XSMB 200 Ngày - Kết quả xổ số Miền Bắc 200 ngày gần đây
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 20-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91869 |
Giải nhấtG1 | 62613 |
Giải nhìG2 | 89561 17438 |
Giải baG3 | 79710 68693 48902 08300 92038 67549 |
Giải tưG4 | 2455 1085 3800 5406 |
Giải nămG5 | 1138 8058 3367 2046 1602 0067 |
Giải sáuG6 | 216 832 186 |
Giải bảyG7 | 18 36 82 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 16LK-9LK-6LK-17LK-2LK-19LK-3LK-14LK |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 02, 02, 060, 0, 2, 2, 6 | 1 | 10, 13, 16, 180, 3, 6, 8 | 2 | 3 | 32, 36, 38, 38, 382, 6, 8, 8, 8 | 4 | 46, 496, 9 | 5 | 55, 58, 595, 8, 9 | 6 | 61, 67, 67, 691, 7, 7, 9 | 7 | 8 | 82, 85, 862, 5, 6 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62857 |
Giải nhấtG1 | 24246 |
Giải nhìG2 | 65122 22745 |
Giải baG3 | 90440 33540 05110 78018 71497 53655 |
Giải tưG4 | 1463 1863 4482 5932 |
Giải nămG5 | 2342 9101 9125 9116 9435 9550 |
Giải sáuG6 | 915 320 074 |
Giải bảyG7 | 26 23 57 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 10LP-3LP-13LP-1LP-12LP-15LP |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 10, 15, 16, 180, 5, 6, 8 | 2 | 20, 22, 23, 25, 260, 2, 3, 5, 6 | 3 | 32, 352, 5 | 4 | 40, 40, 42, 45, 460, 0, 2, 5, 6 | 5 | 50, 55, 57, 570, 5, 7, 7 | 6 | 63, 633, 3 | 7 | 744 | 8 | 822 | 9 | 96, 976, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45282 |
Giải nhấtG1 | 76552 |
Giải nhìG2 | 51893 50516 |
Giải baG3 | 92764 68866 66740 51752 37335 04030 |
Giải tưG4 | 3342 4405 7005 3904 |
Giải nămG5 | 3556 7580 0501 2381 4260 3127 |
Giải sáuG6 | 926 295 635 |
Giải bảyG7 | 69 04 35 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 4LQ-11LQ-1LQ-12LQ-6LQ-14LQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 04, 05, 051, 4, 4, 5, 5 | 1 | 166 | 2 | 26, 276, 7 | 3 | 30, 35, 35, 350, 5, 5, 5 | 4 | 40, 420, 2 | 5 | 52, 52, 562, 2, 6 | 6 | 60, 64, 66, 690, 4, 6, 9 | 7 | 8 | 80, 81, 82, 860, 1, 2, 6 | 9 | 93, 953, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 17-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53363 |
Giải nhấtG1 | 01443 |
Giải nhìG2 | 02569 17053 |
Giải baG3 | 87586 46192 21006 19548 86539 33921 |
Giải tưG4 | 7295 3401 0582 6328 |
Giải nămG5 | 4443 2517 8199 7522 7936 3211 |
Giải sáuG6 | 197 642 529 |
Giải bảyG7 | 35 29 04 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 10LR-11LR-15LR-5LR-2LR-8LR |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 061, 4, 6 | 1 | 11, 171, 7 | 2 | 21, 22, 28, 29, 291, 2, 8, 9, 9 | 3 | 35, 36, 395, 6, 9 | 4 | 42, 43, 43, 482, 3, 3, 8 | 5 | 53, 553, 5 | 6 | 63, 693, 9 | 7 | 8 | 82, 862, 6 | 9 | 92, 95, 97, 992, 5, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48260 |
Giải nhấtG1 | 83587 |
Giải nhìG2 | 79324 24955 |
Giải baG3 | 97698 03474 79118 27721 67766 60068 |
Giải tưG4 | 9999 2793 8423 8738 |
Giải nămG5 | 6232 7156 7587 1067 6779 6885 |
Giải sáuG6 | 456 695 805 |
Giải bảyG7 | 53 07 71 23 |
Ký tự đặc biệtKT | 12LS-4LS-14LS-13LS-15LS-8LS |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 075, 7 | 1 | 188 | 2 | 21, 23, 23, 241, 3, 3, 4 | 3 | 32, 382, 8 | 4 | 5 | 53, 55, 56, 563, 5, 6, 6 | 6 | 60, 66, 67, 680, 6, 7, 8 | 7 | 71, 74, 791, 4, 9 | 8 | 85, 87, 875, 7, 7 | 9 | 93, 95, 98, 993, 5, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44221 |
Giải nhấtG1 | 25945 |
Giải nhìG2 | 14590 57392 |
Giải baG3 | 84792 14379 92716 86841 87280 96564 |
Giải tưG4 | 7401 4194 1991 5569 |
Giải nămG5 | 9333 9812 3708 3904 1078 2104 |
Giải sáuG6 | 938 566 749 |
Giải bảyG7 | 45 57 00 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LT-15LT-14LT-2LT-9LT-11LT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 04, 04, 080, 1, 4, 4, 8 | 1 | 12, 162, 6 | 2 | 21, 281, 8 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 41, 45, 45, 491, 5, 5, 9 | 5 | 577 | 6 | 64, 66, 694, 6, 9 | 7 | 78, 798, 9 | 8 | 800 | 9 | 90, 91, 92, 92, 940, 1, 2, 2, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62940 |
Giải nhấtG1 | 27086 |
Giải nhìG2 | 84830 42992 |
Giải baG3 | 26177 28240 86842 54934 53016 11166 |
Giải tưG4 | 1213 7375 8375 1727 |
Giải nămG5 | 0737 3018 1279 2435 5696 5434 |
Giải sáuG6 | 949 318 656 |
Giải bảyG7 | 02 34 82 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 16LU-3LU-6LU-15LU-11LU-19LU-4LU-17LU |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 13, 16, 18, 183, 6, 8, 8 | 2 | 277 | 3 | 30, 34, 34, 34, 35, 370, 4, 4, 4, 5, 7 | 4 | 40, 40, 42, 490, 0, 2, 9 | 5 | 566 | 6 | 666 | 7 | 75, 75, 77, 795, 5, 7, 9 | 8 | 81, 82, 861, 2, 6 | 9 | 92, 962, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 13-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60762 |
Giải nhấtG1 | 70413 |
Giải nhìG2 | 94856 73874 |
Giải baG3 | 38562 54962 09294 88168 03998 21450 |
Giải tưG4 | 8234 7644 3492 0818 |
Giải nămG5 | 1114 2556 1891 8732 9010 4068 |
Giải sáuG6 | 962 160 238 |
Giải bảyG7 | 70 73 54 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 11LV-2LV-10LV-5LV-1LV-13LV |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 13, 14, 180, 3, 4, 8 | 2 | 3 | 32, 34, 382, 4, 8 | 4 | 444 | 5 | 50, 54, 56, 560, 4, 6, 6 | 6 | 60, 62, 62, 62, 62, 66, 68, 680, 2, 2, 2, 2, 6, 8, 8 | 7 | 70, 73, 740, 3, 4 | 8 | 9 | 91, 92, 94, 981, 2, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18452 |
Giải nhấtG1 | 99849 |
Giải nhìG2 | 27621 91955 |
Giải baG3 | 09319 34625 29740 28430 97779 44856 |
Giải tưG4 | 2502 3884 3118 5818 |
Giải nămG5 | 5434 7882 4474 0383 7694 3970 |
Giải sáuG6 | 122 547 305 |
Giải bảyG7 | 47 29 85 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 11LX-8LX-15LX-12LX-4LX-10LX |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 050, 2, 5 | 1 | 18, 18, 198, 8, 9 | 2 | 21, 22, 25, 291, 2, 5, 9 | 3 | 30, 340, 4 | 4 | 40, 47, 47, 490, 7, 7, 9 | 5 | 52, 55, 562, 5, 6 | 6 | 7 | 70, 74, 790, 4, 9 | 8 | 82, 83, 84, 852, 3, 4, 5 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04942 |
Giải nhấtG1 | 31511 |
Giải nhìG2 | 96915 35210 |
Giải baG3 | 18352 34017 18642 36531 84392 83681 |
Giải tưG4 | 3310 7880 2041 5685 |
Giải nămG5 | 8549 1897 3789 6576 0560 7094 |
Giải sáuG6 | 001 655 214 |
Giải bảyG7 | 97 79 12 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 5LY-8LY-15LY-11LY-6LY-10LY |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 10, 10, 11, 12, 14, 15, 170, 0, 1, 2, 4, 5, 7 | 2 | 3 | 311 | 4 | 41, 42, 42, 491, 2, 2, 9 | 5 | 52, 552, 5 | 6 | 600 | 7 | 74, 76, 794, 6, 9 | 8 | 80, 81, 85, 890, 1, 5, 9 | 9 | 92, 94, 97, 972, 4, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 10-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81191 |
Giải nhấtG1 | 88140 |
Giải nhìG2 | 67096 63288 |
Giải baG3 | 95651 44209 16651 57329 83066 30657 |
Giải tưG4 | 6386 5753 7345 3988 |
Giải nămG5 | 8146 2499 8664 9180 2900 7842 |
Giải sáuG6 | 061 913 843 |
Giải bảyG7 | 44 46 75 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 9LZ-11LZ-6LZ-3LZ-8LZ-12LZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 090, 9 | 1 | 13, 183, 8 | 2 | 299 | 3 | 4 | 40, 42, 43, 44, 45, 46, 460, 2, 3, 4, 5, 6, 6 | 5 | 51, 51, 53, 571, 1, 3, 7 | 6 | 61, 64, 661, 4, 6 | 7 | 755 | 8 | 80, 86, 88, 880, 6, 8, 8 | 9 | 91, 96, 991, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78014 |
Giải nhấtG1 | 16270 |
Giải nhìG2 | 24159 26757 |
Giải baG3 | 49767 38438 02952 13127 61711 61184 |
Giải tưG4 | 9459 2157 2326 3734 |
Giải nămG5 | 4225 7765 2017 6211 9689 0717 |
Giải sáuG6 | 747 254 703 |
Giải bảyG7 | 91 86 30 15 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KA-6KA-14KA-11KA-1KA-8KA |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 11, 11, 14, 15, 17, 171, 1, 4, 5, 7, 7 | 2 | 25, 26, 275, 6, 7 | 3 | 30, 34, 380, 4, 8 | 4 | 477 | 5 | 52, 54, 57, 57, 59, 592, 4, 7, 7, 9, 9 | 6 | 65, 675, 7 | 7 | 700 | 8 | 84, 86, 894, 6, 9 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20040 |
Giải nhấtG1 | 76965 |
Giải nhìG2 | 00725 96045 |
Giải baG3 | 24055 40269 79722 76857 77039 09960 |
Giải tưG4 | 0127 1158 7977 9924 |
Giải nămG5 | 8164 3677 6511 3395 2012 1538 |
Giải sáuG6 | 389 582 191 |
Giải bảyG7 | 84 73 61 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KB-3KB-11KB-5KB-4KB-8KB |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 11, 121, 2 | 2 | 22, 24, 25, 272, 4, 5, 7 | 3 | 38, 398, 9 | 4 | 40, 44, 450, 4, 5 | 5 | 55, 57, 585, 7, 8 | 6 | 60, 61, 64, 65, 690, 1, 4, 5, 9 | 7 | 73, 77, 773, 7, 7 | 8 | 82, 84, 892, 4, 9 | 9 | 91, 951, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39597 |
Giải nhấtG1 | 20448 |
Giải nhìG2 | 98375 45648 |
Giải baG3 | 55850 97079 25197 01795 69588 07835 |
Giải tưG4 | 1913 8015 5241 3912 |
Giải nămG5 | 7722 5706 0051 1050 3377 4923 |
Giải sáuG6 | 710 696 135 |
Giải bảyG7 | 95 12 05 93 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KC-2KC-6KC-9KC-14KC-10KC |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 065, 6 | 1 | 10, 12, 12, 13, 150, 2, 2, 3, 5 | 2 | 22, 232, 3 | 3 | 35, 355, 5 | 4 | 41, 48, 481, 8, 8 | 5 | 50, 50, 510, 0, 1 | 6 | 7 | 75, 77, 795, 7, 9 | 8 | 888 | 9 | 93, 95, 95, 96, 97, 973, 5, 5, 6, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 06-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45370 |
Giải nhấtG1 | 05808 |
Giải nhìG2 | 84879 98182 |
Giải baG3 | 24293 04306 89635 00442 69931 82844 |
Giải tưG4 | 0554 4775 4677 9083 |
Giải nămG5 | 9984 2064 0832 5681 4616 1573 |
Giải sáuG6 | 187 486 857 |
Giải bảyG7 | 75 66 10 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KD-6KD-14KD-5KD-10KD-1KD-3KD-20KD |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 086, 8 | 1 | 10, 160, 6 | 2 | 211 | 3 | 31, 32, 351, 2, 5 | 4 | 42, 442, 4 | 5 | 54, 574, 7 | 6 | 64, 664, 6 | 7 | 70, 73, 75, 75, 77, 790, 3, 5, 5, 7, 9 | 8 | 81, 82, 83, 84, 86, 871, 2, 3, 4, 6, 7 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76191 |
Giải nhấtG1 | 12810 |
Giải nhìG2 | 11458 74967 |
Giải baG3 | 71235 86498 02353 79691 79635 03257 |
Giải tưG4 | 6925 4512 5726 7634 |
Giải nămG5 | 3778 8441 9916 1111 9597 6530 |
Giải sáuG6 | 165 396 516 |
Giải bảyG7 | 65 61 91 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 14KE-8KE-13KE-15KE-1KE-9KE |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 11, 12, 16, 160, 1, 2, 6, 6 | 2 | 25, 26, 275, 6, 7 | 3 | 30, 34, 35, 350, 4, 5, 5 | 4 | 411 | 5 | 53, 57, 583, 7, 8 | 6 | 61, 65, 65, 671, 5, 5, 7 | 7 | 788 | 8 | 9 | 91, 91, 91, 96, 97, 981, 1, 1, 6, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75757 |
Giải nhấtG1 | 40631 |
Giải nhìG2 | 56326 49667 |
Giải baG3 | 35179 50105 27248 59107 60082 12549 |
