XSMB Thứ 4 - Xổ Số Miền Bắc Thứ Tư Hàng Tuần
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45282 |
Giải nhấtG1 | 76552 |
Giải nhìG2 | 51893 50516 |
Giải baG3 | 92764 68866 66740 51752 37335 04030 |
Giải tưG4 | 3342 4405 7005 3904 |
Giải nămG5 | 3556 7580 0501 2381 4260 3127 |
Giải sáuG6 | 926 295 635 |
Giải bảyG7 | 69 04 35 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 4LQ-11LQ-1LQ-12LQ-6LQ-14LQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 04, 05, 051, 4, 4, 5, 5 | 1 | 166 | 2 | 26, 276, 7 | 3 | 30, 35, 35, 350, 5, 5, 5 | 4 | 40, 420, 2 | 5 | 52, 52, 562, 2, 6 | 6 | 60, 64, 66, 690, 4, 6, 9 | 7 | 8 | 80, 81, 82, 860, 1, 2, 6 | 9 | 93, 953, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04942 |
Giải nhấtG1 | 31511 |
Giải nhìG2 | 96915 35210 |
Giải baG3 | 18352 34017 18642 36531 84392 83681 |
Giải tưG4 | 3310 7880 2041 5685 |
Giải nămG5 | 8549 1897 3789 6576 0560 7094 |
Giải sáuG6 | 001 655 214 |
Giải bảyG7 | 97 79 12 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 5LY-8LY-15LY-11LY-6LY-10LY |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 10, 10, 11, 12, 14, 15, 170, 0, 1, 2, 4, 5, 7 | 2 | 3 | 311 | 4 | 41, 42, 42, 491, 2, 2, 9 | 5 | 52, 552, 5 | 6 | 600 | 7 | 74, 76, 794, 6, 9 | 8 | 80, 81, 85, 890, 1, 5, 9 | 9 | 92, 94, 97, 972, 4, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75757 |
Giải nhấtG1 | 40631 |
Giải nhìG2 | 56326 49667 |
Giải baG3 | 35179 50105 27248 59107 60082 12549 |
Giải tưG4 | 5039 3831 4690 7943 |
Giải nămG5 | 7094 3207 6892 7757 1132 8909 |
Giải sáuG6 | 970 784 420 |
Giải bảyG7 | 14 83 79 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 6KF-10KF-5KF-13KF-14KF-2KF |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 07, 07, 095, 7, 7, 9 | 1 | 144 | 2 | 20, 25, 260, 5, 6 | 3 | 31, 31, 32, 391, 1, 2, 9 | 4 | 43, 48, 493, 8, 9 | 5 | 57, 577, 7 | 6 | 677 | 7 | 70, 79, 790, 9, 9 | 8 | 82, 83, 842, 3, 4 | 9 | 90, 92, 940, 2, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55145 |
Giải nhấtG1 | 18766 |
Giải nhìG2 | 30529 57234 |
Giải baG3 | 53627 57194 77416 74079 18677 97813 |
Giải tưG4 | 3192 5315 2058 1403 |
Giải nămG5 | 3873 0030 1317 1550 2575 3167 |
Giải sáuG6 | 167 160 431 |
Giải bảyG7 | 67 68 96 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KQ-1KQ-15KQ-11KQ-8KQ-12KQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 13, 15, 16, 173, 5, 6, 7 | 2 | 27, 297, 9 | 3 | 30, 31, 340, 1, 4 | 4 | 455 | 5 | 50, 51, 580, 1, 8 | 6 | 60, 66, 67, 67, 67, 680, 6, 7, 7, 7, 8 | 7 | 73, 75, 77, 793, 5, 7, 9 | 8 | 9 | 92, 94, 962, 4, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74562 |
Giải nhấtG1 | 56264 |
Giải nhìG2 | 52037 84608 |
Giải baG3 | 89017 79669 76401 40118 02260 81087 |
Giải tưG4 | 2437 8919 6234 5445 |
