XSMB Thứ 3 - Xổ Số Miền Bắc Thứ Ba Hàng Tuần
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 17-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53363 |
Giải nhấtG1 | 01443 |
Giải nhìG2 | 02569 17053 |
Giải baG3 | 87586 46192 21006 19548 86539 33921 |
Giải tưG4 | 7295 3401 0582 6328 |
Giải nămG5 | 4443 2517 8199 7522 7936 3211 |
Giải sáuG6 | 197 642 529 |
Giải bảyG7 | 35 29 04 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 10LR-11LR-15LR-5LR-2LR-8LR |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 061, 4, 6 | 1 | 11, 171, 7 | 2 | 21, 22, 28, 29, 291, 2, 8, 9, 9 | 3 | 35, 36, 395, 6, 9 | 4 | 42, 43, 43, 482, 3, 3, 8 | 5 | 53, 553, 5 | 6 | 63, 693, 9 | 7 | 8 | 82, 862, 6 | 9 | 92, 95, 97, 992, 5, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 10-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81191 |
Giải nhấtG1 | 88140 |
Giải nhìG2 | 67096 63288 |
Giải baG3 | 95651 44209 16651 57329 83066 30657 |
Giải tưG4 | 6386 5753 7345 3988 |
Giải nămG5 | 8146 2499 8664 9180 2900 7842 |
Giải sáuG6 | 061 913 843 |
Giải bảyG7 | 44 46 75 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 9LZ-11LZ-6LZ-3LZ-8LZ-12LZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 090, 9 | 1 | 13, 183, 8 | 2 | 299 | 3 | 4 | 40, 42, 43, 44, 45, 46, 460, 2, 3, 4, 5, 6, 6 | 5 | 51, 51, 53, 571, 1, 3, 7 | 6 | 61, 64, 661, 4, 6 | 7 | 755 | 8 | 80, 86, 88, 880, 6, 8, 8 | 9 | 91, 96, 991, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 03-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25649 |
Giải nhấtG1 | 31843 |
Giải nhìG2 | 63776 30341 |
Giải baG3 | 77026 52031 69174 10420 85248 47765 |
Giải tưG4 | 7724 9250 4978 1010 |
Giải nămG5 | 4455 2008 0620 7885 5565 4045 |
Giải sáuG6 | 554 144 596 |
Giải bảyG7 | 42 51 81 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 14KG-8KG-15KG-5KG-1KG-3KG |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 100 | 2 | 20, 20, 24, 260, 0, 4, 6 | 3 | 311 | 4 | 41, 42, 43, 44, 45, 48, 491, 2, 3, 4, 5, 8, 9 | 5 | 50, 51, 54, 550, 1, 4, 5 | 6 | 65, 655, 5 | 7 | 72, 74, 76, 782, 4, 6, 8 | 8 | 81, 851, 5 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 27-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97797 |
Giải nhấtG1 | 97019 |
Giải nhìG2 | 43753 26438 |
Giải baG3 | 64682 00587 54529 59186 92346 18732 |
Giải tưG4 | 1044 5088 6902 1744 |
Giải nămG5 | 7189 2337 6880 6802 9544 8850 |
Giải sáuG6 | 315 541 564 |
Giải bảyG7 | 30 68 74 60 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KR-3KR-12KR-1KR-15KR-6KR |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 022, 2 | 1 | 15, 195, 9 | 2 | 299 | 3 | 30, 32, 37, 380, 2, 7, 8 | 4 | 41, 44, 44, 44, 461, 4, 4, 4, 6 | 5 | 50, 530, 3 | 6 | 60, 64, 680, 4, 8 | 7 | 744 | 8 | 80, 82, 86, 87, 88, 890, 2, 6, 7, 8, 9 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 20-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40448 |
Giải nhấtG1 | 23038 |
Giải nhìG2 | 99191 45105 |
Giải baG3 | 85345 38356 73752 98329 05815 10799 |
Giải tưG4 | 0673 8112 2660 1800 |
Giải nămG5 | 5560 4321 2607 5774 1386 5036 |
Giải sáuG6 | 313 373 203 |
