473 86230 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35379 30511 63235 30209 27751 56813 82264 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0202 6070 0098 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 092, 9 |
1 | 11, 131, 3 |
2 | |
3 | 30, 32, 350, 2, 5 |
4 | 400 |
5 | 51, 511, 1 |
6 | 60, 640, 4 |
7 | 70, 73, 790, 3, 9 |
8 | 888 |
9 | 96, 986, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 60, 703, 4, 6, 7 | 0 |
11, 51, 511, 5, 5 | 1 |
02, 320, 3 | 2 |
13, 731, 7 | 3 |
646 | 4 |
353 | 5 |
969 | 6 |
7 | |
88, 988, 9 | 8 |
09, 790, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (05-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 078483 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05305 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 66647 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42641 26371 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75997 68537 82394 57990 72108 25886 23451 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3878 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9809 0155 7429 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 046 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 08, 095, 8, 9 |
1 | |
2 | 299 |
3 | 37, 377, 7 |
4 | 41, 46, 471, 6, 7 |
5 | 51, 551, 5 |
6 | |
7 | 71, 781, 8 |
8 | 83, 863, 6 |
9 | 90, 94, 970, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
41, 51, 714, 5, 7 | 1 |
2 | |
838 | 3 |
949 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
46, 864, 8 | 6 |
37, 37, 47, 973, 3, 4, 9 | 7 |
08, 780, 7 | 8 |
09, 290, 2 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (29-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 892443 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47506 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 05487 | |||||||||||
Giải ba G3 | 06064 74730 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91444 44982 02937 43621 73164 86143 81612 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6053 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4867 6990 2527 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 798 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 122 |
2 | 21, 271, 7 |
3 | 30, 370, 7 |
4 | 42, 43, 43, 442, 3, 3, 4 |
5 | 533 |
6 | 64, 64, 674, 4, 7 |
7 | |
8 | 82, 872, 7 |
9 | 90, 980, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 903, 9 | 0 |
212 | 1 |
12, 42, 821, 4, 8 | 2 |
43, 43, 534, 4, 5 | 3 |
44, 64, 644, 6, 6 | 4 |
5 | |
060 | 6 |
27, 37, 67, 872, 3, 6, 8 | 7 |
989 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (22-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 844412 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51810 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25612 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89071 30405 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39449 24873 67201 06464 30802 11849 11328 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1108 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0015 1530 7114 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 088 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 05, 081, 2, 5, 8 |
1 | 10, 12, 12, 14, 150, 2, 2, 4, 5 |
2 | 288 |
3 | 300 |
4 | 49, 499, 9 |
5 | |
6 | 644 |
7 | 71, 731, 3 |
8 | 888 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 301, 3 | 0 |
01, 710, 7 | 1 |
02, 12, 120, 1, 1 | 2 |
737 | 3 |
14, 64, 941, 6, 9 | 4 |
05, 150, 1 | 5 |
6 | |
7 | |
08, 28, 880, 2, 8 | 8 |
49, 494, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (15-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 425636 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75203 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 52027 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61464 94479 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32792 89535 85664 94231 15415 59332 37482 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4467 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2765 2380 4262 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 155 |
2 | 277 |
3 | 31, 32, 35, 36, 361, 2, 5, 6, 6 |
4 | 400 |
5 | |
6 | 62, 64, 64, 65, 672, 4, 4, 5, 7 |
7 | 799 |
8 | 80, 820, 2 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 804, 8 | 0 |
313 | 1 |
32, 62, 82, 923, 6, 8, 9 | 2 |
030 | 3 |
64, 646, 6 | 4 |
15, 35, 651, 3, 6 | 5 |
36, 363, 3 | 6 |
27, 672, 6 | 7 |
8 | |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (08-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 022800 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39533 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62527 | |||||||||||
Giải ba G3 | 59880 54313 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90255 76966 33945 91294 31302 81565 31905 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9574 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0523 5733 0882 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 405 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 05, 05, 090, 2, 5, 5, 9 |
1 | 133 |
2 | 23, 273, 7 |
3 | 33, 333, 3 |
4 | 455 |
5 | 555 |
6 | 65, 665, 6 |
7 | 744 |
8 | 80, 820, 2 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 800, 8 | 0 |
1 | |
02, 820, 8 | 2 |
13, 23, 33, 331, 2, 3, 3 | 3 |
74, 947, 9 | 4 |
05, 05, 45, 55, 650, 0, 4, 5, 6 | 5 |
666 | 6 |
272 | 7 |
8 | |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (01-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 807836 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55663 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 56354 | |||||||||||
Giải ba G3 | 71262 00391 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70739 52947 11276 86513 64654 57366 34908 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2980 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3139 4067 0737 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 653 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 133 |
2 | |
3 | 36, 37, 39, 396, 7, 9, 9 |
4 | 477 |
5 | 53, 54, 543, 4, 4 |
6 | 62, 63, 66, 672, 3, 6, 7 |
7 | 74, 764, 6 |
8 | 800 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
919 | 1 |
626 | 2 |
13, 53, 631, 5, 6 | 3 |
54, 54, 745, 5, 7 | 4 |
5 | |
36, 66, 763, 6, 7 | 6 |
37, 47, 673, 4, 6 | 7 |
080 | 8 |
39, 393, 3 | 9 |