Giải tưG4 | 5039 3831 4690 7943 |
Giải nămG5 | 7094 3207 6892 7757 1132 8909 |
Giải sáuG6 | 970 784 420 |
Giải bảyG7 | 14 83 79 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 6KF-10KF-5KF-13KF-14KF-2KF |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 07, 07, 095, 7, 7, 9 | 1 | 144 | 2 | 20, 25, 260, 5, 6 | 3 | 31, 31, 32, 391, 1, 2, 9 | 4 | 43, 48, 493, 8, 9 | 5 | 57, 577, 7 | 6 | 677 | 7 | 70, 79, 790, 9, 9 | 8 | 82, 83, 842, 3, 4 | 9 | 90, 92, 940, 2, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 03-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25649 |
Giải nhấtG1 | 31843 |
Giải nhìG2 | 63776 30341 |
Giải baG3 | 77026 52031 69174 10420 85248 47765 |
Giải tưG4 | 7724 9250 4978 1010 |
Giải nămG5 | 4455 2008 0620 7885 5565 4045 |
Giải sáuG6 | 554 144 596 |
Giải bảyG7 | 42 51 81 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 14KG-8KG-15KG-5KG-1KG-3KG |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 100 | 2 | 20, 20, 24, 260, 0, 4, 6 | 3 | 311 | 4 | 41, 42, 43, 44, 45, 48, 491, 2, 3, 4, 5, 8, 9 | 5 | 50, 51, 54, 550, 1, 4, 5 | 6 | 65, 655, 5 | 7 | 72, 74, 76, 782, 4, 6, 8 | 8 | 81, 851, 5 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49265 |
Giải nhấtG1 | 43459 |
Giải nhìG2 | 12407 10068 |
Giải baG3 | 35934 71383 25973 92732 33938 09386 |
Giải tưG4 | 2697 9832 8291 0173 |
Giải nămG5 | 8813 7077 3452 5042 1616 8189 |
Giải sáuG6 | 194 469 503 |
Giải bảyG7 | 82 16 80 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KH-2KH-6KH-8KH-3KH-5KH |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 073, 7 | 1 | 13, 16, 163, 6, 6 | 2 | 3 | 32, 32, 34, 382, 2, 4, 8 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 52, 592, 9 | 6 | 65, 68, 695, 8, 9 | 7 | 73, 73, 773, 3, 7 | 8 | 80, 82, 83, 86, 890, 2, 3, 6, 9 | 9 | 91, 94, 971, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16705 |
Giải nhấtG1 | 76828 |
Giải nhìG2 | 65067 99229 |
Giải baG3 | 37479 43231 85530 21742 26053 25473 |
Giải tưG4 | 4250 7737 3949 9814 |
Giải nămG5 | 2879 2534 0977 9752 0363 5688 |
Giải sáuG6 | 864 443 591 |
Giải bảyG7 | 59 47 96 67 |
Ký tự đặc biệtKT | 13KL-1KL-15KL-9KL-8KL-2KL |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 144 | 2 | 28, 298, 9 | 3 | 30, 31, 34, 370, 1, 4, 7 | 4 | 42, 43, 47, 492, 3, 7, 9 | 5 | 50, 52, 53, 590, 2, 3, 9 | 6 | 63, 64, 67, 673, 4, 7, 7 | 7 | 73, 77, 79, 793, 7, 9, 9 | 8 | 888 | 9 | 91, 961, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 31-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55291 |
Giải nhấtG1 | 42135 |
Giải nhìG2 | 01560 07447 |
Giải baG3 | 87947 62209 40405 52973 41073 79983 |
Giải tưG4 | 1635 5989 0320 2473 |
Giải nămG5 | 7589 5429 2475 9260 6227 8372 |
Giải sáuG6 | 285 185 279 |
Giải bảyG7 | 62 85 91 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KM-13KM-2KM-8KM-3KM-6KM |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 095, 9 | 1 | 2 | 20, 27, 290, 7, 9 | 3 | 30, 35, 350, 5, 5 | 4 | 47, 477, 7 | 5 | 6 | 60, 60, 620, 0, 2 | 7 | 72, 73, 73, 73, 75, 792, 3, 3, 3, 5, 9 | 8 | 83, 85, 85, 85, 89, 893, 5, 5, 5, 9, 9 | 9 | 91, 911, 1 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 30-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 54112 |
Giải nhấtG1 | 93201 |
Giải nhìG2 | 63854 90768 |
Giải baG3 | 63190 82263 11092 62795 14065 54572 |
Giải tưG4 | 6041 5896 2136 7292 |
Giải nămG5 | 8660 5968 6810 8331 1726 8758 |
Giải sáuG6 | 827 555 563 |
Giải bảyG7 | 94 82 55 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 19KN-16KN-20KN-18KN-12KN-1KN-3KN-2KN |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 10, 120, 2 | 2 | 26, 276, 7 | 3 | 31, 361, 6 | 4 | 411 | 5 | 51, 54, 55, 55, 581, 4, 5, 5, 8 | 6 | 60, 63, 63, 65, 68, 680, 3, 3, 5, 8, 8 | 7 | 722 | 8 | 822 | 9 | 90, 92, 92, 94, 95, 960, 2, 2, 4, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 51849 |
Giải nhấtG1 | 67722 |
Giải nhìG2 | 81733 23595 |
Giải baG3 | 91535 09036 15908 46730 86533 86465 |
Giải tưG4 | 5376 3682 4117 0887 |
Giải nămG5 | 5554 7106 3447 7066 3961 9041 |
Giải sáuG6 | 675 502 883 |
Giải bảyG7 | 08 31 38 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KP-15KP-5KP-11KP-1KP-6KP |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 08, 08, 092, 6, 8, 8, 9 | 1 | 177 | 2 | 222 | 3 | 30, 31, 33, 33, 35, 36, 380, 1, 3, 3, 5, 6, 8 | 4 | 41, 47, 491, 7, 9 | 5 | 544 | 6 | 61, 65, 661, 5, 6 | 7 | 75, 765, 6 | 8 | 82, 83, 872, 3, 7 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55145 |
Giải nhấtG1 | 18766 |
Giải nhìG2 | 30529 57234 |
Giải baG3 | 53627 57194 77416 74079 18677 97813 |
Giải tưG4 | 3192 5315 2058 1403 |
Giải nămG5 | 3873 0030 1317 1550 2575 3167 |
Giải sáuG6 | 167 160 431 |
Giải bảyG7 | 67 68 96 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KQ-1KQ-15KQ-11KQ-8KQ-12KQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 13, 15, 16, 173, 5, 6, 7 | 2 | 27, 297, 9 | 3 | 30, 31, 340, 1, 4 | 4 | 455 | 5 | 50, 51, 580, 1, 8 | 6 | 60, 66, 67, 67, 67, 680, 6, 7, 7, 7, 8 | 7 | 73, 75, 77, 793, 5, 7, 9 | 8 | 9 | 92, 94, 962, 4, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 27-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97797 |
Giải nhấtG1 | 97019 |
Giải nhìG2 | 43753 26438 |
Giải baG3 | 64682 00587 54529 59186 92346 18732 |
Giải tưG4 | 1044 5088 6902 1744 |
Giải nămG5 | 7189 2337 6880 6802 9544 8850 |
Giải sáuG6 | 315 541 564 |
Giải bảyG7 | 30 68 74 60 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KR-3KR-12KR-1KR-15KR-6KR |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 022, 2 | 1 | 15, 195, 9 | 2 | 299 | 3 | 30, 32, 37, 380, 2, 7, 8 | 4 | 41, 44, 44, 44, 461, 4, 4, 4, 6 | 5 | 50, 530, 3 | 6 | 60, 64, 680, 4, 8 | 7 | 744 | 8 | 80, 82, 86, 87, 88, 890, 2, 6, 7, 8, 9 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03400 |
Giải nhấtG1 | 85616 |
Giải nhìG2 | 54319 69470 |
Giải baG3 | 94472 23306 67943 97010 90629 53791 |
Giải tưG4 | 1662 2354 1631 0863 |
Giải nămG5 | 3393 5667 3553 2023 4912 2568 |
Giải sáuG6 | 626 282 636 |
Giải bảyG7 | 79 36 48 34 |
Ký tự đặc biệtKT | 9KS-8KS-7KS-13KS-6KS-5KS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 060, 6 | 1 | 10, 12, 16, 190, 2, 6, 9 | 2 | 23, 26, 293, 6, 9 | 3 | 31, 34, 36, 361, 4, 6, 6 | 4 | 43, 483, 8 | 5 | 53, 543, 4 | 6 | 62, 63, 67, 682, 3, 7, 8 | 7 | 70, 72, 790, 2, 9 | 8 | 822 | 9 | 91, 931, 3 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95636 |
Giải nhấtG1 | 89842 |
Giải nhìG2 | 35227 93162 |
Giải baG3 | 23542 10870 62151 15812 08979 22616 |
Giải tưG4 | 2113 0846 7111 8523 |
Giải nămG5 | 7438 7181 2406 9790 6235 1703 |
Giải sáuG6 | 396 458 974 |
Giải bảyG7 | 63 55 93 48 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KT-2KT-12KT-11K-6KT-15KT |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 063, 6 | 1 | 11, 12, 13, 161, 2, 3, 6 | 2 | 23, 273, 7 | 3 | 35, 36, 385, 6, 8 | 4 | 42, 42, 46, 482, 2, 6, 8 | 5 | 51, 55, 581, 5, 8 | 6 | 62, 632, 3 | 7 | 70, 74, 790, 4, 9 | 8 | 811 | 9 | 90, 93, 960, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 09534 |
Giải nhấtG1 | 70353 |
Giải nhìG2 | 96188 74525 |
Giải baG3 | 55133 75105 20012 64488 83117 31939 |
Giải tưG4 | 1938 1046 3564 9939 |
Giải nămG5 | 0711 2517 5640 5625 8489 1885 |
Giải sáuG6 | 135 596 390 |
Giải bảyG7 | 82 27 98 93 |
Ký tự đặc biệtKT | 12KU-13KU-3KU-7KU-6KU-4KU |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 11, 12, 17, 171, 2, 7, 7 | 2 | 25, 25, 275, 5, 7 | 3 | 33, 34, 35, 38, 39, 393, 4, 5, 8, 9, 9 | 4 | 40, 460, 6 | 5 | 533 | 6 | 644 | 7 | 8 | 82, 85, 88, 88, 892, 5, 8, 8, 9 | 9 | 90, 93, 96, 980, 3, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 23-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33027 |
Giải nhấtG1 | 01034 |
Giải nhìG2 | 39440 31211 |
Giải baG3 | 01389 13823 24827 51841 10995 09281 |
Giải tưG4 | 0511 8646 7365 5683 |
Giải nămG5 | 0906 4002 1629 6322 2180 1096 |
Giải sáuG6 | 776 073 760 |
Giải bảyG7 | 97 75 05 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KV-3KV-9KV-19KV-20KV-17KV-7KV-2KV |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 062, 5, 6 | 1 | 11, 11, 171, 1, 7 | 2 | 22, 23, 27, 27, 292, 3, 7, 7, 9 | 3 | 344 | 4 | 40, 41, 460, 1, 6 | 5 | 6 | 60, 650, 5 | 7 | 73, 75, 763, 5, 6 | 8 | 80, 81, 83, 890, 1, 3, 9 | 9 | 95, 96, 975, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65438 |
Giải nhấtG1 | 42121 |
Giải nhìG2 | 87418 15982 |
Giải baG3 | 44814 18615 19793 53954 63062 30946 |
Giải tưG4 | 5054 7868 0339 7982 |
Giải nămG5 | 2297 0115 1781 7410 0374 6716 |
Giải sáuG6 | 328 209 099 |
Giải bảyG7 | 25 12 41 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KX-14KX-10KX-5KX-6KX-12KX |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 10, 12, 14, 15, 15, 16, 180, 2, 4, 5, 5, 6, 8 | 2 | 21, 25, 281, 5, 8 | 3 | 38, 398, 9 | 4 | 41, 461, 6 | 5 | 54, 54, 544, 4, 4 | 6 | 62, 682, 8 | 7 | 744 | 8 | 81, 82, 821, 2, 2 | 9 | 93, 97, 993, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74562 |
Giải nhấtG1 | 56264 |
Giải nhìG2 | 52037 84608 |
Giải baG3 | 89017 79669 76401 40118 02260 81087 |
Giải tưG4 | 2437 8919 6234 5445 |
Giải nămG5 | 4271 1914 3464 2455 0338 1582 |
Giải sáuG6 | 826 312 538 |
Giải bảyG7 | 28 82 39 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KY-2KY-3KY-11KY-13KY-4KY |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 081, 8 | 1 | 12, 14, 17, 18, 192, 4, 7, 8, 9 | 2 | 26, 286, 8 | 3 | 34, 37, 37, 38, 38, 394, 7, 7, 8, 8, 9 | 4 | 455 | 5 | 555 | 6 | 60, 62, 64, 64, 64, 690, 2, 4, 4, 4, 9 | 7 | 711 | 8 | 82, 82, 872, 2, 7 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 20-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40448 |
Giải nhấtG1 | 23038 |
Giải nhìG2 | 99191 45105 |
Giải baG3 | 85345 38356 73752 98329 05815 10799 |
Giải tưG4 | 0673 8112 2660 1800 |
Giải nămG5 | 5560 4321 2607 5774 1386 5036 |
Giải sáuG6 | 313 373 203 |
Giải bảyG7 | 34 83 78 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 15KZ-5KZ-14KZ-8KZ-11KZ-13KZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 05, 070, 3, 5, 7 | 1 | 12, 13, 152, 3, 5 | 2 | 21, 28, 291, 8, 9 | 3 | 34, 36, 384, 6, 8 | 4 | 45, 485, 8 | 5 | 52, 562, 6 | 6 | 60, 600, 0 | 7 | 73, 73, 74, 783, 3, 4, 8 | 8 | 83, 863, 6 | 9 | 91, 991, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90230 |
Giải nhấtG1 | 75249 |
Giải nhìG2 | 09098 85227 |
Giải baG3 | 24762 98352 73995 42098 25135 80121 |
Giải tưG4 | 6445 5373 4159 6724 |
Giải nămG5 | 8220 3618 6696 1199 5309 6770 |
Giải sáuG6 | 767 420 872 |