Giải bảyG7 | 34 83 78 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 15KZ-5KZ-14KZ-8KZ-11KZ-13KZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 05, 070, 3, 5, 7 | 1 | 12, 13, 152, 3, 5 | 2 | 21, 28, 291, 8, 9 | 3 | 34, 36, 384, 6, 8 | 4 | 45, 485, 8 | 5 | 52, 562, 6 | 6 | 60, 600, 0 | 7 | 73, 73, 74, 783, 3, 4, 8 | 8 | 83, 863, 6 | 9 | 91, 991, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 13-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 96688 |
Giải nhấtG1 | 37484 |
Giải nhìG2 | 34089 96210 |
Giải baG3 | 45035 53209 70402 84359 40588 25171 |
Giải tưG4 | 0171 2408 2589 3855 |
Giải nămG5 | 7051 1307 0660 4270 2761 0998 |
Giải sáuG6 | 856 421 917 |
Giải bảyG7 | 41 91 15 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 15HG-13HG-3HG-5HG-14HG-11HG |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 07, 08, 092, 7, 8, 9 | 1 | 10, 15, 170, 5, 7 | 2 | 211 | 3 | 355 | 4 | 411 | 5 | 51, 55, 56, 591, 5, 6, 9 | 6 | 60, 61, 640, 1, 4 | 7 | 70, 71, 710, 1, 1 | 8 | 84, 88, 88, 89, 894, 8, 8, 9, 9 | 9 | 91, 981, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 06-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84807 |
Giải nhấtG1 | 10590 |
Giải nhìG2 | 38307 69793 |
Giải baG3 | 36043 76178 78033 76510 11583 97318 |
Giải tưG4 | 4473 7652 2207 6470 |
Giải nămG5 | 4564 5870 5993 4683 1527 1686 |
Giải sáuG6 | 447 068 934 |
Giải bảyG7 | 56 01 58 94 |
Ký tự đặc biệtKT | 11HR-4HR-12HR-13HR-10HR-15HR |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 07, 07, 071, 7, 7, 7 | 1 | 10, 180, 8 | 2 | 277 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 43, 473, 7 | 5 | 52, 56, 582, 6, 8 | 6 | 64, 684, 8 | 7 | 70, 70, 73, 780, 0, 3, 8 | 8 | 83, 83, 863, 3, 6 | 9 | 90, 93, 93, 940, 3, 3, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 29-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25380 |
Giải nhấtG1 | 28733 |
Giải nhìG2 | 75482 90338 |
Giải baG3 | 40071 62719 03871 39155 49381 54569 |
Giải tưG4 | 5221 4873 4295 6204 |
Giải nămG5 | 3664 7733 5955 6664 8443 9055 |
Giải sáuG6 | 167 970 412 |
Giải bảyG7 | 03 69 77 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 12HZ-6HZ-14HZ-15HZ-10HZ-7HZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 043, 4 | 1 | 12, 192, 9 | 2 | 211 | 3 | 33, 33, 383, 3, 8 | 4 | 433 | 5 | 55, 55, 555, 5, 5 | 6 | 61, 64, 64, 67, 69, 691, 4, 4, 7, 9, 9 | 7 | 70, 71, 71, 73, 770, 1, 1, 3, 7 | 8 | 80, 81, 820, 1, 2 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 22-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30529 |
Giải nhấtG1 | 00774 |
Giải nhìG2 | 71339 87590 |
Giải baG3 | 94856 44576 54746 62290 56551 40367 |
Giải tưG4 | 5453 6915 0626 5872 |
Giải nămG5 | 0190 8930 5221 2743 9398 0212 |
Giải sáuG6 | 212 976 516 |
Giải bảyG7 | 50 13 41 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 4GH-13GH-5GH-8GH-14GH-10GH |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 12, 12, 13, 15, 162, 2, 3, 5, 6 | 2 | 21, 26, 291, 6, 9 | 3 | 30, 390, 9 | 4 | 41, 43, 46, 491, 3, 6, 9 | 5 | 50, 51, 53, 560, 1, 3, 6 | 6 | 677 | 7 | 72, 74, 76, 762, 4, 6, 6 | 8 | 9 | 90, 90, 90, 980, 0, 0, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 15-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91006 |
Giải nhấtG1 | 22362 |
Giải nhìG2 | 00497 25741 |
Giải baG3 | 83780 71776 83219 79310 25559 28409 |
Giải tưG4 | 6094 4114 4358 4970 |
Giải nămG5 | 2704 2016 1614 0178 3411 3799 |
Giải sáuG6 | 574 202 404 |
