XSTG - xổ số Tiền Giang - KQXSTG
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (22-01-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 205717 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56954 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 05346 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30839 33185 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54788 19863 15615 09497 95599 18769 55377 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1740 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1334 8769 2424 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 559 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 15, 175, 7 |
2 | 244 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 40, 44, 460, 4, 6 |
5 | 54, 594, 9 |
6 | 63, 69, 693, 9, 9 |
7 | 777 |
8 | 85, 885, 8 |
9 | 97, 997, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
1 | |
2 | |
636 | 3 |
24, 34, 44, 542, 3, 4, 5 | 4 |
15, 851, 8 | 5 |
464 | 6 |
17, 77, 971, 7, 9 | 7 |
888 | 8 |
39, 59, 69, 69, 993, 5, 6, 6, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (15-01-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 623494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10169 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13430 | |||||||||||
Giải ba G3 | 32679 32954 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50665 62334 99049 22747 56982 84820 13635 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2197 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9103 4868 4294 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 719 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 199 |
2 | 200 |
3 | 30, 34, 350, 4, 5 |
4 | 47, 497, 9 |
5 | 54, 564, 6 |
6 | 65, 68, 695, 8, 9 |
7 | 799 |
8 | 822 |
9 | 94, 94, 974, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 302, 3 | 0 |
1 | |
828 | 2 |
030 | 3 |
34, 54, 94, 943, 5, 9, 9 | 4 |
35, 653, 6 | 5 |
565 | 6 |
47, 974, 9 | 7 |
686 | 8 |
19, 49, 69, 791, 4, 6, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (08-01-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 834815 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94928 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 54482 | |||||||||||
Giải ba G3 | 01027 87317 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21190 79563 33127 18494 36727 95792 90897 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6692 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5562 4189 0758 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 345 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 15, 175, 7 |
2 | 27, 27, 27, 287, 7, 7, 8 |
3 | |
4 | 45, 465, 6 |
5 | 588 |
6 | 62, 632, 3 |
7 | |
8 | 82, 892, 9 |
9 | 90, 92, 92, 94, 970, 2, 2, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
1 | |
62, 82, 92, 926, 8, 9, 9 | 2 |
636 | 3 |
949 | 4 |
15, 451, 4 | 5 |
464 | 6 |
17, 27, 27, 27, 971, 2, 2, 2, 9 | 7 |
28, 582, 5 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (01-01-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 939439 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87430 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 00249 | |||||||||||
Giải ba G3 | 86406 51077 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69180 34333 46859 54425 02420 87374 25317 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4594 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8907 9492 3535 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 310 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 076, 7 |
1 | 10, 170, 7 |
2 | 20, 250, 5 |
3 | 30, 33, 35, 390, 3, 5, 9 |
4 | 499 |
5 | 599 |
6 | |
7 | 74, 774, 7 |
8 | 800 |
9 | 92, 94, 952, 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 20, 30, 801, 2, 3, 8 | 0 |
1 | |
929 | 2 |
333 | 3 |
74, 947, 9 | 4 |
25, 35, 952, 3, 9 | 5 |
060 | 6 |
07, 17, 770, 1, 7 | 7 |
8 | |
39, 49, 593, 4, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (25-12-2022) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 837069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04338 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 87240 | |||||||||||
Giải ba G3 | 83337 71109 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50659 70845 73490 58863 87787 95345 00057 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2287 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3806 7361 2726 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 948 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 096, 9 |
1 | |
2 | 266 |
3 | 37, 387, 8 |
4 | 40, 44, 45, 45, 480, 4, 5, 5, 8 |
5 | 57, 597, 9 |
6 | 61, 63, 691, 3, 9 |
7 | |
8 | 87, 877, 7 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 904, 9 | 0 |
616 | 1 |
2 | |
636 | 3 |
444 | 4 |
45, 454, 4 | 5 |
06, 260, 2 | 6 |
37, 57, 87, 873, 5, 8, 8 | 7 |
38, 483, 4 | 8 |
09, 59, 690, 5, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (18-12-2022) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 096372 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82355 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 45858 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11425 70915 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28883 19602 32631 79137 34397 02357 97249 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0310 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4867 5797 2941 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 420 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 10, 150, 5 |
2 | 20, 250, 5 |
3 | 31, 371, 7 |
4 | 41, 491, 9 |
5 | 55, 57, 585, 7, 8 |
6 | 677 |
7 | 72, 752, 5 |
8 | 833 |
9 | 97, 977, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 201, 2 | 0 |
31, 413, 4 | 1 |
02, 720, 7 | 2 |
838 | 3 |
4 | |
15, 25, 55, 751, 2, 5, 7 | 5 |
6 | |
37, 57, 67, 97, 973, 5, 6, 9, 9 | 7 |
585 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (11-12-2022) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 585660 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30662 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 14850 | |||||||||||
Giải ba G3 | 83896 93382 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17682 38057 82992 01513 58323 97958 28226 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6115 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2573 1340 0652 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 174 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13, 153, 5 |
2 | 23, 263, 6 |
3 | |
4 | 400 |
5 | 50, 52, 57, 580, 2, 7, 8 |
6 | 60, 62, 660, 2, 6 |
7 | 73, 743, 4 |
8 | 82, 822, 2 |
9 | 92, 962, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 50, 604, 5, 6 | 0 |
1 | |
52, 62, 82, 82, 925, 6, 8, 8, 9 | 2 |
13, 23, 731, 2, 7 | 3 |
747 | 4 |
151 | 5 |
26, 66, 962, 6, 9 | 6 |
575 | 7 |
585 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (04-12-2022) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 130716 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01663 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 03163 | |||||||||||
Giải ba G3 | 09316 87376 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37651 43018 93787 77756 17202 40319 44175 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7900 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5458 5906 4902 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 506 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 02, 06, 060, 2, 2, 6, 6 |
1 | 16, 16, 18, 196, 6, 8, 9 |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 51, 56, 581, 6, 8 |
6 | 63, 633, 3 |
7 | 73, 75, 763, 5, 6 |
8 | 877 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
515 | 1 |
02, 020, 0 | 2 |
63, 63, 736, 6, 7 | 3 |
4 | |
757 | 5 |
06, 06, 16, 16, 56, 760, 0, 1, 1, 5, 7 | 6 |
878 | 7 |
18, 581, 5 | 8 |
191 | 9 |