Giải nămG5 | 4271 1914 3464 2455 0338 1582 |
Giải sáuG6 | 826 312 538 |
Giải bảyG7 | 28 82 39 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KY-2KY-3KY-11KY-13KY-4KY |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 081, 8 | 1 | 12, 14, 17, 18, 192, 4, 7, 8, 9 | 2 | 26, 286, 8 | 3 | 34, 37, 37, 38, 38, 394, 7, 7, 8, 8, 9 | 4 | 455 | 5 | 555 | 6 | 60, 62, 64, 64, 64, 690, 2, 4, 4, 4, 9 | 7 | 711 | 8 | 82, 82, 872, 2, 7 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48507 |
Giải nhấtG1 | 74741 |
Giải nhìG2 | 08046 53319 |
Giải baG3 | 70544 79425 51418 22887 36137 00075 |
Giải tưG4 | 5011 5779 9707 0072 |
Giải nămG5 | 4622 1013 7908 8828 5351 1095 |
Giải sáuG6 | 658 768 364 |
Giải bảyG7 | 24 96 44 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 11HF-12HF-3HF-8HF-9HF-4HF |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 07, 087, 7, 8 | 1 | 11, 13, 18, 191, 3, 8, 9 | 2 | 22, 24, 25, 282, 4, 5, 8 | 3 | 377 | 4 | 41, 44, 44, 461, 4, 4, 6 | 5 | 51, 56, 581, 6, 8 | 6 | 64, 684, 8 | 7 | 72, 75, 792, 5, 9 | 8 | 877 | 9 | 95, 965, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85979 |
Giải nhấtG1 | 67578 |
Giải nhìG2 | 85693 37767 |
Giải baG3 | 89918 12526 46158 15673 55054 04465 |
Giải tưG4 | 4373 1431 3191 0987 |
Giải nămG5 | 0625 0865 0896 2031 7384 4830 |
Giải sáuG6 | 056 906 867 |
Giải bảyG7 | 17 04 81 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 4HQ-6HQ-8HQ-12HQ-11HQ-9HQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 064, 6 | 1 | 17, 187, 8 | 2 | 25, 265, 6 | 3 | 30, 31, 310, 1, 1 | 4 | 5 | 54, 56, 584, 6, 8 | 6 | 65, 65, 67, 675, 5, 7, 7 | 7 | 73, 73, 78, 79, 793, 3, 8, 9, 9 | 8 | 81, 84, 871, 4, 7 | 9 | 91, 93, 961, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98112 |
Giải nhấtG1 | 09152 |
Giải nhìG2 | 01989 05593 |
Giải baG3 | 25161 95366 48674 94494 04644 96641 |
Giải tưG4 | 7013 7672 5579 4369 |
Giải nămG5 | 8490 1279 3981 7199 9982 5959 |
Giải sáuG6 | 036 860 858 |
Giải bảyG7 | 51 35 67 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 11HY-12HY-2HY-13HY-4HY-9HY |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 12, 132, 3 | 2 | 3 | 35, 365, 6 | 4 | 41, 441, 4 | 5 | 51, 52, 57, 58, 591, 2, 7, 8, 9 | 6 | 60, 61, 66, 67, 690, 1, 6, 7, 9 | 7 | 72, 74, 79, 792, 4, 9, 9 | 8 | 81, 82, 891, 2, 9 | 9 | 90, 93, 94, 990, 3, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47779 |
Giải nhấtG1 | 09473 |
Giải nhìG2 | 42006 45431 |
Giải baG3 | 31134 17715 99814 97168 20064 33491 |
Giải tưG4 | 2355 6851 3041 5929 |
Giải nămG5 | 1848 3824 2063 8535 2813 2684 |
Giải sáuG6 | 378 794 832 |