Giải bảyG7 | 02 57 50 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 6GS-5GS-9GS-13GS-3GS-1GS |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 02, 04, 04, 06, 092, 2, 4, 4, 6, 9 | 1 | 10, 11, 14, 14, 16, 190, 1, 4, 4, 6, 9 | 2 | 3 | 4 | 411 | 5 | 50, 57, 58, 590, 7, 8, 9 | 6 | 622 | 7 | 70, 74, 76, 780, 4, 6, 8 | 8 | 80, 820, 2 | 9 | 94, 97, 994, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 08-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66130 |
Giải nhấtG1 | 31344 |
Giải nhìG2 | 60841 75083 |
Giải baG3 | 20089 91989 55661 28892 04894 38296 |
Giải tưG4 | 9750 1119 3274 6424 |
Giải nămG5 | 3786 0911 9541 3781 9279 2086 |
Giải sáuG6 | 021 974 097 |
Giải bảyG7 | 41 97 10 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 18FB-13FB-11FB-4FB-6FB-9FB-20FB-12FB |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 11, 190, 1, 9 | 2 | 21, 241, 4 | 3 | 300 | 4 | 41, 41, 41, 441, 1, 1, 4 | 5 | 500 | 6 | 611 | 7 | 74, 74, 794, 4, 9 | 8 | 81, 83, 86, 86, 89, 891, 3, 6, 6, 9, 9 | 9 | 92, 94, 96, 96, 97, 972, 4, 6, 6, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 01-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 99876 |
Giải nhấtG1 | 35394 |
Giải nhìG2 | 83301 41034 |
Giải baG3 | 78478 01506 61824 21864 19460 97709 |
Giải tưG4 | 2523 8243 8504 6873 |
Giải nămG5 | 6666 0003 6305 9126 5239 8233 |
Giải sáuG6 | 399 774 666 |
Giải bảyG7 | 79 76 46 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 4FL-7FL-6FL-14FL-11FL-10FL |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 04, 05, 06, 091, 3, 4, 5, 6, 9 | 1 | 2 | 23, 24, 263, 4, 6 | 3 | 33, 34, 393, 4, 9 | 4 | 43, 463, 6 | 5 | 500 | 6 | 60, 64, 66, 660, 4, 6, 6 | 7 | 73, 74, 76, 76, 78, 793, 4, 6, 6, 8, 9 | 8 | 9 | 94, 994, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 25-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50604 |
Giải nhấtG1 | 02803 |
Giải nhìG2 | 82308 14716 |
Giải baG3 | 18849 52967 20498 02113 21235 00297 |
Giải tưG4 | 3440 7251 6372 5944 |
Giải nămG5 | 4127 9161 5584 1258 1074 5102 |
Giải sáuG6 | 054 810 879 |
Giải bảyG7 | 81 78 36 65 |
Ký tự đặc biệtKT | 1FT-13FT-17FT-15FT-4FT-11FT-5FT-16FT |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 04, 082, 3, 4, 8 | 1 | 10, 13, 160, 3, 6 | 2 | 277 | 3 | 35, 365, 6 | 4 | 40, 44, 490, 4, 9 | 5 | 51, 54, 581, 4, 8 | 6 | 61, 65, 671, 5, 7 | 7 | 72, 74, 78, 792, 4, 8, 9 | 8 | 81, 841, 4 | 9 | 97, 987, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 18-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07253 |
Giải nhấtG1 | 99692 |
Giải nhìG2 | 72624 20724 |
Giải baG3 | 50452 80059 29786 83786 32047 53896 |
Giải tưG4 | 5791 6996 2984 7726 |
Giải nămG5 | 0054 1956 0329 4338 7272 9689 |
Giải sáuG6 | 859 274 234 |
Giải bảyG7 | 58 92 72 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 5EB-9EB-15EB-14EB-8EB-4EB |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 2 | 24, 24, 26, 294, 4, 6, 9 | 3 | 34, 384, 8 | 4 | 477 | 5 | 52, 53, 54, 56, 58, 59, 592, 3, 4, 6, 8, 9, 9 | 6 | 7 | 72, 72, 74, 762, 2, 4, 6 | 8 | 84, 86, 86, 894, 6, 6, 9 | 9 | 91, 92, 92, 96, 961, 2, 2, 6, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 11-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92034 |
Giải nhấtG1 | 05536 |
Giải nhìG2 | 18653 32471 |
Giải baG3 | 32150 21246 33161 72244 89650 11416 |