Giải bảyG7 | 57 28 92 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 8HA-15HA-9HA-3HA-10HA-2HA |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 093, 9 | 1 | 188 | 2 | 20, 20, 21, 24, 27, 280, 0, 1, 4, 7, 8 | 3 | 30, 350, 5 | 4 | 45, 495, 9 | 5 | 52, 57, 592, 7, 9 | 6 | 62, 672, 7 | 7 | 70, 72, 730, 2, 3 | 8 | 9 | 92, 95, 96, 98, 98, 992, 5, 6, 8, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 32505 |
Giải nhấtG1 | 41658 |
Giải nhìG2 | 88892 35125 |
Giải baG3 | 57424 87950 78338 29120 52361 52559 |
Giải tưG4 | 4080 1548 3942 0562 |
Giải nămG5 | 7432 0250 2085 3450 8964 5224 |
Giải sáuG6 | 004 259 056 |
Giải bảyG7 | 98 79 69 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 3HB-9HB-14HB-15HB-12HB-13HB |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 054, 5 | 1 | 2 | 20, 24, 24, 25, 290, 4, 4, 5, 9 | 3 | 32, 382, 8 | 4 | 42, 482, 8 | 5 | 50, 50, 50, 56, 58, 59, 590, 0, 0, 6, 8, 9, 9 | 6 | 61, 62, 64, 691, 2, 4, 9 | 7 | 799 | 8 | 80, 850, 5 | 9 | 92, 982, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71424 |
Giải nhấtG1 | 66934 |
Giải nhìG2 | 50533 74665 |
Giải baG3 | 39908 00797 93691 18733 47971 26018 |
Giải tưG4 | 1541 0875 2557 1632 |
Giải nămG5 | 0820 3760 8781 2239 1046 0825 |
Giải sáuG6 | 849 255 247 |
Giải bảyG7 | 29 56 88 14 |
Ký tự đặc biệtKT | 6HC-5HC-9HC-8HC-12HC-15HC |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 14, 184, 8 | 2 | 20, 24, 25, 290, 4, 5, 9 | 3 | 32, 33, 33, 34, 392, 3, 3, 4, 9 | 4 | 41, 46, 47, 491, 6, 7, 9 | 5 | 55, 56, 575, 6, 7 | 6 | 60, 650, 5 | 7 | 71, 751, 5 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 91, 971, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 16-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13086 |
Giải nhấtG1 | 69861 |
Giải nhìG2 | 60578 56199 |
Giải baG3 | 41818 40709 24243 78501 37344 06196 |
Giải tưG4 | 1624 7688 0343 8140 |
Giải nămG5 | 1534 5765 1319 1639 4683 9921 |
Giải sáuG6 | 522 244 782 |
Giải bảyG7 | 42 95 26 15 |
Ký tự đặc biệtKT | 4HD-2HD-12HD-5HD-3HD-1HD |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 091, 9 | 1 | 15, 18, 195, 8, 9 | 2 | 21, 22, 24, 261, 2, 4, 6 | 3 | 34, 394, 9 | 4 | 40, 42, 43, 43, 44, 440, 2, 3, 3, 4, 4 | 5 | 6 | 61, 651, 5 | 7 | 788 | 8 | 82, 83, 86, 882, 3, 6, 8 | 9 | 95, 96, 995, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92059 |
Giải nhấtG1 | 59893 |
Giải nhìG2 | 20295 16140 |
Giải baG3 | 04562 52826 56419 62210 00189 50910 |
Giải tưG4 | 3126 5032 6404 0459 |
Giải nămG5 | 8515 3047 7522 5314 7391 4871 |
Giải sáuG6 | 033 016 414 |
Giải bảyG7 | 76 42 71 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 3HE-5HE-10HE-8HE-11HE-14HE |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 10, 10, 14, 14, 15, 16, 190, 0, 4, 4, 5, 6, 9 | 2 | 22, 26, 26, 272, 6, 6, 7 | 3 | 32, 332, 3 | 4 | 40, 42, 470, 2, 7 | 5 | 59, 599, 9 | 6 | 622 | 7 | 71, 71, 761, 1, 6 | 8 | 899 | 9 | 91, 93, 951, 3, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48507 |
Giải nhấtG1 | 74741 |
Giải nhìG2 | 08046 53319 |
Giải baG3 | 70544 79425 51418 22887 36137 00075 |
Giải tưG4 | 5011 5779 9707 0072 |
Giải nămG5 | 4622 1013 7908 8828 5351 1095 |
Giải sáuG6 | 658 768 364 |
Giải bảyG7 | 24 96 44 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 11HF-12HF-3HF-8HF-9HF-4HF |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 07, 087, 7, 8 | 1 | 11, 13, 18, 191, 3, 8, 9 | 2 | 22, 24, 25, 282, 4, 5, 8 | 3 | 377 | 4 | 41, 44, 44, 461, 4, 4, 6 | 5 | 51, 56, 581, 6, 8 | 6 | 64, 684, 8 | 7 | 72, 75, 792, 5, 9 | 8 | 877 | 9 | 95, 965, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 13-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 96688 |
Giải nhấtG1 | 37484 |
Giải nhìG2 | 34089 96210 |
Giải baG3 | 45035 53209 70402 84359 40588 25171 |
Giải tưG4 | 0171 2408 2589 3855 |
Giải nămG5 | 7051 1307 0660 4270 2761 0998 |
Giải sáuG6 | 856 421 917 |
Giải bảyG7 | 41 91 15 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 15HG-13HG-3HG-5HG-14HG-11HG |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 07, 08, 092, 7, 8, 9 | 1 | 10, 15, 170, 5, 7 | 2 | 211 | 3 | 355 | 4 | 411 | 5 | 51, 55, 56, 591, 5, 6, 9 | 6 | 60, 61, 640, 1, 4 | 7 | 70, 71, 710, 1, 1 | 8 | 84, 88, 88, 89, 894, 8, 8, 9, 9 | 9 | 91, 981, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65180 |
Giải nhấtG1 | 55187 |
Giải nhìG2 | 82120 04658 |
Giải baG3 | 30931 41688 56621 90857 97990 38286 |
Giải tưG4 | 8623 4328 4588 6036 |
Giải nămG5 | 8067 4577 8773 1231 6788 0648 |
Giải sáuG6 | 148 600 540 |
Giải bảyG7 | 42 21 58 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 8HK-7HK-1HK-12HK-11HK-5HK |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 2 | 20, 21, 21, 23, 280, 1, 1, 3, 8 | 3 | 31, 31, 361, 1, 6 | 4 | 40, 42, 48, 480, 2, 8, 8 | 5 | 57, 58, 587, 8, 8 | 6 | 677 | 7 | 73, 773, 7 | 8 | 80, 86, 87, 88, 88, 880, 6, 7, 8, 8, 8 | 9 | 90, 950, 5 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20815 |
Giải nhấtG1 | 72778 |
Giải nhìG2 | 79220 91810 |
Giải baG3 | 55493 80570 20785 24213 42782 51900 |
Giải tưG4 | 0785 8230 4726 7524 |
Giải nămG5 | 4913 5934 3266 3294 4784 7261 |
Giải sáuG6 | 106 592 572 |
Giải bảyG7 | 54 80 25 36 |
Ký tự đặc biệtKT | 2HL-6HL-8HL-13HL-3HL-9HL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 060, 6 | 1 | 10, 13, 13, 150, 3, 3, 5 | 2 | 20, 24, 25, 260, 4, 5, 6 | 3 | 30, 34, 360, 4, 6 | 4 | 5 | 544 | 6 | 61, 661, 6 | 7 | 70, 72, 780, 2, 8 | 8 | 80, 82, 84, 85, 850, 2, 4, 5, 5 | 9 | 92, 93, 942, 3, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82978 |
Giải nhấtG1 | 37815 |
Giải nhìG2 | 63592 26828 |
Giải baG3 | 20959 96330 26340 27799 16245 92123 |
Giải tưG4 | 6947 1997 8780 3491 |
Giải nămG5 | 9146 4478 2860 8792 5199 7256 |
Giải sáuG6 | 672 628 145 |
Giải bảyG7 | 68 74 95 38 |
Ký tự đặc biệtKT | 13HM-7HM-5HM-14HM-1HM-2HM |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 155 | 2 | 23, 28, 283, 8, 8 | 3 | 30, 380, 8 | 4 | 40, 45, 45, 46, 470, 5, 5, 6, 7 | 5 | 56, 596, 9 | 6 | 60, 680, 8 | 7 | 72, 74, 78, 782, 4, 8, 8 | 8 | 800 | 9 | 91, 92, 92, 95, 97, 99, 991, 2, 2, 5, 7, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 09-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93971 |
Giải nhấtG1 | 04009 |
Giải nhìG2 | 43968 95856 |
Giải baG3 | 62152 21508 39207 15332 64225 01051 |
Giải tưG4 | 0643 8137 8453 6224 |
Giải nămG5 | 4432 5499 8338 5697 8679 7236 |
Giải sáuG6 | 718 097 779 |
Giải bảyG7 | 34 85 82 33 |
Ký tự đặc biệtKT | 5HN-2HN-8HN-14HN-12HN-4HN |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 08, 097, 8, 9 | 1 | 188 | 2 | 24, 254, 5 | 3 | 32, 32, 33, 34, 36, 37, 382, 2, 3, 4, 6, 7, 8 | 4 | 433 | 5 | 51, 52, 53, 561, 2, 3, 6 | 6 | 688 | 7 | 71, 79, 791, 9, 9 | 8 | 82, 852, 5 | 9 | 97, 97, 997, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38522 |
Giải nhấtG1 | 78852 |
Giải nhìG2 | 24895 21880 |
Giải baG3 | 39485 23576 84647 62012 82227 09364 |
Giải tưG4 | 1292 5744 5801 5195 |
Giải nămG5 | 4902 2783 5067 3912 3989 6361 |
Giải sáuG6 | 165 953 792 |
Giải bảyG7 | 89 54 30 94 |
Ký tự đặc biệtKT | 17HP-12HP-3HP-13HP-1HP-18HP-15HP-8HP |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 021, 2 | 1 | 12, 122, 2 | 2 | 22, 272, 7 | 3 | 300 | 4 | 44, 474, 7 | 5 | 52, 53, 542, 3, 4 | 6 | 61, 64, 65, 671, 4, 5, 7 | 7 | 766 | 8 | 80, 83, 85, 89, 890, 3, 5, 9, 9 | 9 | 92, 92, 94, 95, 952, 2, 4, 5, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85979 |
Giải nhấtG1 | 67578 |
Giải nhìG2 | 85693 37767 |
Giải baG3 | 89918 12526 46158 15673 55054 04465 |
Giải tưG4 | 4373 1431 3191 0987 |
Giải nămG5 | 0625 0865 0896 2031 7384 4830 |
Giải sáuG6 | 056 906 867 |
Giải bảyG7 | 17 04 81 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 4HQ-6HQ-8HQ-12HQ-11HQ-9HQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 064, 6 | 1 | 17, 187, 8 | 2 | 25, 265, 6 | 3 | 30, 31, 310, 1, 1 | 4 | 5 | 54, 56, 584, 6, 8 | 6 | 65, 65, 67, 675, 5, 7, 7 | 7 | 73, 73, 78, 79, 793, 3, 8, 9, 9 | 8 | 81, 84, 871, 4, 7 | 9 | 91, 93, 961, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 06-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84807 |
Giải nhấtG1 | 10590 |
Giải nhìG2 | 38307 69793 |
Giải baG3 | 36043 76178 78033 76510 11583 97318 |
Giải tưG4 | 4473 7652 2207 6470 |
Giải nămG5 | 4564 5870 5993 4683 1527 1686 |
Giải sáuG6 | 447 068 934 |
Giải bảyG7 | 56 01 58 94 |
Ký tự đặc biệtKT | 11HR-4HR-12HR-13HR-10HR-15HR |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 07, 07, 071, 7, 7, 7 | 1 | 10, 180, 8 | 2 | 277 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 43, 473, 7 | 5 | 52, 56, 582, 6, 8 | 6 | 64, 684, 8 | 7 | 70, 70, 73, 780, 0, 3, 8 | 8 | 83, 83, 863, 3, 6 | 9 | 90, 93, 93, 940, 3, 3, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13454 |
Giải nhấtG1 | 99442 |
Giải nhìG2 | 86182 23838 |
Giải baG3 | 83464 48820 30683 55403 87940 69185 |
Giải tưG4 | 9528 9318 0371 6934 |
Giải nămG5 | 9092 0654 5542 1536 7600 1112 |
Giải sáuG6 | 360 056 159 |
Giải bảyG7 | 41 70 91 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 8HS-14HS-13HS-3HS-15HS-1HS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 030, 3 | 1 | 12, 182, 8 | 2 | 20, 280, 8 | 3 | 34, 36, 384, 6, 8 | 4 | 40, 41, 42, 420, 1, 2, 2 | 5 | 54, 54, 56, 594, 4, 6, 9 | 6 | 60, 63, 640, 3, 4 | 7 | 70, 710, 1 | 8 | 82, 83, 852, 3, 5 | 9 | 91, 921, 2 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05028 |
Giải nhấtG1 | 94007 |
Giải nhìG2 | 18783 39801 |
Giải baG3 | 50296 49926 94188 85957 88720 36286 |
Giải tưG4 | 7781 9228 6483 6636 |
Giải nămG5 | 5841 9320 2564 5651 9661 6285 |
Giải sáuG6 | 517 782 277 |
Giải bảyG7 | 21 10 67 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 11HT-8HT-2HT-12HT-4HT-9HT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 071, 7 | 1 | 10, 170, 7 | 2 | 20, 20, 21, 26, 28, 280, 0, 1, 6, 8, 8 | 3 | 36, 396, 9 | 4 | 411 | 5 | 51, 571, 7 | 6 | 61, 64, 671, 4, 7 | 7 | 777 | 8 | 81, 82, 83, 83, 85, 86, 881, 2, 3, 3, 5, 6, 8 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10576 |
Giải nhấtG1 | 48972 |
Giải nhìG2 | 03009 83557 |
Giải baG3 | 87053 92528 52854 59290 49855 59580 |
Giải tưG4 | 4445 4301 8703 0762 |
Giải nămG5 | 2533 2480 0463 3518 3588 8849 |
Giải sáuG6 | 394 837 144 |
Giải bảyG7 | 61 55 93 46 |
Ký tự đặc biệtKT | 14HU-13HU-8HU-15HU-4HU-7HU |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 091, 3, 9 | 1 | 188 | 2 | 288 | 3 | 33, 373, 7 | 4 | 44, 45, 46, 494, 5, 6, 9 | 5 | 53, 54, 55, 55, 573, 4, 5, 5, 7 | 6 | 61, 62, 631, 2, 3 | 7 | 72, 762, 6 | 8 | 80, 80, 880, 0, 8 | 9 | 90, 93, 940, 3, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 02-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 24523 |
Giải nhấtG1 | 03015 |