Giải bảyG7 | 75 68 73 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 4GF-6GF-14GF-7GF-11GF-8GF |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 063, 6 | 1 | 13, 14, 153, 4, 5 | 2 | 24, 294, 9 | 3 | 31, 32, 34, 351, 2, 4, 5 | 4 | 41, 481, 8 | 5 | 51, 551, 5 | 6 | 63, 64, 68, 683, 4, 8, 8 | 7 | 73, 73, 75, 78, 793, 3, 5, 8, 9 | 8 | 844 | 9 | 91, 941, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50578 |
Giải nhấtG1 | 44533 |
Giải nhìG2 | 51589 19352 |
Giải baG3 | 36731 00455 82986 67951 88182 08371 |
Giải tưG4 | 7155 6673 4983 4003 |
Giải nămG5 | 1039 7182 0280 4445 6725 1225 |
Giải sáuG6 | 031 657 500 |
Giải bảyG7 | 94 53 70 58 |
Ký tự đặc biệtKT | 1GQ-6GQ-14GQ-11GQ-10GQ-3GQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 030, 3 | 1 | 2 | 25, 255, 5 | 3 | 31, 31, 33, 391, 1, 3, 9 | 4 | 455 | 5 | 51, 52, 53, 55, 55, 57, 581, 2, 3, 5, 5, 7, 8 | 6 | 7 | 70, 71, 73, 780, 1, 3, 8 | 8 | 80, 82, 82, 83, 86, 890, 2, 2, 3, 6, 9 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57765 |
Giải nhấtG1 | 69270 |
Giải nhìG2 | 33523 02685 |
Giải baG3 | 84523 77290 28378 00860 06188 76005 |
Giải tưG4 | 0445 9065 6142 8859 |
Giải nămG5 | 8856 4721 1409 3307 7321 9251 |
Giải sáuG6 | 866 778 530 |
Giải bảyG7 | 17 42 90 34 |
Ký tự đặc biệtKT | 9FA-13FA-3FA-2FA-11FA-12FA |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 07, 095, 7, 9 | 1 | 177 | 2 | 21, 21, 23, 231, 1, 3, 3 | 3 | 30, 340, 4 | 4 | 42, 42, 452, 2, 5 | 5 | 51, 56, 591, 6, 9 | 6 | 60, 65, 65, 660, 5, 5, 6 | 7 | 70, 78, 780, 8, 8 | 8 | 85, 885, 8 | 9 | 90, 900, 0 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67246 |
Giải nhấtG1 | 84000 |
Giải nhìG2 | 91602 49667 |
Giải baG3 | 26643 51547 99669 56114 58512 86392 |
Giải tưG4 | 4034 7999 8026 7738 |
Giải nămG5 | 8540 0020 8411 9998 1978 2542 |
Giải sáuG6 | 414 858 490 |
Giải bảyG7 | 08 33 36 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 14FK-6FK-8FK-7FK-12FK-15FK |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 080, 2, 8 | 1 | 11, 12, 14, 141, 2, 4, 4 | 2 | 20, 260, 6 | 3 | 33, 34, 36, 383, 4, 6, 8 | 4 | 40, 42, 43, 46, 470, 2, 3, 6, 7 | 5 | 588 | 6 | 67, 697, 9 | 7 | 78, 788, 8 | 8 | 9 | 90, 92, 98, 990, 2, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19739 |
Giải nhấtG1 | 15022 |
Giải nhìG2 | 43172 45148 |
Giải baG3 | 07740 49662 70500 03869 52571 78536 |
Giải tưG4 | 8677 3363 6150 4291 |
Giải nămG5 | 5000 5455 1295 4611 9213 8568 |
Giải sáuG6 | 211 109 329 |
Giải bảyG7 | 98 01 69 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 12FS-11FS-4FS-10FS-5FS-13FS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 01, 090, 0, 1, 9 | 1 | 11, 11, 131, 1, 3 | 2 | 22, 292, 9 | 3 | 36, 396, 9 | 4 | 40, 480, 8 | 5 | 50, 550, 5 | 6 | 62, 63, 68, 69, 692, 3, 8, 9, 9 | 7 | 70, 71, 72, 770, 1, 2, 7 | 8 | 9 | 91, 95, 981, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68879 |
Giải nhấtG1 | 46059 |
Giải nhìG2 | 26549 42155 |