Giải tưG4 | 5592 7323 1688 6043 |
Giải nămG5 | 9585 5644 4377 4978 8404 9769 |
Giải sáuG6 | 851 567 112 |
Giải bảyG7 | 90 65 31 02 |
Ký tự đặc biệtKT | 11EL-2EL-10EL-1EL-9EL-8EL |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 042, 4 | 1 | 12, 162, 6 | 2 | 233 | 3 | 31, 34, 361, 4, 6 | 4 | 43, 44, 44, 463, 4, 4, 6 | 5 | 50, 50, 51, 530, 0, 1, 3 | 6 | 61, 65, 67, 691, 5, 7, 9 | 7 | 71, 77, 781, 7, 8 | 8 | 85, 885, 8 | 9 | 90, 920, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 04-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 51859 |
Giải nhấtG1 | 22919 |
Giải nhìG2 | 35872 32518 |
Giải baG3 | 46888 13051 20406 85739 07528 63266 |
Giải tưG4 | 8526 6947 1634 6044 |
Giải nămG5 | 1174 6209 5150 8436 2640 6544 |
Giải sáuG6 | 609 398 915 |
Giải bảyG7 | 38 37 77 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 14ET-7ET-4ET-8ET-9ET-11ET |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 09, 096, 9, 9 | 1 | 15, 18, 195, 8, 9 | 2 | 26, 286, 8 | 3 | 34, 36, 37, 38, 39, 394, 6, 7, 8, 9, 9 | 4 | 40, 44, 44, 470, 4, 4, 7 | 5 | 50, 51, 590, 1, 9 | 6 | 666 | 7 | 72, 74, 772, 4, 7 | 8 | 888 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 27-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77390 |
Giải nhấtG1 | 44227 |
Giải nhìG2 | 07899 14634 |
Giải baG3 | 63455 73781 29319 20235 27180 54670 |
Giải tưG4 | 9671 9583 6464 8484 |
Giải nămG5 | 8179 7748 8340 8528 5731 5985 |
Giải sáuG6 | 248 744 402 |
Giải bảyG7 | 20 92 88 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DB-13DB-1DB-12DB-10DB-14DB |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 199 | 2 | 20, 27, 280, 7, 8 | 3 | 31, 34, 351, 4, 5 | 4 | 40, 44, 48, 480, 4, 8, 8 | 5 | 50, 550, 5 | 6 | 644 | 7 | 70, 71, 790, 1, 9 | 8 | 80, 81, 83, 84, 85, 880, 1, 3, 4, 5, 8 | 9 | 90, 92, 990, 2, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 20-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50221 |
Giải nhấtG1 | 51429 |
Giải nhìG2 | 03694 87656 |
Giải baG3 | 84226 05736 37676 53627 63292 57192 |
Giải tưG4 | 9164 3207 6899 0093 |
Giải nămG5 | 0799 2165 7646 4794 0908 0008 |
Giải sáuG6 | 818 799 831 |
Giải bảyG7 | 71 10 04 40 |
Ký tự đặc biệtKT | 11DL-7DL-1DL-3DL-10DL-9DL |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 07, 08, 084, 7, 8, 8 | 1 | 10, 180, 8 | 2 | 21, 26, 27, 291, 6, 7, 9 | 3 | 31, 361, 6 | 4 | 40, 460, 6 | 5 | 566 | 6 | 64, 654, 5 | 7 | 71, 761, 6 | 8 | 9 | 92, 92, 93, 94, 94, 99, 99, 992, 2, 3, 4, 4, 9, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 13-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 21776 |
Giải nhấtG1 | 55643 |
Giải nhìG2 | 39452 83110 |
Giải baG3 | 59555 55905 20167 47278 21686 14131 |
Giải tưG4 | 7684 5001 9636 8397 |
Giải nămG5 | 9117 6829 9603 5470 7539 1013 |
Giải sáuG6 | 291 438 718 |
Giải bảyG7 | 66 68 97 85 |
Ký tự đặc biệtKT | 13DT-10DT-8DT-11DT-9DT-12DT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 051, 3, 5 | 1 | 10, 13, 17, 180, 3, 7, 8 | 2 | 299 | 3 | 31, 36, 38, 391, 6, 8, 9 | 4 | 433 | 5 | 52, 552, 5 | 6 | 66, 67, 686, 7, 8 | 7 | 70, 76, 780, 6, 8 | 8 | 84, 85, 864, 5, 6 | 9 | 91, 97, 971, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 06-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44816 |
Giải nhấtG1 | 05276 |
Giải nhìG2 | 93856 11335 |