Giải nhìG2 | 99501 75640 |
Giải baG3 | 90238 78005 60888 31380 35565 56202 |
Giải tưG4 | 1177 7621 7733 4261 |
Giải nămG5 | 2378 8893 3460 6591 5205 9778 |
Giải sáuG6 | 906 371 102 |
Giải bảyG7 | 61 22 44 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 15HV-12HV-6HV-10HV-1HV-5HV |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 02, 05, 05, 061, 2, 2, 5, 5, 6 | 1 | 15, 165, 6 | 2 | 21, 22, 231, 2, 3 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 40, 440, 4 | 5 | 6 | 60, 61, 61, 650, 1, 1, 5 | 7 | 71, 77, 78, 781, 7, 8, 8 | 8 | 80, 880, 8 | 9 | 91, 931, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52770 |
Giải nhấtG1 | 72632 |
Giải nhìG2 | 94230 01290 |
Giải baG3 | 00944 60752 38682 13546 09037 56528 |
Giải tưG4 | 7236 6255 7117 5805 |
Giải nămG5 | 6024 4076 7706 6242 5151 5198 |
Giải sáuG6 | 515 311 771 |
Giải bảyG7 | 40 65 69 32 |
Ký tự đặc biệtKT | 3HX-12HX-7HX-11HX-14HX-5HX |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 065, 6 | 1 | 11, 15, 171, 5, 7 | 2 | 24, 284, 8 | 3 | 30, 32, 32, 36, 370, 2, 2, 6, 7 | 4 | 40, 42, 44, 460, 2, 4, 6 | 5 | 51, 52, 551, 2, 5 | 6 | 65, 695, 9 | 7 | 70, 71, 760, 1, 6 | 8 | 822 | 9 | 90, 980, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98112 |
Giải nhấtG1 | 09152 |
Giải nhìG2 | 01989 05593 |
Giải baG3 | 25161 95366 48674 94494 04644 96641 |
Giải tưG4 | 7013 7672 5579 4369 |
Giải nămG5 | 8490 1279 3981 7199 9982 5959 |
Giải sáuG6 | 036 860 858 |
Giải bảyG7 | 51 35 67 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 11HY-12HY-2HY-13HY-4HY-9HY |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 12, 132, 3 | 2 | 3 | 35, 365, 6 | 4 | 41, 441, 4 | 5 | 51, 52, 57, 58, 591, 2, 7, 8, 9 | 6 | 60, 61, 66, 67, 690, 1, 6, 7, 9 | 7 | 72, 74, 79, 792, 4, 9, 9 | 8 | 81, 82, 891, 2, 9 | 9 | 90, 93, 94, 990, 3, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 29-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25380 |
Giải nhấtG1 | 28733 |
Giải nhìG2 | 75482 90338 |
Giải baG3 | 40071 62719 03871 39155 49381 54569 |
Giải tưG4 | 5221 4873 4295 6204 |
Giải nămG5 | 3664 7733 5955 6664 8443 9055 |
Giải sáuG6 | 167 970 412 |
Giải bảyG7 | 03 69 77 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 12HZ-6HZ-14HZ-15HZ-10HZ-7HZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 043, 4 | 1 | 12, 192, 9 | 2 | 211 | 3 | 33, 33, 383, 3, 8 | 4 | 433 | 5 | 55, 55, 555, 5, 5 | 6 | 61, 64, 64, 67, 69, 691, 4, 4, 7, 9, 9 | 7 | 70, 71, 71, 73, 770, 1, 1, 3, 7 | 8 | 80, 81, 820, 1, 2 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65507 |
Giải nhấtG1 | 90987 |
Giải nhìG2 | 23237 17499 |
Giải baG3 | 96896 65083 98122 79833 61991 81641 |
Giải tưG4 | 3317 8046 3130 6290 |
Giải nămG5 | 8207 5400 1972 6506 6648 3190 |
Giải sáuG6 | 237 566 975 |
Giải bảyG7 | 00 38 53 46 |
Ký tự đặc biệtKT | 11GA-14GA-2GA-5GA-13GA-1GA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 06, 07, 070, 0, 6, 7, 7 | 1 | 177 | 2 | 222 | 3 | 30, 33, 37, 37, 380, 3, 7, 7, 8 | 4 | 41, 46, 46, 481, 6, 6, 8 | 5 | 533 | 6 | 666 | 7 | 72, 752, 5 | 8 | 83, 873, 7 | 9 | 90, 90, 91, 96, 990, 0, 1, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67857 |
Giải nhấtG1 | 24762 |
Giải nhìG2 | 15441 04864 |
Giải baG3 | 08271 66428 62919 75365 85787 21002 |
Giải tưG4 | 0896 5072 9185 7394 |
Giải nămG5 | 3832 8408 2046 5486 7182 2401 |
Giải sáuG6 | 695 320 642 |
Giải bảyG7 | 42 55 21 80 |
Ký tự đặc biệtKT | 10GB-3GB-6GB-11GB-12GB-15GB |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 081, 2, 8 | 1 | 199 | 2 | 20, 21, 280, 1, 8 | 3 | 322 | 4 | 41, 42, 42, 461, 2, 2, 6 | 5 | 55, 575, 7 | 6 | 62, 64, 652, 4, 5 | 7 | 71, 721, 2 | 8 | 80, 82, 85, 86, 870, 2, 5, 6, 7 | 9 | 94, 95, 964, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67896 |
Giải nhấtG1 | 70731 |
Giải nhìG2 | 69176 18124 |
Giải baG3 | 27982 04161 91683 18192 79476 78208 |
Giải tưG4 | 5183 4837 8723 9821 |
Giải nămG5 | 9572 8397 0675 4046 1647 9982 |
Giải sáuG6 | 454 824 291 |
Giải bảyG7 | 83 44 66 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 6GC-11GC-15GC-10GC-3GC-4GC |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 083, 8 | 1 | 2 | 21, 23, 24, 241, 3, 4, 4 | 3 | 31, 371, 7 | 4 | 44, 46, 474, 6, 7 | 5 | 544 | 6 | 61, 661, 6 | 7 | 72, 75, 76, 762, 5, 6, 6 | 8 | 82, 82, 83, 83, 832, 2, 3, 3, 3 | 9 | 91, 92, 96, 971, 2, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 25-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36819 |
Giải nhấtG1 | 77300 |
Giải nhìG2 | 94639 60023 |
Giải baG3 | 65992 78939 86794 32055 87711 60182 |
Giải tưG4 | 2846 6365 7000 8638 |
Giải nămG5 | 5530 0550 4271 9426 9812 8324 |
Giải sáuG6 | 268 190 185 |
Giải bảyG7 | 96 56 66 83 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GD-12GD-5GD-6GD-15GD-11GD |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 000, 0 | 1 | 11, 12, 191, 2, 9 | 2 | 23, 24, 263, 4, 6 | 3 | 30, 38, 39, 390, 8, 9, 9 | 4 | 466 | 5 | 50, 55, 560, 5, 6 | 6 | 65, 66, 685, 6, 8 | 7 | 711 | 8 | 82, 83, 852, 3, 5 | 9 | 90, 92, 94, 960, 2, 4, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75996 |
Giải nhấtG1 | 04902 |
Giải nhìG2 | 25318 92214 |
Giải baG3 | 52253 61070 38643 84891 18913 13077 |
Giải tưG4 | 6533 5487 5262 6897 |
Giải nămG5 | 0336 4573 1078 5865 1877 6361 |
Giải sáuG6 | 858 380 829 |
Giải bảyG7 | 07 87 48 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 6GE-1GE-11GE-2GE-8GE-18GE-7GE-17GE |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 072, 7 | 1 | 13, 14, 183, 4, 8 | 2 | 299 | 3 | 33, 363, 6 | 4 | 43, 483, 8 | 5 | 53, 583, 8 | 6 | 61, 62, 651, 2, 5 | 7 | 70, 73, 77, 77, 780, 3, 7, 7, 8 | 8 | 80, 81, 87, 870, 1, 7, 7 | 9 | 91, 96, 971, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47779 |
Giải nhấtG1 | 09473 |
Giải nhìG2 | 42006 45431 |
Giải baG3 | 31134 17715 99814 97168 20064 33491 |
Giải tưG4 | 2355 6851 3041 5929 |
Giải nămG5 | 1848 3824 2063 8535 2813 2684 |
Giải sáuG6 | 378 794 832 |
Giải bảyG7 | 75 68 73 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 4GF-6GF-14GF-7GF-11GF-8GF |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 063, 6 | 1 | 13, 14, 153, 4, 5 | 2 | 24, 294, 9 | 3 | 31, 32, 34, 351, 2, 4, 5 | 4 | 41, 481, 8 | 5 | 51, 551, 5 | 6 | 63, 64, 68, 683, 4, 8, 8 | 7 | 73, 73, 75, 78, 793, 3, 5, 8, 9 | 8 | 844 | 9 | 91, 941, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 22-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30529 |
Giải nhấtG1 | 00774 |
Giải nhìG2 | 71339 87590 |
Giải baG3 | 94856 44576 54746 62290 56551 40367 |
Giải tưG4 | 5453 6915 0626 5872 |
Giải nămG5 | 0190 8930 5221 2743 9398 0212 |
Giải sáuG6 | 212 976 516 |
Giải bảyG7 | 50 13 41 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 4GH-13GH-5GH-8GH-14GH-10GH |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 12, 12, 13, 15, 162, 2, 3, 5, 6 | 2 | 21, 26, 291, 6, 9 | 3 | 30, 390, 9 | 4 | 41, 43, 46, 491, 3, 6, 9 | 5 | 50, 51, 53, 560, 1, 3, 6 | 6 | 677 | 7 | 72, 74, 76, 762, 4, 6, 6 | 8 | 9 | 90, 90, 90, 980, 0, 0, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52091 |
Giải nhấtG1 | 32734 |
Giải nhìG2 | 23946 43525 |
Giải baG3 | 86711 73926 59382 58525 08199 09891 |
Giải tưG4 | 7508 4247 6600 5785 |
Giải nămG5 | 7051 9777 2130 6304 7143 3659 |
Giải sáuG6 | 753 767 938 |
Giải bảyG7 | 96 25 69 47 |
Ký tự đặc biệtKT | 5GK-11GK-14GK-6GK-12GK-7GK |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 080, 4, 8 | 1 | 111 | 2 | 25, 25, 25, 265, 5, 5, 6 | 3 | 30, 34, 380, 4, 8 | 4 | 43, 46, 47, 473, 6, 7, 7 | 5 | 51, 53, 591, 3, 9 | 6 | 67, 697, 9 | 7 | 777 | 8 | 82, 852, 5 | 9 | 91, 91, 96, 991, 1, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80770 |
Giải nhấtG1 | 74803 |
Giải nhìG2 | 88570 42720 |
Giải baG3 | 53876 08026 67336 03704 43408 16903 |
Giải tưG4 | 2018 8532 3564 2072 |
Giải nămG5 | 8409 7739 0074 9074 0573 6822 |
Giải sáuG6 | 820 944 037 |
Giải bảyG7 | 52 33 61 24 |
Ký tự đặc biệtKT | 3GL-13GL-1GL-12GL-4GL-6GL |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 03, 04, 08, 093, 3, 4, 8, 9 | 1 | 188 | 2 | 20, 20, 22, 24, 260, 0, 2, 4, 6 | 3 | 32, 33, 36, 37, 392, 3, 6, 7, 9 | 4 | 444 | 5 | 522 | 6 | 61, 641, 4 | 7 | 70, 70, 72, 73, 74, 74, 760, 0, 2, 3, 4, 4, 6 | 8 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66534 |
Giải nhấtG1 | 56931 |
Giải nhìG2 | 14753 52934 |
Giải baG3 | 50362 71673 07004 46603 14867 67353 |
Giải tưG4 | 2669 3510 5939 0452 |
Giải nămG5 | 7103 3066 7100 3883 3329 8520 |
Giải sáuG6 | 876 769 784 |
Giải bảyG7 | 04 50 54 98 |
Ký tự đặc biệtKT | 11GM-3GM-13GM-9GM-12GM-6GM |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 03, 04, 040, 3, 3, 4, 4 | 1 | 100 | 2 | 20, 290, 9 | 3 | 31, 34, 34, 391, 4, 4, 9 | 4 | 5 | 50, 52, 53, 53, 540, 2, 3, 3, 4 | 6 | 62, 66, 67, 69, 692, 6, 7, 9, 9 | 7 | 73, 763, 6 | 8 | 83, 843, 4 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 18-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 32592 |
Giải nhấtG1 | 64258 |
Giải nhìG2 | 75381 94816 |
Giải baG3 | 00970 60920 56970 50040 80887 68639 |
Giải tưG4 | 3223 8450 4979 5322 |
Giải nămG5 | 9176 3207 7231 1657 8080 5058 |
Giải sáuG6 | 353 184 451 |
Giải bảyG7 | 43 12 84 07 |
Ký tự đặc biệtKT | 13GN-6GN-4GN-11GN-14GN-2GN |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 077, 7 | 1 | 12, 162, 6 | 2 | 20, 22, 230, 2, 3 | 3 | 31, 391, 9 | 4 | 40, 430, 3 | 5 | 50, 51, 53, 57, 58, 580, 1, 3, 7, 8, 8 | 6 | 7 | 70, 70, 76, 790, 0, 6, 9 | 8 | 80, 81, 84, 84, 870, 1, 4, 4, 7 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05776 |
Giải nhấtG1 | 49100 |
Giải nhìG2 | 70349 63260 |
Giải baG3 | 03748 53195 55751 50581 47510 45326 |
Giải tưG4 | 7831 5315 1200 5855 |
Giải nămG5 | 6879 2316 2395 2324 0407 8819 |
Giải sáuG6 | 108 898 166 |
Giải bảyG7 | 97 50 75 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GP-1GP-4GP-2GP-10GP-8GP |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 07, 080, 0, 7, 8 | 1 | 10, 15, 16, 190, 5, 6, 9 | 2 | 24, 264, 6 | 3 | 311 | 4 | 48, 498, 9 | 5 | 50, 51, 550, 1, 5 | 6 | 60, 660, 6 | 7 | 75, 76, 795, 6, 9 | 8 | 811 | 9 | 95, 95, 97, 98, 995, 5, 7, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50578 |
Giải nhấtG1 | 44533 |
Giải nhìG2 | 51589 19352 |
Giải baG3 | 36731 00455 82986 67951 88182 08371 |
Giải tưG4 | 7155 6673 4983 4003 |
Giải nămG5 | 1039 7182 0280 4445 6725 1225 |
Giải sáuG6 | 031 657 500 |
Giải bảyG7 | 94 53 70 58 |