Giải baG3 | 33720 39460 18432 13620 28920 93358 |
Giải tưG4 | 8789 3529 4582 6318 |
Giải nămG5 | 8656 4294 0913 2614 3128 8153 |
Giải sáuG6 | 790 058 472 |
Giải bảyG7 | 80 25 18 98 |
Ký tự đặc biệtKT | 13EA-7EA-6EA-12EA-2EA-11EA |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 13, 14, 18, 183, 4, 8, 8 | 2 | 20, 20, 20, 25, 28, 290, 0, 0, 5, 8, 9 | 3 | 322 | 4 | 499 | 5 | 53, 55, 56, 58, 58, 593, 5, 6, 8, 8, 9 | 6 | 600 | 7 | 72, 792, 9 | 8 | 80, 82, 890, 2, 9 | 9 | 90, 94, 980, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67145 |
Giải nhấtG1 | 28295 |
Giải nhìG2 | 82580 33620 |
Giải baG3 | 73040 79146 86668 63657 04732 22245 |
Giải tưG4 | 2449 8653 9499 0010 |
Giải nămG5 | 0031 1635 8745 0326 2604 0686 |
Giải sáuG6 | 971 858 036 |
Giải bảyG7 | 22 81 01 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 4EK-6EK-8EK-5EK-9EK-15EK |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 041, 4 | 1 | 100 | 2 | 20, 22, 260, 2, 6 | 3 | 31, 32, 35, 361, 2, 5, 6 | 4 | 40, 45, 45, 45, 46, 490, 5, 5, 5, 6, 9 | 5 | 53, 57, 583, 7, 8 | 6 | 66, 686, 8 | 7 | 711 | 8 | 80, 81, 860, 1, 6 | 9 | 95, 995, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80983 |
Giải nhấtG1 | 09046 |
Giải nhìG2 | 29399 08507 |
Giải baG3 | 72726 62831 85711 88004 51568 54046 |
Giải tưG4 | 3784 1825 7897 5657 |
Giải nămG5 | 0729 8051 5357 9572 5889 8522 |
Giải sáuG6 | 953 112 874 |
Giải bảyG7 | 37 64 78 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 1ES-9ES-14ES-8ES-4ES-2ES |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 074, 7 | 1 | 11, 121, 2 | 2 | 22, 25, 26, 292, 5, 6, 9 | 3 | 31, 371, 7 | 4 | 46, 466, 6 | 5 | 51, 53, 57, 571, 3, 7, 7 | 6 | 64, 684, 8 | 7 | 72, 74, 78, 792, 4, 8, 9 | 8 | 83, 84, 893, 4, 9 | 9 | 97, 997, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 41946 |
Giải nhấtG1 | 37992 |
Giải nhìG2 | 99881 91950 |
Giải baG3 | 49017 20483 16317 30969 39736 05788 |
Giải tưG4 | 9513 1650 8588 6805 |
Giải nămG5 | 7872 2543 5183 9311 7738 9622 |
Giải sáuG6 | 942 348 751 |
Giải bảyG7 | 23 76 66 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 9DA-11DA-14DA-3DA-13DA-10DA |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 11, 13, 17, 171, 3, 7, 7 | 2 | 22, 232, 3 | 3 | 36, 37, 386, 7, 8 | 4 | 42, 43, 46, 482, 3, 6, 8 | 5 | 50, 50, 510, 0, 1 | 6 | 66, 696, 9 | 7 | 72, 762, 6 | 8 | 81, 83, 83, 88, 881, 3, 3, 8, 8 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44823 |
Giải nhấtG1 | 04642 |
Giải nhìG2 | 28539 90167 |
Giải baG3 | 57514 55801 03094 14585 30266 70855 |
Giải tưG4 | 7785 6343 5951 3385 |
Giải nămG5 | 5136 4603 1640 7743 5004 9439 |
Giải sáuG6 | 380 518 321 |
Giải bảyG7 | 05 26 16 94 |
