XSMB Thứ 5 - Xổ Số Miền Bắc Thứ năm Hàng Tuần
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62857 |
Giải nhấtG1 | 24246 |
Giải nhìG2 | 65122 22745 |
Giải baG3 | 90440 33540 05110 78018 71497 53655 |
Giải tưG4 | 1463 1863 4482 5932 |
Giải nămG5 | 2342 9101 9125 9116 9435 9550 |
Giải sáuG6 | 915 320 074 |
Giải bảyG7 | 26 23 57 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 10LP-3LP-13LP-1LP-12LP-15LP |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 10, 15, 16, 180, 5, 6, 8 | 2 | 20, 22, 23, 25, 260, 2, 3, 5, 6 | 3 | 32, 352, 5 | 4 | 40, 40, 42, 45, 460, 0, 2, 5, 6 | 5 | 50, 55, 57, 570, 5, 7, 7 | 6 | 63, 633, 3 | 7 | 744 | 8 | 822 | 9 | 96, 976, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18452 |
Giải nhấtG1 | 99849 |
Giải nhìG2 | 27621 91955 |
Giải baG3 | 09319 34625 29740 28430 97779 44856 |
Giải tưG4 | 2502 3884 3118 5818 |
Giải nămG5 | 5434 7882 4474 0383 7694 3970 |
Giải sáuG6 | 122 547 305 |
Giải bảyG7 | 47 29 85 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 11LX-8LX-15LX-12LX-4LX-10LX |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 050, 2, 5 | 1 | 18, 18, 198, 8, 9 | 2 | 21, 22, 25, 291, 2, 5, 9 | 3 | 30, 340, 4 | 4 | 40, 47, 47, 490, 7, 7, 9 | 5 | 52, 55, 562, 5, 6 | 6 | 7 | 70, 74, 790, 4, 9 | 8 | 82, 83, 84, 852, 3, 4, 5 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76191 |
Giải nhấtG1 | 12810 |
Giải nhìG2 | 11458 74967 |
Giải baG3 | 71235 86498 02353 79691 79635 03257 |
Giải tưG4 | 6925 4512 5726 7634 |
Giải nămG5 | 3778 8441 9916 1111 9597 6530 |
Giải sáuG6 | 165 396 516 |
Giải bảyG7 | 65 61 91 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 14KE-8KE-13KE-15KE-1KE-9KE |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 11, 12, 16, 160, 1, 2, 6, 6 | 2 | 25, 26, 275, 6, 7 | 3 | 30, 34, 35, 350, 4, 5, 5 | 4 | 411 | 5 | 53, 57, 583, 7, 8 | 6 | 61, 65, 65, 671, 5, 5, 7 | 7 | 788 | 8 | 9 | 91, 91, 91, 96, 97, 981, 1, 1, 6, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 51849 |
Giải nhấtG1 | 67722 |
Giải nhìG2 | 81733 23595 |
Giải baG3 | 91535 09036 15908 46730 86533 86465 |
Giải tưG4 | 5376 3682 4117 0887 |
Giải nămG5 | 5554 7106 3447 7066 3961 9041 |
Giải sáuG6 | 675 502 883 |
Giải bảyG7 | 08 31 38 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KP-15KP-5KP-11KP-1KP-6KP |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 08, 08, 092, 6, 8, 8, 9 | 1 | 177 | 2 | 222 | 3 | 30, 31, 33, 33, 35, 36, 380, 1, 3, 3, 5, 6, 8 | 4 | 41, 47, 491, 7, 9 | 5 | 544 | 6 | 61, 65, 661, 5, 6 | 7 | 75, 765, 6 | 8 | 82, 83, 872, 3, 7 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65438 |
Giải nhấtG1 | 42121 |
Giải nhìG2 | 87418 15982 |
Giải baG3 | 44814 18615 19793 53954 63062 30946 |
Giải tưG4 | 5054 7868 0339 7982 |
Giải nămG5 | 2297 0115 1781 7410 0374 6716 |