Giải baG3 | 10102 00373 21645 96634 97458 95218 |
Giải tưG4 | 7816 1527 1194 7121 |
Giải nămG5 | 5920 9616 0916 7933 1269 6917 |
Giải sáuG6 | 031 502 902 |
Giải bảyG7 | 43 97 00 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 2CB-3CB-9CB-11CB-1CB-4CB |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 02, 020, 2, 2, 2 | 1 | 16, 16, 16, 16, 17, 186, 6, 6, 6, 7, 8 | 2 | 20, 21, 270, 1, 7 | 3 | 31, 33, 34, 351, 3, 4, 5 | 4 | 43, 453, 5 | 5 | 56, 586, 8 | 6 | 699 | 7 | 73, 763, 6 | 8 | 866 | 9 | 94, 974, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 30-08-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 96955 |
Giải nhấtG1 | 63681 |
Giải nhìG2 | 20727 48078 |
Giải baG3 | 63705 25369 96438 09380 80303 46713 |
Giải tưG4 | 5869 8694 2210 7799 |
Giải nămG5 | 4602 1077 6892 8471 8213 0174 |
Giải sáuG6 | 516 437 295 |
Giải bảyG7 | 70 79 33 68 |
Ký tự đặc biệtKT | 3CL-15CL-13CL-9CL-7CL-14CL |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 052, 3, 5 | 1 | 10, 13, 13, 160, 3, 3, 6 | 2 | 277 | 3 | 33, 37, 383, 7, 8 | 4 | 5 | 555 | 6 | 68, 69, 698, 9, 9 | 7 | 70, 71, 74, 77, 78, 790, 1, 4, 7, 8, 9 | 8 | 80, 810, 1 | 9 | 92, 94, 95, 992, 4, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 23-08-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63437 |
Giải nhấtG1 | 69177 |
Giải nhìG2 | 52091 44029 |
Giải baG3 | 22569 63552 95456 60454 11084 01964 |
Giải tưG4 | 3630 3584 9481 9213 |
Giải nămG5 | 6817 9484 5120 5343 8191 7915 |
Giải sáuG6 | 296 275 142 |
Giải bảyG7 | 00 09 47 88 |
Ký tự đặc biệtKT | 12CT-15CT-2CT-7CT-11CT-14CT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 090, 9 | 1 | 13, 15, 173, 5, 7 | 2 | 20, 290, 9 | 3 | 30, 370, 7 | 4 | 42, 43, 472, 3, 7 | 5 | 52, 54, 562, 4, 6 | 6 | 64, 694, 9 | 7 | 75, 775, 7 | 8 | 81, 84, 84, 84, 881, 4, 4, 4, 8 | 9 | 91, 91, 961, 1, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 16-08-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05904 |
Giải nhấtG1 | 06952 |
Giải nhìG2 | 68041 20939 |
Giải baG3 | 60378 64066 12692 84872 11430 60174 |
Giải tưG4 | 2899 1421 4333 6106 |
Giải nămG5 | 2708 4857 7045 5878 0546 5721 |
Giải sáuG6 | 609 529 320 |
Giải bảyG7 | 42 83 05 14 |
Ký tự đặc biệtKT | 3BC-4BC-1BC-8BC-9BC-15BC |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 06, 08, 094, 5, 6, 8, 9 | 1 | 144 | 2 | 20, 21, 21, 290, 1, 1, 9 | 3 | 30, 33, 390, 3, 9 | 4 | 41, 42, 45, 461, 2, 5, 6 | 5 | 52, 572, 7 | 6 | 666 | 7 | 72, 74, 78, 782, 4, 8, 8 | 8 | 833 | 9 | 92, 992, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 09-08-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 00180 |
Giải nhấtG1 | 08818 |
Giải nhìG2 | 76858 40225 |
Giải baG3 | 72014 12353 22770 77701 09071 86478 |
Giải tưG4 | 2496 0033 3491 3756 |
Giải nămG5 | 9133 9537 9829 7490 4817 6589 |
Giải sáuG6 | 487 431 615 |
Giải bảyG7 | 29 26 30 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 6BL-9BL-11BL-10BL-2BL-4BL |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 14, 15, 17, 184, 5, 7, 8 | 2 | 25, 26, 29, 295, 6, 9, 9 | 3 | 30, 31, 33, 33, 37, 370, 1, 3, 3, 7, 7 | 4 | 5 | 53, 56, 583, 6, 8 | 6 | 7 | 70, 71, 780, 1, 8 | 8 | 80, 87, 890, 7, 9 | 9 | 90, 91, 960, 1, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 02-08-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36335 |