Ký tự đặc biệtKT | 1GQ-6GQ-14GQ-11GQ-10GQ-3GQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 030, 3 | 1 | 2 | 25, 255, 5 | 3 | 31, 31, 33, 391, 1, 3, 9 | 4 | 455 | 5 | 51, 52, 53, 55, 55, 57, 581, 2, 3, 5, 5, 7, 8 | 6 | 7 | 70, 71, 73, 780, 1, 3, 8 | 8 | 80, 82, 82, 83, 86, 890, 2, 2, 3, 6, 9 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 15-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91006 |
Giải nhấtG1 | 22362 |
Giải nhìG2 | 00497 25741 |
Giải baG3 | 83780 71776 83219 79310 25559 28409 |
Giải tưG4 | 6094 4114 4358 4970 |
Giải nămG5 | 2704 2016 1614 0178 3411 3799 |
Giải sáuG6 | 574 202 404 |
Giải bảyG7 | 02 57 50 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 6GS-5GS-9GS-13GS-3GS-1GS |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 02, 04, 04, 06, 092, 2, 4, 4, 6, 9 | 1 | 10, 11, 14, 14, 16, 190, 1, 4, 4, 6, 9 | 2 | 3 | 4 | 411 | 5 | 50, 57, 58, 590, 7, 8, 9 | 6 | 622 | 7 | 70, 74, 76, 780, 4, 6, 8 | 8 | 80, 820, 2 | 9 | 94, 97, 994, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12834 |
Giải nhấtG1 | 95078 |
Giải nhìG2 | 64989 79753 |
Giải baG3 | 09206 10621 79349 82053 44176 51792 |
Giải tưG4 | 6421 8306 4577 6605 |
Giải nămG5 | 4788 8183 3490 4452 9313 4353 |
Giải sáuG6 | 814 440 471 |
Giải bảyG7 | 56 67 31 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GT-12GT-14GT-7GT-15GT-6GT |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 065, 6, 6 | 1 | 13, 143, 4 | 2 | 21, 211, 1 | 3 | 31, 341, 4 | 4 | 40, 42, 490, 2, 9 | 5 | 52, 53, 53, 53, 562, 3, 3, 3, 6 | 6 | 677 | 7 | 71, 76, 77, 781, 6, 7, 8 | 8 | 83, 88, 893, 8, 9 | 9 | 90, 920, 2 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 96305 |
Giải nhấtG1 | 67959 |
Giải nhìG2 | 20646 33331 |
Giải baG3 | 93051 86138 60171 34010 77612 40721 |
Giải tưG4 | 7922 7402 4996 9753 |
Giải nămG5 | 9028 0798 6142 5181 3005 0430 |
Giải sáuG6 | 913 266 605 |
Giải bảyG7 | 20 21 36 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 10GU-13GU-1GU-8GU-4GU-5GU |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 05, 05, 051, 2, 5, 5, 5 | 1 | 10, 12, 130, 2, 3 | 2 | 20, 21, 21, 22, 280, 1, 1, 2, 8 | 3 | 30, 31, 36, 380, 1, 6, 8 | 4 | 42, 462, 6 | 5 | 51, 53, 591, 3, 9 | 6 | 666 | 7 | 711 | 8 | 811 | 9 | 96, 986, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78611 |
Giải nhấtG1 | 11566 |
Giải nhìG2 | 68739 54972 |
Giải baG3 | 63820 44793 97595 72343 76328 33810 |
Giải tưG4 | 1422 0776 2262 7727 |
Giải nămG5 | 1365 6036 4279 6699 2617 9526 |
Giải sáuG6 | 807 235 100 |
Giải bảyG7 | 61 73 32 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 11GX-7GX-4GX-10GX-5GX-13GX |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 070, 7 | 1 | 10, 11, 170, 1, 7 | 2 | 20, 22, 26, 27, 280, 2, 6, 7, 8 | 3 | 32, 35, 36, 392, 5, 6, 9 | 4 | 433 | 5 | 6 | 61, 62, 65, 661, 2, 5, 6 | 7 | 72, 73, 76, 792, 3, 6, 9 | 8 | 9 | 91, 93, 95, 991, 3, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 11-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81736 |
Giải nhấtG1 | 23276 |
Giải nhìG2 | 53754 98359 |
Giải baG3 | 17284 59613 66887 69623 90479 15921 |
Giải tưG4 | 1913 9442 8514 1457 |
Giải nămG5 | 3561 5865 5275 6154 6603 9713 |
Giải sáuG6 | 570 440 936 |
Giải bảyG7 | 08 89 92 12 |
Ký tự đặc biệtKT | 15GY-9GY-8GY-10GY-2GY-11GY |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 083, 8 | 1 | 12, 13, 13, 13, 142, 3, 3, 3, 4 | 2 | 21, 231, 3 | 3 | 36, 366, 6 | 4 | 40, 420, 2 | 5 | 54, 54, 57, 594, 4, 7, 9 | 6 | 61, 651, 5 | 7 | 70, 75, 76, 790, 5, 6, 9 | 8 | 84, 87, 894, 7, 9 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71610 |
Giải nhấtG1 | 89551 |
Giải nhìG2 | 25825 57592 |
Giải baG3 | 04061 27766 63457 55406 80996 71332 |
Giải tưG4 | 4220 8664 4267 0323 |
Giải nămG5 | 1489 4707 5990 1175 9767 6607 |
Giải sáuG6 | 536 385 828 |
Giải bảyG7 | 32 64 98 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 4GZ-1GZ-3GZ-8GZ-2GZ-11GZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 07, 076, 7, 7 | 1 | 100 | 2 | 20, 23, 25, 25, 280, 3, 5, 5, 8 | 3 | 32, 32, 362, 2, 6 | 4 | 5 | 51, 571, 7 | 6 | 61, 64, 64, 66, 67, 671, 4, 4, 6, 7, 7 | 7 | 755 | 8 | 85, 895, 9 | 9 | 90, 92, 96, 980, 2, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57765 |
Giải nhấtG1 | 69270 |
Giải nhìG2 | 33523 02685 |
Giải baG3 | 84523 77290 28378 00860 06188 76005 |
Giải tưG4 | 0445 9065 6142 8859 |
Giải nămG5 | 8856 4721 1409 3307 7321 9251 |
Giải sáuG6 | 866 778 530 |
Giải bảyG7 | 17 42 90 34 |
Ký tự đặc biệtKT | 9FA-13FA-3FA-2FA-11FA-12FA |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 07, 095, 7, 9 | 1 | 177 | 2 | 21, 21, 23, 231, 1, 3, 3 | 3 | 30, 340, 4 | 4 | 42, 42, 452, 2, 5 | 5 | 51, 56, 591, 6, 9 | 6 | 60, 65, 65, 660, 5, 5, 6 | 7 | 70, 78, 780, 8, 8 | 8 | 85, 885, 8 | 9 | 90, 900, 0 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 08-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66130 |
Giải nhấtG1 | 31344 |
Giải nhìG2 | 60841 75083 |
Giải baG3 | 20089 91989 55661 28892 04894 38296 |
Giải tưG4 | 9750 1119 3274 6424 |
Giải nămG5 | 3786 0911 9541 3781 9279 2086 |
Giải sáuG6 | 021 974 097 |
Giải bảyG7 | 41 97 10 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 18FB-13FB-11FB-4FB-6FB-9FB-20FB-12FB |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 11, 190, 1, 9 | 2 | 21, 241, 4 | 3 | 300 | 4 | 41, 41, 41, 441, 1, 1, 4 | 5 | 500 | 6 | 611 | 7 | 74, 74, 794, 4, 9 | 8 | 81, 83, 86, 86, 89, 891, 3, 6, 6, 9, 9 | 9 | 92, 94, 96, 96, 97, 972, 4, 6, 6, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04067 |
Giải nhấtG1 | 62344 |
Giải nhìG2 | 20660 34924 |
Giải baG3 | 29262 94654 83140 81635 61321 07328 |
Giải tưG4 | 5040 9608 2848 8618 |
Giải nămG5 | 6534 5000 0270 1134 8572 5462 |
Giải sáuG6 | 105 829 074 |
Giải bảyG7 | 41 25 57 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 3FC-8FC-7FC-4FC-5FC-6FC |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 05, 080, 5, 8 | 1 | 17, 187, 8 | 2 | 21, 24, 25, 28, 291, 4, 5, 8, 9 | 3 | 34, 34, 354, 4, 5 | 4 | 40, 40, 41, 44, 480, 0, 1, 4, 8 | 5 | 54, 574, 7 | 6 | 60, 62, 62, 670, 2, 2, 7 | 7 | 70, 72, 740, 2, 4 | 8 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77471 |
Giải nhấtG1 | 19152 |
Giải nhìG2 | 97536 23750 |
Giải baG3 | 96328 05336 86498 22305 92542 92511 |
Giải tưG4 | 1202 4265 3726 6791 |
Giải nămG5 | 9261 8406 8891 8795 0587 6651 |
Giải sáuG6 | 733 915 460 |
Giải bảyG7 | 50 36 64 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 9FD-10FD-11FD-1FD-2FD-12FD |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 062, 5, 6 | 1 | 11, 151, 5 | 2 | 26, 286, 8 | 3 | 33, 36, 36, 363, 6, 6, 6 | 4 | 422 | 5 | 50, 50, 51, 520, 0, 1, 2 | 6 | 60, 61, 64, 650, 1, 4, 5 | 7 | 711 | 8 | 877 | 9 | 91, 91, 95, 96, 981, 1, 5, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33487 |
Giải nhấtG1 | 75857 |
Giải nhìG2 | 17413 62882 |
Giải baG3 | 60654 00964 04680 40383 52970 40634 |
Giải tưG4 | 1478 3136 3882 8583 |
Giải nămG5 | 0121 9159 0427 7098 1576 4487 |
Giải sáuG6 | 504 833 059 |
Giải bảyG7 | 22 96 21 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 9FE-7FE-13FE-6FE-14FE-1FE |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 043, 4 | 1 | 133 | 2 | 21, 21, 22, 271, 1, 2, 7 | 3 | 33, 34, 363, 4, 6 | 4 | 5 | 54, 57, 59, 594, 7, 9, 9 | 6 | 644 | 7 | 70, 76, 780, 6, 8 | 8 | 80, 82, 82, 83, 83, 87, 870, 2, 2, 3, 3, 7, 7 | 9 | 96, 986, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 04-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75371 |
Giải nhấtG1 | 81207 |
Giải nhìG2 | 15350 73690 |
Giải baG3 | 95923 60377 00576 91314 57428 49409 |
Giải tưG4 | 4804 6242 8365 5083 |
Giải nămG5 | 5330 3111 6641 5696 3592 5572 |
Giải sáuG6 | 743 046 548 |
Giải bảyG7 | 48 02 05 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 2FG-1FG-10FG-12FG-6FG-13FG |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 04, 05, 07, 092, 4, 5, 7, 9 | 1 | 11, 141, 4 | 2 | 23, 283, 8 | 3 | 300 | 4 | 41, 42, 42, 43, 46, 48, 481, 2, 2, 3, 6, 8, 8 | 5 | 500 | 6 | 655 | 7 | 71, 72, 76, 771, 2, 6, 7 | 8 | 833 | 9 | 90, 92, 960, 2, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66819 |
Giải nhấtG1 | 58970 |
Giải nhìG2 | 81233 87337 |
Giải baG3 | 67364 85138 96320 49873 10652 89668 |
Giải tưG4 | 8394 8830 8457 0320 |
Giải nămG5 | 3125 3132 4645 4147 8339 8043 |
Giải sáuG6 | 111 430 454 |
Giải bảyG7 | 22 57 54 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 6FH-9FH-2FH-10FH-5FH-4FH |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 11, 16, 191, 6, 9 | 2 | 20, 20, 22, 250, 0, 2, 5 | 3 | 30, 30, 32, 33, 37, 38, 390, 0, 2, 3, 7, 8, 9 | 4 | 43, 45, 473, 5, 7 | 5 | 52, 54, 54, 57, 572, 4, 4, 7, 7 | 6 | 64, 684, 8 | 7 | 70, 730, 3 | 8 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67246 |
Giải nhấtG1 | 84000 |
Giải nhìG2 | 91602 49667 |
Giải baG3 | 26643 51547 99669 56114 58512 86392 |
Giải tưG4 | 4034 7999 8026 7738 |
Giải nămG5 | 8540 0020 8411 9998 1978 2542 |
Giải sáuG6 | 414 858 490 |
Giải bảyG7 | 08 33 36 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 14FK-6FK-8FK-7FK-12FK-15FK |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 080, 2, 8 | 1 | 11, 12, 14, 141, 2, 4, 4 | 2 | 20, 260, 6 | 3 | 33, 34, 36, 383, 4, 6, 8 | 4 | 40, 42, 43, 46, 470, 2, 3, 6, 7 | 5 | 588 | 6 | 67, 697, 9 | 7 | 78, 788, 8 | 8 | 9 | 90, 92, 98, 990, 2, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 01-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 99876 |
Giải nhấtG1 | 35394 |
Giải nhìG2 | 83301 41034 |
Giải baG3 | 78478 01506 61824 21864 19460 97709 |
Giải tưG4 | 2523 8243 8504 6873 |
Giải nămG5 | 6666 0003 6305 9126 5239 8233 |
Giải sáuG6 | 399 774 666 |
Giải bảyG7 | 79 76 46 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 4FL-7FL-6FL-14FL-11FL-10FL |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 04, 05, 06, 091, 3, 4, 5, 6, 9 | 1 | 2 | 23, 24, 263, 4, 6 | 3 | 33, 34, 393, 4, 9 | 4 | 43, 463, 6 | 5 | 500 | 6 | 60, 64, 66, 660, 4, 6, 6 | 7 | 73, 74, 76, 76, 78, 793, 4, 6, 6, 8, 9 | 8 | 9 | 94, 994, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 31-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93343 |
Giải nhấtG1 | 96968 |
Giải nhìG2 | 63142 87662 |
Giải baG3 | 64620 94933 91543 43079 18487 83883 |
Giải tưG4 | 8316 6968 2547 3315 |
Giải nămG5 | 3809 4301 2221 5368 4658 2400 |
Giải sáuG6 | 204 340 509 |
Giải bảyG7 | 02 31 59 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 13FM-9FM-6FM-7FM-4FM-10FM |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 02, 04, 09, 090, 1, 2, 4, 9, 9 | 1 | 15, 16, 165, 6, 6 | 2 | 20, 210, 1 | 3 | 31, 331, 3 | 4 | 40, 42, 43, 43, 470, 2, 3, 3, 7 | 5 | 58, 598, 9 | 6 | 62, 68, 68, 682, 8, 8, 8 | 7 | 799 | 8 | 83, 873, 7 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05085 |
Giải nhấtG1 | 52112 |