Ký tự đặc biệtKT | 15DK-9DK-14DK-5DK-2DK-7DK |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 04, 051, 3, 4, 5 | 1 | 14, 16, 184, 6, 8 | 2 | 21, 23, 261, 3, 6 | 3 | 36, 39, 396, 9, 9 | 4 | 40, 42, 43, 430, 2, 3, 3 | 5 | 51, 551, 5 | 6 | 66, 676, 7 | 7 | 8 | 80, 85, 85, 850, 5, 5, 5 | 9 | 94, 944, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66581 |
Giải nhấtG1 | 70165 |
Giải nhìG2 | 25649 75110 |
Giải baG3 | 24053 74602 11614 17793 38255 41413 |
Giải tưG4 | 6240 7984 0724 3955 |
Giải nămG5 | 7903 9567 1600 2103 4654 3565 |
Giải sáuG6 | 851 525 505 |
Giải bảyG7 | 92 08 74 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 15DS-14DS-8DS-2DS-4DS-3DS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 03, 03, 05, 080, 2, 3, 3, 5, 8 | 1 | 10, 13, 140, 3, 4 | 2 | 24, 254, 5 | 3 | 4 | 40, 490, 9 | 5 | 51, 53, 54, 55, 551, 3, 4, 5, 5 | 6 | 65, 65, 675, 5, 7 | 7 | 744 | 8 | 81, 841, 4 | 9 | 92, 93, 992, 3, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 51169 |
Giải nhấtG1 | 94457 |
Giải nhìG2 | 78799 03878 |
Giải baG3 | 13499 40399 00736 26519 77848 43755 |
Giải tưG4 | 1647 1886 5154 9435 |
Giải nămG5 | 1922 6900 2163 1338 6990 7333 |
Giải sáuG6 | 406 664 314 |
Giải bảyG7 | 19 90 98 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 7CA-9CA-6CA-10CA-4CA-8CA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 060, 6 | 1 | 14, 19, 194, 9, 9 | 2 | 222 | 3 | 33, 35, 36, 383, 5, 6, 8 | 4 | 47, 487, 8 | 5 | 54, 55, 574, 5, 7 | 6 | 63, 64, 64, 693, 4, 4, 9 | 7 | 788 | 8 | 866 | 9 | 90, 90, 98, 99, 99, 990, 0, 8, 9, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31-08-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92467 |
Giải nhấtG1 | 04353 |
Giải nhìG2 | 42176 84877 |
Giải baG3 | 12922 10803 93157 74468 19809 02943 |
Giải tưG4 | 4604 4066 6122 8234 |
Giải nămG5 | 2856 7313 6418 8548 6098 1198 |
Giải sáuG6 | 434 741 689 |
Giải bảyG7 | 39 10 45 48 |
Ký tự đặc biệtKT | 12CK-9CK-20CK-7CK-6CK-15CK-2CK-17CK |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 04, 093, 4, 9 | 1 | 10, 13, 180, 3, 8 | 2 | 22, 222, 2 | 3 | 34, 34, 394, 4, 9 | 4 | 41, 43, 45, 48, 481, 3, 5, 8, 8 | 5 | 53, 56, 573, 6, 7 | 6 | 66, 67, 686, 7, 8 | 7 | 76, 776, 7 | 8 | 899 | 9 | 98, 988, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24-08-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 24832 |
Giải nhấtG1 | 09710 |
Giải nhìG2 | 19597 96488 |
Giải baG3 | 64539 85052 38023 63528 50145 50053 |
Giải tưG4 | 7281 3051 4175 4357 |
Giải nămG5 | 0695 7243 3800 3310 3605 3625 |
Giải sáuG6 | 762 017 363 |
Giải bảyG7 | 79 56 97 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 15CS-8CS-2CS-9CS-7CS-6CS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 050, 5 | 1 | 10, 10, 13, 170, 0, 3, 7 | 2 | 23, 25, 283, 5, 8 | 3 | 32, 392, 9 | 4 | 43, 453, 5 | 5 | 51, 52, 53, 56, 571, 2, 3, 6, 7 | 6 | 62, 632, 3 | 7 | 75, 795, 9 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 95, 97, 975, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17-08-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 54182 |
