XSTV - xổ số Trà Vinh - KQXSTV
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (20-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 622760 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00801 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 19553 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31406 10873 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86451 87875 11667 07722 69745 07651 28930 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4394 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3233 2187 5313 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 238 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 061, 6 |
1 | 133 |
2 | 22, 292, 9 |
3 | 30, 33, 380, 3, 8 |
4 | 455 |
5 | 51, 51, 531, 1, 3 |
6 | 60, 670, 7 |
7 | 73, 753, 5 |
8 | 877 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 603, 6 | 0 |
01, 51, 510, 5, 5 | 1 |
222 | 2 |
13, 33, 53, 731, 3, 5, 7 | 3 |
949 | 4 |
45, 754, 7 | 5 |
060 | 6 |
67, 876, 8 | 7 |
383 | 8 |
292 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
5319 lần
9215 lần
6015 lần
6214 lần
8713 lần
9013 lần
6813 lần
9713 lần
0112 lần
9812 lần
4012 lần
3812 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
863 lần
073 lần
243 lần
323 lần
433 lần
134 lần
424 lần
524 lần
794 lần
304 lần
474 lần
125 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
3974 ngày
4474 ngày
6181 ngày
6981 ngày
1988 ngày
5288 ngày
5788 ngày
7988 ngày
4895 ngày
07102 ngày
04102 ngày
98109 ngày
96123 ngày
31130 ngày
55158 ngày
85165 ngày
24235 ngày
43256 ngày
86263 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
454 ngày
533 ngày
132 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
037 lần
123 lần
223 lần
323 lần
425 lần
532 lần
632 lần
728 lần
820 lần
927 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
031 lần
128 lần
225 lần
336 lần
422 lần
526 lần
628 lần
729 lần
823 lần
922 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (13-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 399953 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64554 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 71145 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17197 76926 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10513 26297 74068 30005 14481 38077 19027 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1005 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4995 7015 3920 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 205 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 05, 05, 053, 5, 5, 5 |
1 | 13, 153, 5 |
2 | 20, 26, 270, 6, 7 |
3 | |
4 | 455 |
5 | 53, 543, 4 |
6 | 688 |
7 | 777 |
8 | 811 |
9 | 95, 97, 975, 7, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
818 | 1 |
2 | |
03, 13, 530, 1, 5 | 3 |
545 | 4 |
05, 05, 05, 15, 45, 950, 0, 0, 1, 4, 9 | 5 |
262 | 6 |
27, 77, 97, 972, 7, 9, 9 | 7 |
686 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (06-01-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 209766 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90037 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 22482 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50753 12626 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52860 99756 04281 30940 38884 56877 68278 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3560 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3645 7702 2570 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 982 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | |
2 | 266 |
3 | 377 |
4 | 40, 45, 450, 5, 5 |
5 | 53, 563, 6 |
6 | 60, 60, 660, 0, 6 |
7 | 70, 77, 780, 7, 8 |
8 | 81, 82, 82, 841, 2, 2, 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 60, 60, 704, 6, 6, 7 | 0 |
818 | 1 |
02, 82, 820, 8, 8 | 2 |
535 | 3 |
848 | 4 |
45, 454, 4 | 5 |
26, 56, 662, 5, 6 | 6 |
37, 773, 7 | 7 |
787 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (30-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 303715 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63621 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 44693 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40132 06574 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06409 36949 05462 36465 17029 04742 98636 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3767 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5545 3859 8378 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 140 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 155 |
2 | 21, 291, 9 |
3 | 32, 362, 6 |
4 | 40, 42, 45, 490, 2, 5, 9 |
5 | 599 |
6 | 62, 65, 672, 5, 7 |
7 | 74, 784, 8 |
8 | |
9 | 93, 983, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
212 | 1 |
32, 42, 623, 4, 6 | 2 |
939 | 3 |
747 | 4 |
15, 45, 651, 4, 6 | 5 |
363 | 6 |
676 | 7 |
78, 987, 9 | 8 |
09, 29, 49, 590, 2, 4, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (23-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225208 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69250 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 92989 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18627 43693 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27787 62033 62458 66925 25549 67771 18412 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5023 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3350 3528 8217 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 776 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 085, 8 |
1 | 12, 172, 7 |
2 | 23, 25, 27, 283, 5, 7, 8 |
3 | 333 |
4 | 499 |
5 | 50, 50, 580, 0, 8 |
6 | |
7 | 71, 761, 6 |
8 | 87, 897, 9 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 505, 5 | 0 |
717 | 1 |
121 | 2 |
23, 33, 932, 3, 9 | 3 |
4 | |
05, 250, 2 | 5 |
767 | 6 |
17, 27, 871, 2, 8 | 7 |
08, 28, 580, 2, 5 | 8 |
49, 894, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (16-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 172512 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92022 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31803 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91426 24980 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00687 18097 75123 97246 48617 20262 64683 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5653 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5536 5693 6203 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 372 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 033, 3 |
1 | 12, 172, 7 |
2 | 22, 23, 262, 3, 6 |
3 | 366 |
4 | 41, 461, 6 |
5 | 533 |
6 | 622 |
7 | 722 |
8 | 80, 83, 870, 3, 7 |
9 | 93, 973, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
414 | 1 |
12, 22, 62, 721, 2, 6, 7 | 2 |
03, 03, 23, 53, 83, 930, 0, 2, 5, 8, 9 | 3 |
4 | |
5 | |
26, 36, 462, 3, 4 | 6 |
17, 87, 971, 8, 9 | 7 |
8 | |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (09-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 100662 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31476 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 22190 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18833 75503 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65901 00065 60088 62818 28614 20263 76810 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2236 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1262 9702 6921 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 273 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 031, 2, 3 |
1 | 10, 14, 180, 4, 8 |
2 | 211 |
3 | 33, 363, 6 |
4 | 488 |
5 | |
6 | 62, 62, 63, 652, 2, 3, 5 |
7 | 73, 763, 6 |
8 | 888 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 901, 9 | 0 |
01, 210, 2 | 1 |
02, 62, 620, 6, 6 | 2 |
03, 33, 63, 730, 3, 6, 7 | 3 |
141 | 4 |
656 | 5 |
36, 763, 7 | 6 |
7 | |
18, 48, 881, 4, 8 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (02-12-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 213760 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54702 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 00593 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91071 78011 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48846 67847 92016 52451 72153 41240 39446 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4660 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0899 4437 3690 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 775 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 11, 161, 6 |
2 | |
3 | 36, 376, 7 |
4 | 40, 46, 46, 470, 6, 6, 7 |
5 | 51, 531, 3 |
6 | 60, 600, 0 |
7 | 71, 751, 5 |
8 | |
9 | 90, 93, 990, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 60, 60, 904, 6, 6, 9 | 0 |
11, 51, 711, 5, 7 | 1 |
020 | 2 |
53, 935, 9 | 3 |
4 | |
757 | 5 |
16, 36, 46, 461, 3, 4, 4 | 6 |
37, 473, 4 | 7 |
8 | |
999 | 9 |