Giải nhìG2 | 34968 38884 |
Giải baG3 | 53704 12738 54587 09805 82578 04521 |
Giải tưG4 | 4991 0172 0087 1576 |
Giải nămG5 | 2444 2208 4446 9082 9943 0001 |
Giải sáuG6 | 786 779 247 |
Giải bảyG7 | 47 84 18 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 3FN-2FN-8FN-12FN-15FN-1FN |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 05, 081, 4, 5, 8 | 1 | 12, 182, 8 | 2 | 211 | 3 | 388 | 4 | 43, 44, 46, 47, 473, 4, 6, 7, 7 | 5 | 6 | 688 | 7 | 72, 76, 78, 792, 6, 8, 9 | 8 | 82, 84, 84, 85, 86, 87, 872, 4, 4, 5, 6, 7, 7 | 9 | 91, 951, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 29-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73887 |
Giải nhấtG1 | 76973 |
Giải nhìG2 | 36640 82978 |
Giải baG3 | 28521 08794 26945 35334 63608 43213 |
Giải tưG4 | 3591 9088 7466 0235 |
Giải nămG5 | 4544 4577 0501 9448 2360 9207 |
Giải sáuG6 | 629 228 382 |
Giải bảyG7 | 52 99 02 47 |
Ký tự đặc biệtKT | 7FP-4FP-14FP-5FP-6FP-11FP |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 07, 081, 2, 7, 8 | 1 | 133 | 2 | 21, 28, 291, 8, 9 | 3 | 34, 354, 5 | 4 | 40, 44, 45, 47, 480, 4, 5, 7, 8 | 5 | 522 | 6 | 60, 660, 6 | 7 | 73, 77, 783, 7, 8 | 8 | 82, 87, 882, 7, 8 | 9 | 91, 94, 991, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 28-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 32041 |
Giải nhấtG1 | 41193 |
Giải nhìG2 | 72370 38138 |
Giải baG3 | 42725 18203 90049 56996 58750 01486 |
Giải tưG4 | 7646 1883 4831 0453 |
Giải nămG5 | 1211 2649 0096 9803 7958 5730 |
Giải sáuG6 | 766 222 545 |
Giải bảyG7 | 62 12 05 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 6FQ-13FQ-15FQ-10FQ-5FQ-3FQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 03, 053, 3, 5 | 1 | 11, 121, 2 | 2 | 22, 252, 5 | 3 | 30, 31, 380, 1, 8 | 4 | 41, 45, 46, 49, 49, 491, 5, 6, 9, 9, 9 | 5 | 50, 53, 580, 3, 8 | 6 | 62, 662, 6 | 7 | 700 | 8 | 83, 863, 6 | 9 | 93, 96, 963, 6, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 89604 |
Giải nhấtG1 | 91323 |
Giải nhìG2 | 51578 25475 |
Giải baG3 | 42317 79129 02129 03015 38854 64855 |
Giải tưG4 | 0405 1015 0053 2692 |
Giải nămG5 | 7045 0058 5559 3807 9109 1859 |
Giải sáuG6 | 276 593 588 |
Giải bảyG7 | 21 70 40 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 7FR-1FR-10FR-2FR-4FR-13FR |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 07, 094, 5, 7, 9 | 1 | 15, 15, 175, 5, 7 | 2 | 21, 23, 29, 291, 3, 9, 9 | 3 | 4 | 40, 450, 5 | 5 | 53, 54, 55, 58, 59, 593, 4, 5, 8, 9, 9 | 6 | 7 | 70, 75, 76, 780, 5, 6, 8 | 8 | 888 | 9 | 92, 93, 992, 3, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19739 |
Giải nhấtG1 | 15022 |
Giải nhìG2 | 43172 45148 |
Giải baG3 | 07740 49662 70500 03869 52571 78536 |
Giải tưG4 | 8677 3363 6150 4291 |
Giải nămG5 | 5000 5455 1295 4611 9213 8568 |
Giải sáuG6 | 211 109 329 |
Giải bảyG7 | 98 01 69 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 12FS-11FS-4FS-10FS-5FS-13FS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 01, 090, 0, 1, 9 | 1 | 11, 11, 131, 1, 3 | 2 | 22, 292, 9 | 3 | 36, 396, 9 | 4 | 40, 480, 8 | 5 | 50, 550, 5 | 6 | 62, 63, 68, 69, 692, 3, 8, 9, 9 | 7 | 70, 71, 72, 770, 1, 2, 7 | 8 | 9 | 91, 95, 981, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 25-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50604 |
Giải nhấtG1 | 02803 |
Giải nhìG2 | 82308 14716 |
Giải baG3 | 18849 52967 20498 02113 21235 00297 |
Giải tưG4 | 3440 7251 6372 5944 |
Giải nămG5 | 4127 9161 5584 1258 1074 5102 |
Giải sáuG6 | 054 810 879 |
Giải bảyG7 | 81 78 36 65 |
Ký tự đặc biệtKT | 1FT-13FT-17FT-15FT-4FT-11FT-5FT-16FT |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 04, 082, 3, 4, 8 | 1 | 10, 13, 160, 3, 6 | 2 | 277 | 3 | 35, 365, 6 | 4 | 40, 44, 490, 4, 9 | 5 | 51, 54, 581, 4, 8 | 6 | 61, 65, 671, 5, 7 | 7 | 72, 74, 78, 792, 4, 8, 9 | 8 | 81, 841, 4 | 9 | 97, 987, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05499 |
Giải nhấtG1 | 10376 |
Giải nhìG2 | 24301 13680 |
Giải baG3 | 38695 41130 50727 16362 08149 79482 |
Giải tưG4 | 8855 9322 2164 0561 |
Giải nămG5 | 8869 8529 0030 2126 4951 8249 |
Giải sáuG6 | 161 852 598 |
Giải bảyG7 | 99 51 40 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 8FU-10FU-11FU-4FU-9FU-1FU |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 2 | 22, 26, 27, 292, 6, 7, 9 | 3 | 30, 300, 0 | 4 | 40, 49, 490, 9, 9 | 5 | 51, 51, 52, 551, 1, 2, 5 | 6 | 61, 61, 62, 64, 691, 1, 2, 4, 9 | 7 | 76, 766, 6 | 8 | 80, 820, 2 | 9 | 95, 98, 99, 995, 8, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12843 |
Giải nhấtG1 | 17105 |
Giải nhìG2 | 39019 07823 |
Giải baG3 | 84315 68555 25647 16084 08591 54488 |
Giải tưG4 | 6546 9861 9809 6677 |
Giải nămG5 | 5359 4191 5365 8620 2515 4762 |
Giải sáuG6 | 860 513 793 |
Giải bảyG7 | 11 31 91 02 |
Ký tự đặc biệtKT | 14FV-7FV-6FV-5FV-9FV-12FV |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 092, 5, 9 | 1 | 11, 13, 15, 15, 191, 3, 5, 5, 9 | 2 | 20, 230, 3 | 3 | 311 | 4 | 43, 46, 473, 6, 7 | 5 | 55, 595, 9 | 6 | 60, 61, 62, 650, 1, 2, 5 | 7 | 777 | 8 | 84, 884, 8 | 9 | 91, 91, 91, 931, 1, 1, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 31698 |
Giải nhấtG1 | 10399 |
Giải nhìG2 | 51180 27619 |
Giải baG3 | 96231 22899 54741 08898 00597 66057 |
Giải tưG4 | 0841 6547 3780 4848 |
Giải nămG5 | 0188 2975 3529 7492 4196 8276 |
Giải sáuG6 | 354 616 141 |
Giải bảyG7 | 44 10 28 67 |
Ký tự đặc biệtKT | 13FX-12FX-10FX-1FX-11FX-15FX |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 16, 190, 6, 9 | 2 | 28, 298, 9 | 3 | 311 | 4 | 41, 41, 41, 44, 47, 481, 1, 1, 4, 7, 8 | 5 | 54, 574, 7 | 6 | 677 | 7 | 75, 765, 6 | 8 | 80, 80, 880, 0, 8 | 9 | 92, 96, 97, 98, 98, 99, 992, 6, 7, 8, 8, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 21-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50000 |
Giải nhấtG1 | 77386 |
Giải nhìG2 | 96071 94717 |
Giải baG3 | 33512 47054 17057 15910 69114 85358 |
Giải tưG4 | 4981 5705 4473 2457 |
Giải nămG5 | 7949 4076 4318 6437 1640 7878 |
Giải sáuG6 | 709 836 117 |
Giải bảyG7 | 29 30 68 73 |
Ký tự đặc biệtKT | 9FY-7FY-14FY-15FY-2FY-4FY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 05, 090, 5, 9 | 1 | 10, 12, 14, 17, 17, 180, 2, 4, 7, 7, 8 | 2 | 299 | 3 | 30, 36, 370, 6, 7 | 4 | 40, 490, 9 | 5 | 54, 57, 57, 584, 7, 7, 8 | 6 | 688 | 7 | 71, 73, 73, 76, 781, 3, 3, 6, 8 | 8 | 81, 861, 6 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27465 |
Giải nhấtG1 | 33685 |
Giải nhìG2 | 53025 07718 |
Giải baG3 | 77719 50004 40691 31858 54368 81032 |
Giải tưG4 | 8755 4276 8212 5294 |
Giải nămG5 | 3670 4516 1189 0214 4497 1524 |
Giải sáuG6 | 577 678 548 |
Giải bảyG7 | 09 16 75 67 |
Ký tự đặc biệtKT | 2FZ-13FZ-3FZ-14FZ-8FZ-6FZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 094, 9 | 1 | 12, 14, 16, 16, 18, 192, 4, 6, 6, 8, 9 | 2 | 24, 254, 5 | 3 | 322 | 4 | 488 | 5 | 55, 585, 8 | 6 | 65, 67, 685, 7, 8 | 7 | 70, 75, 76, 77, 780, 5, 6, 7, 8 | 8 | 85, 895, 9 | 9 | 91, 94, 971, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68879 |
Giải nhấtG1 | 46059 |
Giải nhìG2 | 26549 42155 |
Giải baG3 | 33720 39460 18432 13620 28920 93358 |
Giải tưG4 | 8789 3529 4582 6318 |
Giải nămG5 | 8656 4294 0913 2614 3128 8153 |
Giải sáuG6 | 790 058 472 |
Giải bảyG7 | 80 25 18 98 |
Ký tự đặc biệtKT | 13EA-7EA-6EA-12EA-2EA-11EA |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 13, 14, 18, 183, 4, 8, 8 | 2 | 20, 20, 20, 25, 28, 290, 0, 0, 5, 8, 9 | 3 | 322 | 4 | 499 | 5 | 53, 55, 56, 58, 58, 593, 5, 6, 8, 8, 9 | 6 | 600 | 7 | 72, 792, 9 | 8 | 80, 82, 890, 2, 9 | 9 | 90, 94, 980, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 18-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07253 |
Giải nhấtG1 | 99692 |
Giải nhìG2 | 72624 20724 |
Giải baG3 | 50452 80059 29786 83786 32047 53896 |
Giải tưG4 | 5791 6996 2984 7726 |
Giải nămG5 | 0054 1956 0329 4338 7272 9689 |
Giải sáuG6 | 859 274 234 |
Giải bảyG7 | 58 92 72 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 5EB-9EB-15EB-14EB-8EB-4EB |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 2 | 24, 24, 26, 294, 4, 6, 9 | 3 | 34, 384, 8 | 4 | 477 | 5 | 52, 53, 54, 56, 58, 59, 592, 3, 4, 6, 8, 9, 9 | 6 | 7 | 72, 72, 74, 762, 2, 4, 6 | 8 | 84, 86, 86, 894, 6, 6, 9 | 9 | 91, 92, 92, 96, 961, 2, 2, 6, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15677 |
Giải nhấtG1 | 13447 |
Giải nhìG2 | 41401 55659 |
Giải baG3 | 09614 70832 48851 08349 92890 45052 |
Giải tưG4 | 9807 5291 5713 4749 |
Giải nămG5 | 3465 7671 0654 6944 4800 3828 |
Giải sáuG6 | 274 626 012 |
Giải bảyG7 | 84 12 41 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 10EC-8EC-13EC-12EC-7EC-14EC |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 070, 1, 7 | 1 | 12, 12, 13, 142, 2, 3, 4 | 2 | 26, 286, 8 | 3 | 322 | 4 | 41, 44, 47, 49, 491, 4, 7, 9, 9 | 5 | 51, 52, 54, 591, 2, 4, 9 | 6 | 655 | 7 | 70, 71, 74, 770, 1, 4, 7 | 8 | 844 | 9 | 90, 910, 1 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35546 |
Giải nhấtG1 | 43491 |
Giải nhìG2 | 46880 08079 |
Giải baG3 | 95676 16955 95218 07214 56949 85631 |
Giải tưG4 | 8429 8077 0919 9292 |
Giải nămG5 | 4746 6456 4093 3972 9340 5011 |
Giải sáuG6 | 569 008 014 |
Giải bảyG7 | 99 93 57 98 |
Ký tự đặc biệtKT | 7ED-4ED-14ED-9ED-10ED-11ED |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 11, 14, 14, 18, 191, 4, 4, 8, 9 | 2 | 299 | 3 | 311 | 4 | 40, 46, 46, 490, 6, 6, 9 | 5 | 55, 56, 575, 6, 7 | 6 | 699 | 7 | 72, 76, 77, 792, 6, 7, 9 | 8 | 800 | 9 | 91, 92, 93, 93, 98, 991, 2, 3, 3, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 79638 |
Giải nhấtG1 | 62960 |
Giải nhìG2 | 56791 78023 |
Giải baG3 | 41367 91030 88995 83073 74966 09400 |
Giải tưG4 | 3001 0497 3257 6858 |
Giải nămG5 | 6376 1915 7724 5888 9196 1252 |
Giải sáuG6 | 714 312 184 |
Giải bảyG7 | 84 20 65 31 |
Ký tự đặc biệtKT | 13EF-4EF-3EF-8EF-14EF-5EF |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 010, 1 | 1 | 12, 14, 152, 4, 5 | 2 | 20, 23, 240, 3, 4 | 3 | 30, 31, 380, 1, 8 | 4 | 5 | 52, 57, 582, 7, 8 | 6 | 60, 65, 66, 670, 5, 6, 7 | 7 | 73, 763, 6 | 8 | 84, 84, 884, 4, 8 | 9 | 91, 95, 96, 971, 5, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 14-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57974 |
Giải nhấtG1 | 15324 |
Giải nhìG2 | 29062 35164 |
Giải baG3 | 54267 19205 53894 86391 87598 37568 |
Giải tưG4 | 8724 2642 2107 7220 |
Giải nămG5 | 7356 1703 9977 2587 4248 0538 |
Giải sáuG6 | 770 996 138 |
Giải bảyG7 | 68 17 39 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 9EG-2EG-12EG-11EG-6EG-8EG |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 073, 5, 7 | 1 | 177 | 2 | 20, 24, 240, 4, 4 | 3 | 38, 38, 398, 8, 9 | 4 | 42, 482, 8 | 5 | 566 | 6 | 62, 64, 67, 68, 682, 4, 7, 8, 8 | 7 | 70, 74, 74, 770, 4, 4, 7 | 8 | 877 | 9 | 91, 94, 96, 981, 4, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65353 |