Giải nhấtG1 | 38978 |
Giải nhìG2 | 61233 03985 |
Giải baG3 | 41334 00280 02948 83461 45989 19870 |
Giải tưG4 | 7884 5634 5103 8078 |
Giải nămG5 | 9995 1114 4432 5354 5845 0888 |
Giải sáuG6 | 976 390 601 |
Giải bảyG7 | 26 04 40 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 2BA-9BA-1BA-6BA-10BA-7BA |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 041, 3, 4 | 1 | 144 | 2 | 266 | 3 | 32, 33, 34, 342, 3, 4, 4 | 4 | 40, 45, 480, 5, 8 | 5 | 544 | 6 | 611 | 7 | 70, 76, 78, 780, 6, 8, 8 | 8 | 80, 82, 84, 85, 88, 890, 2, 4, 5, 8, 9 | 9 | 90, 91, 950, 1, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10-08-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 42119 |
Giải nhấtG1 | 46227 |
Giải nhìG2 | 15689 40605 |
Giải baG3 | 72931 94336 16191 34533 11281 55440 |
Giải tưG4 | 3715 6243 8815 2599 |
Giải nămG5 | 2175 5335 7267 0050 2428 0823 |
Giải sáuG6 | 480 881 114 |
Giải bảyG7 | 00 21 22 60 |
Ký tự đặc biệtKT | 3BK-8BK-1BK-11BK-10BK-5BK |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 050, 5 | 1 | 14, 15, 15, 194, 5, 5, 9 | 2 | 21, 22, 23, 27, 281, 2, 3, 7, 8 | 3 | 31, 33, 35, 361, 3, 5, 6 | 4 | 40, 430, 3 | 5 | 500 | 6 | 60, 670, 7 | 7 | 755 | 8 | 80, 81, 81, 890, 1, 1, 9 | 9 | 91, 991, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03-08-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37686 |
Giải nhấtG1 | 60371 |
Giải nhìG2 | 33660 43875 |
Giải baG3 | 55527 82314 77309 06574 24773 18642 |
Giải tưG4 | 9148 3426 1501 7519 |
Giải nămG5 | 9150 5760 3983 1193 2334 6678 |
Giải sáuG6 | 686 240 515 |
Giải bảyG7 | 18 86 51 46 |
Ký tự đặc biệtKT | 7BS-9BS-15BS-3BS-4BS-13BS |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 091, 9 | 1 | 14, 15, 18, 194, 5, 8, 9 | 2 | 26, 276, 7 | 3 | 344 | 4 | 40, 42, 46, 480, 2, 6, 8 | 5 | 50, 510, 1 | 6 | 60, 600, 0 | 7 | 71, 73, 74, 75, 781, 3, 4, 5, 8 | 8 | 83, 86, 86, 863, 6, 6, 6 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27-07-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 09155 |
Giải nhấtG1 | 63250 |
Giải nhìG2 | 61771 47619 |
Giải baG3 | 30310 69885 83520 14839 34038 91584 |
Giải tưG4 | 7099 8552 5600 5581 |
Giải nămG5 | 2215 1315 4090 7585 9842 0531 |
Giải sáuG6 | 712 752 820 |
Giải bảyG7 | 89 15 41 33 |
Ký tự đặc biệtKT | 8AB-5AB-12AB-13AB-1AB-7AB |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 10, 12, 15, 15, 15, 190, 2, 5, 5, 5, 9 | 2 | 20, 200, 0 | 3 | 31, 33, 38, 391, 3, 8, 9 | 4 | 41, 421, 2 | 5 | 50, 52, 52, 550, 2, 2, 5 | 6 | 7 | 711 | 8 | 81, 84, 85, 85, 891, 4, 5, 5, 9 | 9 | 90, 990, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20-07-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25496 |