Giải nhấtG1 | 79490 |
Giải nhìG2 | 10945 04382 |
Giải baG3 | 97683 25643 03670 62577 76608 23625 |
Giải tưG4 | 1076 7029 2491 7292 |
Giải nămG5 | 5511 1170 1403 4791 6830 1185 |
Giải sáuG6 | 138 098 480 |
Giải bảyG7 | 67 21 06 93 |
Ký tự đặc biệtKT | 2BT-14BT-12BT-7BT-1BT-13BT |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 06, 083, 6, 8 | 1 | 111 | 2 | 21, 25, 291, 5, 9 | 3 | 30, 35, 380, 5, 8 | 4 | 43, 453, 5 | 5 | 6 | 677 | 7 | 70, 70, 76, 770, 0, 6, 7 | 8 | 80, 82, 83, 850, 2, 3, 5 | 9 | 90, 91, 91, 92, 93, 980, 1, 1, 2, 3, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 26-07-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 00558 |
Giải nhấtG1 | 96583 |
Giải nhìG2 | 14877 72399 |
Giải baG3 | 55785 71653 68381 74791 63855 46439 |
Giải tưG4 | 2344 6667 0716 5682 |
Giải nămG5 | 5996 4337 0076 2698 1030 4113 |
Giải sáuG6 | 217 279 802 |
Giải bảyG7 | 13 35 26 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 15AC-4AC-14AC-3AC-2AC-6AC |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 13, 13, 16, 173, 3, 6, 7 | 2 | 266 | 3 | 30, 35, 37, 390, 5, 7, 9 | 4 | 444 | 5 | 53, 55, 55, 583, 5, 5, 8 | 6 | 677 | 7 | 76, 77, 796, 7, 9 | 8 | 81, 82, 83, 851, 2, 3, 5 | 9 | 91, 96, 98, 991, 6, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 19-07-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53393 |
Giải nhấtG1 | 88480 |
Giải nhìG2 | 98910 16736 |
Giải baG3 | 45267 23019 53467 28429 38832 40046 |
Giải tưG4 | 6803 6055 3124 0841 |
Giải nămG5 | 4290 7564 9959 6429 4218 2126 |
Giải sáuG6 | 866 403 681 |
Giải bảyG7 | 87 46 22 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 14AL-8AL-13AL-9AL-15AL-11AL |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 03, 063, 3, 6 | 1 | 10, 18, 190, 8, 9 | 2 | 22, 24, 26, 29, 292, 4, 6, 9, 9 | 3 | 32, 362, 6 | 4 | 41, 46, 461, 6, 6 | 5 | 55, 595, 9 | 6 | 64, 66, 67, 674, 6, 7, 7 | 7 | 8 | 80, 81, 870, 1, 7 | 9 | 90, 930, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 12-07-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23151 |
Giải nhấtG1 | 77007 |
Giải nhìG2 | 67040 03531 |
Giải baG3 | 41712 21419 28438 70715 94371 65998 |
Giải tưG4 | 6974 2427 7626 2777 |
Giải nămG5 | 8657 2320 6341 0831 5456 2452 |
Giải sáuG6 | 965 562 310 |
Giải bảyG7 | 40 27 74 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 12AT-10AT-7AT-9AT-5AT-8AT |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 10, 12, 13, 15, 190, 2, 3, 5, 9 | 2 | 20, 26, 27, 270, 6, 7, 7 | 3 | 31, 31, 381, 1, 8 | 4 | 40, 40, 410, 0, 1 | 5 | 51, 52, 56, 571, 2, 6, 7 | 6 | 62, 652, 5 | 7 | 71, 74, 74, 771, 4, 4, 7 | 8 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 05-07-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68404 |
Giải nhấtG1 | 87375 |
Giải nhìG2 | 99531 72909 |
Giải baG3 | 16651 85886 17190 97486 12030 22813 |
Giải tưG4 | 4054 1125 5766 2925 |
Giải nămG5 | 2043 8711 6194 4454 5014 7003 |
Giải sáuG6 | 694 206 634 |
Giải bảyG7 | 73 27 12 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 6ZX-2ZX-7ZX-9ZX-14ZX-8ZX |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 04, 06, 093, 4, 6, 9 | 1 | 11, 12, 13, 141, 2, 3, 4 | 2 | 25, 25, 275, 5, 7 | 3 | 30, 31, 340, 1, 4 | 4 | 433 | 5 | 51, 54, 541, 4, 4 | 6 | 66, 666, 6 | 7 | 73, 753, 5 | 8 | 86, 866, 6 | 9 | 90, 94, 940, 4, 4 |
---|