Giải nhấtG1 | 92369 |
Giải nhìG2 | 24020 84825 |
Giải baG3 | 50821 32359 74870 12430 78783 40433 |
Giải tưG4 | 1468 2242 7310 2723 |
Giải nămG5 | 5142 2564 9296 2065 6641 7512 |
Giải sáuG6 | 873 047 216 |
Giải bảyG7 | 96 07 60 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 8EH-13EH-2EH-9EH-7EH-15EH |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 10, 12, 160, 2, 6 | 2 | 20, 21, 23, 250, 1, 3, 5 | 3 | 30, 330, 3 | 4 | 41, 42, 42, 471, 2, 2, 7 | 5 | 53, 593, 9 | 6 | 60, 64, 65, 68, 69, 690, 4, 5, 8, 9, 9 | 7 | 70, 730, 3 | 8 | 833 | 9 | 96, 966, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67145 |
Giải nhấtG1 | 28295 |
Giải nhìG2 | 82580 33620 |
Giải baG3 | 73040 79146 86668 63657 04732 22245 |
Giải tưG4 | 2449 8653 9499 0010 |
Giải nămG5 | 0031 1635 8745 0326 2604 0686 |
Giải sáuG6 | 971 858 036 |
Giải bảyG7 | 22 81 01 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 4EK-6EK-8EK-5EK-9EK-15EK |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 041, 4 | 1 | 100 | 2 | 20, 22, 260, 2, 6 | 3 | 31, 32, 35, 361, 2, 5, 6 | 4 | 40, 45, 45, 45, 46, 490, 5, 5, 5, 6, 9 | 5 | 53, 57, 583, 7, 8 | 6 | 66, 686, 8 | 7 | 711 | 8 | 80, 81, 860, 1, 6 | 9 | 95, 995, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 11-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92034 |
Giải nhấtG1 | 05536 |
Giải nhìG2 | 18653 32471 |
Giải baG3 | 32150 21246 33161 72244 89650 11416 |
Giải tưG4 | 5592 7323 1688 6043 |
Giải nămG5 | 9585 5644 4377 4978 8404 9769 |
Giải sáuG6 | 851 567 112 |
Giải bảyG7 | 90 65 31 02 |
Ký tự đặc biệtKT | 11EL-2EL-10EL-1EL-9EL-8EL |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 042, 4 | 1 | 12, 162, 6 | 2 | 233 | 3 | 31, 34, 361, 4, 6 | 4 | 43, 44, 44, 463, 4, 4, 6 | 5 | 50, 50, 51, 530, 0, 1, 3 | 6 | 61, 65, 67, 691, 5, 7, 9 | 7 | 71, 77, 781, 7, 8 | 8 | 85, 885, 8 | 9 | 90, 920, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71218 |
Giải nhấtG1 | 70576 |
Giải nhìG2 | 61119 21941 |
Giải baG3 | 78697 14684 18932 79736 28498 50030 |
Giải tưG4 | 8737 5641 6411 2263 |
Giải nămG5 | 6456 6564 4412 3221 9154 8654 |
Giải sáuG6 | 043 831 025 |
Giải bảyG7 | 17 50 26 75 |
Ký tự đặc biệtKT | 17EM-8EM-9EM-20EM-18EM-13EM-5EM-11EM |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 11, 12, 17, 18, 191, 2, 7, 8, 9 | 2 | 21, 25, 261, 5, 6 | 3 | 30, 31, 32, 36, 370, 1, 2, 6, 7 | 4 | 41, 41, 431, 1, 3 | 5 | 50, 54, 54, 560, 4, 4, 6 | 6 | 63, 643, 4 | 7 | 75, 765, 6 | 8 | 844 | 9 | 97, 987, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 96669 |
Giải nhấtG1 | 56310 |
Giải nhìG2 | 58287 20321 |
Giải baG3 | 86171 44020 38870 68078 28970 96499 |
Giải tưG4 | 0217 7342 3367 2613 |
Giải nămG5 | 6187 9081 2928 1916 6109 1605 |
Giải sáuG6 | 191 797 551 |
Giải bảyG7 | 35 94 84 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 1EN-8EN-3EN-6EN-10EN-12EN |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 095, 9 | 1 | 10, 13, 16, 170, 3, 6, 7 | 2 | 20, 21, 280, 1, 8 | 3 | 355 | 4 | 422 | 5 | 511 | 6 | 67, 697, 9 | 7 | 70, 70, 71, 780, 0, 1, 8 | 8 | 81, 84, 87, 871, 4, 7, 7 | 9 | 91, 94, 96, 97, 991, 4, 6, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 08-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94309 |
Giải nhấtG1 | 45465 |
Giải nhìG2 | 82813 94520 |
Giải baG3 | 95939 36043 04874 02787 78555 90593 |
Giải tưG4 | 1804 6793 2893 8197 |
Giải nămG5 | 2179 9142 5758 7134 2092 2071 |
Giải sáuG6 | 965 316 142 |
Giải bảyG7 | 24 33 55 14 |
Ký tự đặc biệtKT | 9EP-15EP-6EP-1EP-2EP-5EP |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 094, 9 | 1 | 13, 14, 163, 4, 6 | 2 | 20, 240, 4 | 3 | 33, 34, 393, 4, 9 | 4 | 42, 42, 432, 2, 3 | 5 | 55, 55, 585, 5, 8 | 6 | 65, 655, 5 | 7 | 71, 74, 791, 4, 9 | 8 | 877 | 9 | 92, 93, 93, 93, 972, 3, 3, 3, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 07-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13037 |
Giải nhấtG1 | 25059 |
Giải nhìG2 | 77426 43042 |
Giải baG3 | 30301 11715 75441 91042 10694 00556 |
Giải tưG4 | 2600 9426 3762 4148 |
Giải nămG5 | 8352 4926 0137 7010 1972 0691 |
Giải sáuG6 | 470 428 686 |
Giải bảyG7 | 40 59 18 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 8EQ-6EQ-10EQ-11EQ-12EQ-4EQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 010, 1 | 1 | 10, 15, 180, 5, 8 | 2 | 26, 26, 26, 286, 6, 6, 8 | 3 | 37, 377, 7 | 4 | 40, 41, 42, 42, 480, 1, 2, 2, 8 | 5 | 52, 55, 56, 59, 592, 5, 6, 9, 9 | 6 | 622 | 7 | 70, 720, 2 | 8 | 866 | 9 | 91, 941, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26450 |
Giải nhấtG1 | 99472 |
Giải nhìG2 | 09283 07481 |
Giải baG3 | 63796 53170 80934 22592 80331 56633 |
Giải tưG4 | 8859 0728 2446 9170 |
Giải nămG5 | 6729 9347 5965 8975 1178 5625 |
Giải sáuG6 | 026 289 267 |
Giải bảyG7 | 80 66 17 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 7ER-1ER-6ER-2ER-11ER-14ER |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 177 | 2 | 25, 26, 28, 295, 6, 8, 9 | 3 | 31, 33, 341, 3, 4 | 4 | 46, 476, 7 | 5 | 50, 590, 9 | 6 | 65, 66, 675, 6, 7 | 7 | 70, 70, 72, 75, 78, 780, 0, 2, 5, 8, 8 | 8 | 80, 81, 83, 890, 1, 3, 9 | 9 | 92, 962, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80983 |
Giải nhấtG1 | 09046 |
Giải nhìG2 | 29399 08507 |
Giải baG3 | 72726 62831 85711 88004 51568 54046 |
Giải tưG4 | 3784 1825 7897 5657 |
Giải nămG5 | 0729 8051 5357 9572 5889 8522 |
Giải sáuG6 | 953 112 874 |
Giải bảyG7 | 37 64 78 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 1ES-9ES-14ES-8ES-4ES-2ES |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 074, 7 | 1 | 11, 121, 2 | 2 | 22, 25, 26, 292, 5, 6, 9 | 3 | 31, 371, 7 | 4 | 46, 466, 6 | 5 | 51, 53, 57, 571, 3, 7, 7 | 6 | 64, 684, 8 | 7 | 72, 74, 78, 792, 4, 8, 9 | 8 | 83, 84, 893, 4, 9 | 9 | 97, 997, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 04-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 51859 |
Giải nhấtG1 | 22919 |
Giải nhìG2 | 35872 32518 |
Giải baG3 | 46888 13051 20406 85739 07528 63266 |
Giải tưG4 | 8526 6947 1634 6044 |
Giải nămG5 | 1174 6209 5150 8436 2640 6544 |
Giải sáuG6 | 609 398 915 |
Giải bảyG7 | 38 37 77 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 14ET-7ET-4ET-8ET-9ET-11ET |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 09, 096, 9, 9 | 1 | 15, 18, 195, 8, 9 | 2 | 26, 286, 8 | 3 | 34, 36, 37, 38, 39, 394, 6, 7, 8, 9, 9 | 4 | 40, 44, 44, 470, 4, 4, 7 | 5 | 50, 51, 590, 1, 9 | 6 | 666 | 7 | 72, 74, 772, 4, 7 | 8 | 888 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65169 |
Giải nhấtG1 | 74026 |
Giải nhìG2 | 63525 28014 |
Giải baG3 | 47655 30419 12277 98801 28492 67966 |
Giải tưG4 | 7946 0562 8432 6252 |
Giải nămG5 | 4135 4435 8511 6451 6270 0406 |
Giải sáuG6 | 430 459 116 |
Giải bảyG7 | 70 41 84 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 1EU-6EU-12EU-15EU-8EU-13EU |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 061, 6 | 1 | 11, 14, 16, 191, 4, 6, 9 | 2 | 25, 265, 6 | 3 | 30, 32, 35, 350, 2, 5, 5 | 4 | 41, 461, 6 | 5 | 51, 52, 55, 591, 2, 5, 9 | 6 | 62, 66, 692, 6, 9 | 7 | 70, 70, 77, 770, 0, 7, 7 | 8 | 844 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 64668 |
Giải nhấtG1 | 12669 |
Giải nhìG2 | 30412 40677 |
Giải baG3 | 43964 77103 31566 95498 58551 53578 |
Giải tưG4 | 3780 9427 9341 1822 |
Giải nămG5 | 8682 2452 1507 1839 2299 0283 |
Giải sáuG6 | 634 766 963 |
Giải bảyG7 | 19 51 91 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 15EV-6EV-10EV-3EV-11EV-7EV |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 073, 7 | 1 | 12, 192, 9 | 2 | 22, 272, 7 | 3 | 34, 394, 9 | 4 | 411 | 5 | 51, 51, 521, 1, 2 | 6 | 62, 63, 64, 66, 66, 68, 692, 3, 4, 6, 6, 8, 9 | 7 | 77, 787, 8 | 8 | 80, 82, 830, 2, 3 | 9 | 91, 98, 991, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 01-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35019 |
Giải nhấtG1 | 13904 |
Giải nhìG2 | 96463 34496 |
Giải baG3 | 63867 87793 10430 09002 77030 79134 |
Giải tưG4 | 0901 2079 7938 4045 |
Giải nămG5 | 6197 4436 6869 5712 5950 6313 |
Giải sáuG6 | 822 592 330 |
Giải bảyG7 | 67 18 66 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 2EX-11EX-14EX-7EX-12EX-15EX |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 01, 02, 041, 1, 2, 4 | 1 | 12, 13, 18, 192, 3, 8, 9 | 2 | 222 | 3 | 30, 30, 30, 34, 36, 380, 0, 0, 4, 6, 8 | 4 | 455 | 5 | 500 | 6 | 63, 66, 67, 67, 693, 6, 7, 7, 9 | 7 | 799 | 8 | 9 | 92, 93, 96, 972, 3, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 30-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 89651 |
Giải nhấtG1 | 76636 |
Giải nhìG2 | 22292 54784 |
Giải baG3 | 40592 50165 34688 85182 55312 77191 |
Giải tưG4 | 5102 9000 1506 9324 |
Giải nămG5 | 0882 3728 9426 5396 8504 7262 |
Giải sáuG6 | 809 167 404 |
Giải bảyG7 | 82 26 64 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 12EY-9EY-11EY-8EY-15EY-6EY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 04, 04, 06, 090, 2, 4, 4, 6, 9 | 1 | 122 | 2 | 24, 26, 26, 284, 6, 6, 8 | 3 | 366 | 4 | 5 | 511 | 6 | 62, 64, 65, 672, 4, 5, 7 | 7 | 711 | 8 | 82, 82, 82, 84, 882, 2, 2, 4, 8 | 9 | 91, 92, 92, 961, 2, 2, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92129 |
Giải nhấtG1 | 68334 |
Giải nhìG2 | 70735 51228 |
Giải baG3 | 30792 09411 13941 98786 31667 15756 |
Giải tưG4 | 3837 4684 8365 2866 |
Giải nămG5 | 7969 2248 2682 1783 9037 4282 |
Giải sáuG6 | 522 777 486 |
Giải bảyG7 | 26 03 94 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 15EZ-7EZ-6EZ-8EZ-12EZ-1EZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 111 | 2 | 22, 26, 28, 292, 6, 8, 9 | 3 | 34, 35, 37, 374, 5, 7, 7 | 4 | 41, 481, 8 | 5 | 566 | 6 | 65, 66, 67, 695, 6, 7, 9 | 7 | 76, 776, 7 | 8 | 82, 82, 83, 84, 86, 862, 2, 3, 4, 6, 6 | 9 | 92, 942, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 41946 |
Giải nhấtG1 | 37992 |
Giải nhìG2 | 99881 91950 |
Giải baG3 | 49017 20483 16317 30969 39736 05788 |
Giải tưG4 | 9513 1650 8588 6805 |
Giải nămG5 | 7872 2543 5183 9311 7738 9622 |
Giải sáuG6 | 942 348 751 |
Giải bảyG7 | 23 76 66 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 9DA-11DA-14DA-3DA-13DA-10DA |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 11, 13, 17, 171, 3, 7, 7 | 2 | 22, 232, 3 | 3 | 36, 37, 386, 7, 8 | 4 | 42, 43, 46, 482, 3, 6, 8 | 5 | 50, 50, 510, 0, 1 | 6 | 66, 696, 9 | 7 | 72, 762, 6 | 8 | 81, 83, 83, 88, 881, 3, 3, 8, 8 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 27-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77390 |