Giải nhấtG1 | 72929 |
Giải nhìG2 | 78576 63755 |
Giải baG3 | 74523 95027 32314 58361 15818 34987 |
Giải tưG4 | 7507 7435 4693 5772 |
Giải nămG5 | 8614 0815 9048 3128 2137 4087 |
Giải sáuG6 | 392 139 380 |
Giải bảyG7 | 35 45 90 20 |
Ký tự đặc biệtKT | 11AK-2AK-5AK-7AK-10AK-3AK |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 14, 14, 15, 184, 4, 5, 8 | 2 | 20, 23, 27, 28, 290, 3, 7, 8, 9 | 3 | 35, 35, 37, 395, 5, 7, 9 | 4 | 45, 485, 8 | 5 | 555 | 6 | 611 | 7 | 72, 762, 6 | 8 | 80, 87, 870, 7, 7 | 9 | 90, 92, 93, 960, 2, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13-07-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95155 |
Giải nhấtG1 | 90271 |
Giải nhìG2 | 89067 33855 |
Giải baG3 | 32526 01514 13957 62866 63028 85948 |
Giải tưG4 | 0241 4057 2119 1635 |
Giải nămG5 | 6060 9175 6784 6809 2507 5397 |
Giải sáuG6 | 893 538 009 |
Giải bảyG7 | 80 20 26 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 5AS-2AS-3AS-9AS-12AS-17AS-20AS-1AS |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 09, 097, 9, 9 | 1 | 10, 14, 190, 4, 9 | 2 | 20, 26, 26, 280, 6, 6, 8 | 3 | 35, 385, 8 | 4 | 41, 481, 8 | 5 | 55, 55, 57, 575, 5, 7, 7 | 6 | 60, 66, 670, 6, 7 | 7 | 71, 751, 5 | 8 | 80, 840, 4 | 9 | 93, 973, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06-07-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76796 |
Giải nhấtG1 | 60532 |
Giải nhìG2 | 75194 39560 |
Giải baG3 | 58271 22405 29611 85427 35809 97332 |
Giải tưG4 | 0391 9379 4176 8729 |
Giải nămG5 | 2575 5197 1344 1553 9193 0851 |
Giải sáuG6 | 670 162 917 |
Giải bảyG7 | 50 63 29 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 7ZY-13ZY-10ZY-3ZY-9ZY-14ZY |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 095, 9 | 1 | 11, 171, 7 | 2 | 27, 29, 297, 9, 9 | 3 | 32, 322, 2 | 4 | 44, 444, 4 | 5 | 50, 51, 530, 1, 3 | 6 | 60, 62, 630, 2, 3 | 7 | 70, 71, 75, 76, 790, 1, 5, 6, 9 | 8 | 9 | 91, 93, 94, 96, 971, 3, 4, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29-06-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38892 |
Giải nhấtG1 | 20636 |
Giải nhìG2 | 84006 09206 |
Giải baG3 | 67842 19569 35494 95540 19050 72972 |
Giải tưG4 | 0653 2941 8867 4658 |
Giải nămG5 | 4977 7341 4413 0130 0226 9865 |
Giải sáuG6 | 732 080 835 |
Giải bảyG7 | 26 97 87 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 2ZQ-17ZQ-16ZQ-4ZQ-6ZQ-20ZQ-12ZQ-19ZQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 066, 6 | 1 | 133 | 2 | 26, 266, 6 | 3 | 30, 32, 35, 360, 2, 5, 6 | 4 | 40, 41, 41, 420, 1, 1, 2 | 5 | 50, 53, 580, 3, 8 | 6 | 64, 65, 67, 694, 5, 7, 9 | 7 | 72, 772, 7 | 8 | 80, 870, 7 | 9 | 92, 94, 972, 4, 7 |
---|