Giải nhấtG1 | 44227 |
Giải nhìG2 | 07899 14634 |
Giải baG3 | 63455 73781 29319 20235 27180 54670 |
Giải tưG4 | 9671 9583 6464 8484 |
Giải nămG5 | 8179 7748 8340 8528 5731 5985 |
Giải sáuG6 | 248 744 402 |
Giải bảyG7 | 20 92 88 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DB-13DB-1DB-12DB-10DB-14DB |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 199 | 2 | 20, 27, 280, 7, 8 | 3 | 31, 34, 351, 4, 5 | 4 | 40, 44, 48, 480, 4, 8, 8 | 5 | 50, 550, 5 | 6 | 644 | 7 | 70, 71, 790, 1, 9 | 8 | 80, 81, 83, 84, 85, 880, 1, 3, 4, 5, 8 | 9 | 90, 92, 990, 2, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93712 |
Giải nhấtG1 | 06763 |
Giải nhìG2 | 50213 34368 |
Giải baG3 | 32501 94496 09495 19650 16988 69377 |
Giải tưG4 | 6160 0094 1043 2015 |
Giải nămG5 | 2987 0826 6345 2156 3187 9763 |
Giải sáuG6 | 884 736 215 |
Giải bảyG7 | 62 69 61 05 |
Ký tự đặc biệtKT | 10DC-20DC-2DC-14DC-8DC-5DC-11DC-18DC |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 051, 5 | 1 | 12, 13, 15, 152, 3, 5, 5 | 2 | 266 | 3 | 366 | 4 | 43, 453, 5 | 5 | 50, 560, 6 | 6 | 60, 61, 62, 63, 63, 68, 690, 1, 2, 3, 3, 8, 9 | 7 | 777 | 8 | 84, 87, 87, 884, 7, 7, 8 | 9 | 94, 95, 964, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59509 |
Giải nhấtG1 | 36837 |
Giải nhìG2 | 50137 94982 |
Giải baG3 | 38607 71890 94928 23815 97833 95667 |
Giải tưG4 | 1818 5842 0140 4657 |
Giải nămG5 | 3701 6434 4520 4327 6864 4674 |
Giải sáuG6 | 104 934 481 |
Giải bảyG7 | 89 37 57 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 3DE-6DE-2DE-9DE-12DE-11DE |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 07, 091, 4, 7, 9 | 1 | 15, 16, 185, 6, 8 | 2 | 20, 27, 280, 7, 8 | 3 | 33, 34, 34, 37, 37, 373, 4, 4, 7, 7, 7 | 4 | 40, 420, 2 | 5 | 57, 577, 7 | 6 | 64, 674, 7 | 7 | 744 | 8 | 81, 82, 891, 2, 9 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08154 |
Giải nhấtG1 | 01140 |
Giải nhìG2 | 39583 05213 |
Giải baG3 | 67243 04747 99009 14386 47068 86540 |
Giải tưG4 | 8467 7574 1579 7138 |
Giải nămG5 | 0386 8686 5211 9162 0166 5909 |
Giải sáuG6 | 368 823 443 |
Giải bảyG7 | 08 34 78 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 6DF-9DF-4DF-14DF-2DF-8DF |
Đầu | Đuôi | 0 | 08, 09, 098, 9, 9 | 1 | 11, 131, 3 | 2 | 233 | 3 | 34, 384, 8 | 4 | 40, 40, 43, 43, 470, 0, 3, 3, 7 | 5 | 544 | 6 | 62, 66, 67, 68, 682, 6, 7, 8, 8 | 7 | 74, 78, 794, 8, 9 | 8 | 83, 86, 86, 863, 6, 6, 6 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 23-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 79436 |
Giải nhấtG1 | 63302 |
Giải nhìG2 | 75772 78656 |
Giải baG3 | 69170 12911 94608 26376 57000 53326 |
Giải tưG4 | 3605 3596 2870 5392 |
Giải nămG5 | 0160 3795 0046 7968 4321 9567 |
Giải sáuG6 | 724 174 453 |
Giải bảyG7 | 01 53 48 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 3DG-15DG-9DG-5DG-12DG-2DG |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 02, 05, 080, 1, 2, 5, 8 | 1 | 111 | 2 | 21, 24, 261, 4, 6 | 3 | 366 | 4 | 46, 48, 496, 8, 9 | 5 | 53, 53, 563, 3, 6 | 6 | 60, 67, 680, 7, 8 | 7 | 70, 70, 72, 74, 760, 0, 2, 4, 6 | 8 | 9 | 92, 95, 962, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76777 |
Giải nhấtG1 | 14235 |
Giải nhìG2 | 67639 39627 |
Giải baG3 | 11078 35566 60396 76531 52810 77165 |
Giải tưG4 | 1992 5460 0527 7755 |
Giải nămG5 | 5119 6943 5185 6519 4917 0751 |
Giải sáuG6 | 495 283 089 |
Giải bảyG7 | 37 75 66 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 6DH-12DH-8DH-5DH-11DH-14DH |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 10, 17, 19, 190, 7, 9, 9 | 2 | 27, 277, 7 | 3 | 31, 35, 37, 391, 5, 7, 9 | 4 | 433 | 5 | 51, 551, 5 | 6 | 60, 65, 66, 660, 5, 6, 6 | 7 | 75, 77, 785, 7, 8 | 8 | 83, 85, 893, 5, 9 | 9 | 92, 95, 962, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44823 |
Giải nhấtG1 | 04642 |
Giải nhìG2 | 28539 90167 |
Giải baG3 | 57514 55801 03094 14585 30266 70855 |
Giải tưG4 | 7785 6343 5951 3385 |
Giải nămG5 | 5136 4603 1640 7743 5004 9439 |
Giải sáuG6 | 380 518 321 |
Giải bảyG7 | 05 26 16 94 |
Ký tự đặc biệtKT | 15DK-9DK-14DK-5DK-2DK-7DK |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 04, 051, 3, 4, 5 | 1 | 14, 16, 184, 6, 8 | 2 | 21, 23, 261, 3, 6 | 3 | 36, 39, 396, 9, 9 | 4 | 40, 42, 43, 430, 2, 3, 3 | 5 | 51, 551, 5 | 6 | 66, 676, 7 | 7 | 8 | 80, 85, 85, 850, 5, 5, 5 | 9 | 94, 944, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 20-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50221 |
Giải nhấtG1 | 51429 |
Giải nhìG2 | 03694 87656 |
Giải baG3 | 84226 05736 37676 53627 63292 57192 |
Giải tưG4 | 9164 3207 6899 0093 |
Giải nămG5 | 0799 2165 7646 4794 0908 0008 |
Giải sáuG6 | 818 799 831 |
Giải bảyG7 | 71 10 04 40 |
Ký tự đặc biệtKT | 11DL-7DL-1DL-3DL-10DL-9DL |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 07, 08, 084, 7, 8, 8 | 1 | 10, 180, 8 | 2 | 21, 26, 27, 291, 6, 7, 9 | 3 | 31, 361, 6 | 4 | 40, 460, 6 | 5 | 566 | 6 | 64, 654, 5 | 7 | 71, 761, 6 | 8 | 9 | 92, 92, 93, 94, 94, 99, 99, 992, 2, 3, 4, 4, 9, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62198 |
Giải nhấtG1 | 45485 |
Giải nhìG2 | 76774 74253 |
Giải baG3 | 18739 41960 51934 31194 39042 78008 |
Giải tưG4 | 2546 5002 0826 2950 |
Giải nămG5 | 7124 9884 5639 3108 6204 5861 |
Giải sáuG6 | 927 362 456 |
Giải bảyG7 | 95 77 72 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 8DM-5DM-14DM-15DM-4DM-7DM |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 04, 08, 082, 4, 8, 8 | 1 | 2 | 22, 24, 26, 272, 4, 6, 7 | 3 | 34, 39, 394, 9, 9 | 4 | 42, 462, 6 | 5 | 50, 53, 560, 3, 6 | 6 | 60, 61, 620, 1, 2 | 7 | 72, 74, 772, 4, 7 | 8 | 84, 854, 5 | 9 | 94, 95, 984, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14894 |
Giải nhấtG1 | 36603 |
Giải nhìG2 | 09941 58304 |
Giải baG3 | 25494 16326 17346 02170 77335 45416 |
Giải tưG4 | 2580 6226 0074 0880 |
Giải nămG5 | 6188 2187 0423 0407 4042 0222 |
Giải sáuG6 | 781 007 337 |
Giải bảyG7 | 05 00 23 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 5DN-8DN-1DN-7DN-14DN-10DN |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 04, 05, 07, 070, 3, 4, 5, 7, 7 | 1 | 166 | 2 | 22, 23, 23, 26, 262, 3, 3, 6, 6 | 3 | 35, 375, 7 | 4 | 41, 42, 461, 2, 6 | 5 | 6 | 644 | 7 | 70, 740, 4 | 8 | 80, 80, 81, 87, 880, 0, 1, 7, 8 | 9 | 94, 944, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55890 |
Giải nhấtG1 | 82995 |
Giải nhìG2 | 85254 99868 |
Giải baG3 | 74363 31000 98734 25095 92211 67172 |
Giải tưG4 | 5992 5247 0426 6302 |
Giải nămG5 | 1049 1972 3323 0748 3642 0676 |
Giải sáuG6 | 084 250 098 |
Giải bảyG7 | 65 71 29 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 11DP-10DP-6DP-14DP-9DP-8DP |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 020, 2 | 1 | 111 | 2 | 23, 25, 26, 293, 5, 6, 9 | 3 | 344 | 4 | 42, 47, 48, 492, 7, 8, 9 | 5 | 50, 540, 4 | 6 | 63, 65, 683, 5, 8 | 7 | 71, 72, 72, 761, 2, 2, 6 | 8 | 844 | 9 | 90, 92, 95, 95, 980, 2, 5, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 16-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48715 |
Giải nhấtG1 | 90716 |
Giải nhìG2 | 56928 41080 |
Giải baG3 | 43187 69772 54529 67275 81565 74877 |
Giải tưG4 | 6222 2420 3750 8550 |
Giải nămG5 | 6817 6756 4721 1214 2847 5145 |
Giải sáuG6 | 847 449 541 |
Giải bảyG7 | 90 89 86 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 3DQ-1DQ-14DQ-11DQ-15DQ-6DQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 14, 15, 16, 174, 5, 6, 7 | 2 | 20, 21, 22, 28, 290, 1, 2, 8, 9 | 3 | 4 | 41, 45, 47, 47, 491, 5, 7, 7, 9 | 5 | 50, 50, 560, 0, 6 | 6 | 655 | 7 | 72, 75, 772, 5, 7 | 8 | 80, 84, 86, 87, 890, 4, 6, 7, 9 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87354 |
Giải nhấtG1 | 95705 |
Giải nhìG2 | 63025 08721 |
Giải baG3 | 37527 77157 47318 04777 03121 08569 |
Giải tưG4 | 6606 8058 1050 3792 |
Giải nămG5 | 3383 3124 5188 4666 1071 0378 |
Giải sáuG6 | 296 672 723 |
Giải bảyG7 | 47 04 81 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 5DR-6DR-14DR-11DR-8DR-9DR |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 064, 5, 6 | 1 | 188 | 2 | 21, 21, 23, 24, 25, 271, 1, 3, 4, 5, 7 | 3 | 4 | 477 | 5 | 50, 54, 57, 580, 4, 7, 8 | 6 | 66, 696, 9 | 7 | 71, 72, 77, 781, 2, 7, 8 | 8 | 81, 83, 881, 3, 8 | 9 | 92, 95, 962, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66581 |
Giải nhấtG1 | 70165 |
Giải nhìG2 | 25649 75110 |
Giải baG3 | 24053 74602 11614 17793 38255 41413 |
Giải tưG4 | 6240 7984 0724 3955 |
Giải nămG5 | 7903 9567 1600 2103 4654 3565 |
Giải sáuG6 | 851 525 505 |
Giải bảyG7 | 92 08 74 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 15DS-14DS-8DS-2DS-4DS-3DS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 03, 03, 05, 080, 2, 3, 3, 5, 8 | 1 | 10, 13, 140, 3, 4 | 2 | 24, 254, 5 | 3 | 4 | 40, 490, 9 | 5 | 51, 53, 54, 55, 551, 3, 4, 5, 5 | 6 | 65, 65, 675, 5, 7 | 7 | 744 | 8 | 81, 841, 4 | 9 | 92, 93, 992, 3, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 13-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 21776 |
Giải nhấtG1 | 55643 |
Giải nhìG2 | 39452 83110 |
Giải baG3 | 59555 55905 20167 47278 21686 14131 |
Giải tưG4 | 7684 5001 9636 8397 |
Giải nămG5 | 9117 6829 9603 5470 7539 1013 |
Giải sáuG6 | 291 438 718 |
Giải bảyG7 | 66 68 97 85 |
Ký tự đặc biệtKT | 13DT-10DT-8DT-11DT-9DT-12DT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 051, 3, 5 | 1 | 10, 13, 17, 180, 3, 7, 8 | 2 | 299 | 3 | 31, 36, 38, 391, 6, 8, 9 | 4 | 433 | 5 | 52, 552, 5 | 6 | 66, 67, 686, 7, 8 | 7 | 70, 76, 780, 6, 8 | 8 | 84, 85, 864, 5, 6 | 9 | 91, 97, 971, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55448 |
Giải nhấtG1 | 93409 |
Giải nhìG2 | 19965 60859 |
Giải baG3 | 99851 03123 34167 27971 32321 04504 |
Giải tưG4 | 9860 0467 9764 1555 |
Giải nămG5 | 0828 1089 2239 3967 4868 6380 |
Giải sáuG6 | 668 676 301 |
Giải bảyG7 | 32 82 40 75 |
Ký tự đặc biệtKT | 15DU-1DU-5DU-2DU-10DU-11DU |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 091, 4, 9 | 1 | 2 | 21, 23, 281, 3, 8 | 3 | 32, 392, 9 | 4 | 40, 480, 8 | 5 | 51, 55, 591, 5, 9 | 6 | 60, 64, 65, 67, 67, 67, 68, 680, 4, 5, 7, 7, 7, 8, 8 | 7 | 71, 75, 761, 5, 6 | 8 | 80, 82, 890, 2, 9 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 99951 |
Giải nhấtG1 | 20446 |
Giải nhìG2 | 01749 04947 |
Giải baG3 | 48714 13415 43233 47562 05148 54399 |
Giải tưG4 | 2349 1167 2271 6497 |
Giải nămG5 | 7617 3249 4218 7009 3163 8093 |
Giải sáuG6 | 487 249 588 |
Giải bảyG7 | 77 75 23 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 4DV-7DV-14DV-15DV-10DV-8DV |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 14, 15, 17, 184, 5, 7, 8 | 2 | 233 | 3 | < |
---|