Giải sáuG6 | 328 209 099 |
Giải bảyG7 | 25 12 41 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KX-14KX-10KX-5KX-6KX-12KX |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 10, 12, 14, 15, 15, 16, 180, 2, 4, 5, 5, 6, 8 | 2 | 21, 25, 281, 5, 8 | 3 | 38, 398, 9 | 4 | 41, 461, 6 | 5 | 54, 54, 544, 4, 4 | 6 | 62, 682, 8 | 7 | 744 | 8 | 81, 82, 821, 2, 2 | 9 | 93, 97, 993, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92059 |
Giải nhấtG1 | 59893 |
Giải nhìG2 | 20295 16140 |
Giải baG3 | 04562 52826 56419 62210 00189 50910 |
Giải tưG4 | 3126 5032 6404 0459 |
Giải nămG5 | 8515 3047 7522 5314 7391 4871 |
Giải sáuG6 | 033 016 414 |
Giải bảyG7 | 76 42 71 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 3HE-5HE-10HE-8HE-11HE-14HE |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 10, 10, 14, 14, 15, 16, 190, 0, 4, 4, 5, 6, 9 | 2 | 22, 26, 26, 272, 6, 6, 7 | 3 | 32, 332, 3 | 4 | 40, 42, 470, 2, 7 | 5 | 59, 599, 9 | 6 | 622 | 7 | 71, 71, 761, 1, 6 | 8 | 899 | 9 | 91, 93, 951, 3, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38522 |
Giải nhấtG1 | 78852 |
Giải nhìG2 | 24895 21880 |
Giải baG3 | 39485 23576 84647 62012 82227 09364 |
Giải tưG4 | 1292 5744 5801 5195 |
Giải nămG5 | 4902 2783 5067 3912 3989 6361 |
Giải sáuG6 | 165 953 792 |
Giải bảyG7 | 89 54 30 94 |
Ký tự đặc biệtKT | 17HP-12HP-3HP-13HP-1HP-18HP-15HP-8HP |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 021, 2 | 1 | 12, 122, 2 | 2 | 22, 272, 7 | 3 | 300 | 4 | 44, 474, 7 | 5 | 52, 53, 542, 3, 4 | 6 | 61, 64, 65, 671, 4, 5, 7 | 7 | 766 | 8 | 80, 83, 85, 89, 890, 3, 5, 9, 9 | 9 | 92, 92, 94, 95, 952, 2, 4, 5, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52770 |
Giải nhấtG1 | 72632 |
Giải nhìG2 | 94230 01290 |
Giải baG3 | 00944 60752 38682 13546 09037 56528 |
Giải tưG4 | 7236 6255 7117 5805 |
Giải nămG5 | 6024 4076 7706 6242 5151 5198 |
Giải sáuG6 | 515 311 771 |
Giải bảyG7 | 40 65 69 32 |
Ký tự đặc biệtKT | 3HX-12HX-7HX-11HX-14HX-5HX |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 065, 6 | 1 | 11, 15, 171, 5, 7 | 2 | 24, 284, 8 | 3 | 30, 32, 32, 36, 370, 2, 2, 6, 7 | 4 | 40, 42, 44, 460, 2, 4, 6 | 5 | 51, 52, 551, 2, 5 | 6 | 65, 695, 9 | 7 | 70, 71, 760, 1, 6 | 8 | 822 | 9 | 90, 980, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75996 |
Giải nhấtG1 | 04902 |
Giải nhìG2 | 25318 92214 |
Giải baG3 | 52253 61070 38643 84891 18913 13077 |
Giải tưG4 | 6533 5487 5262 6897 |
Giải nămG5 | 0336 4573 1078 5865 1877 6361 |
Giải sáuG6 | 858 380 829 |
Giải bảyG7 | 07 87 48 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 6GE-1GE-11GE-2GE-8GE-18GE-7GE-17GE |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 072, 7 | 1 | 13, 14, 183, 4, 8 | 2 | 299 | 3 | 33, 363, 6 | 4 | 43, 483, 8 | 5 | 53, 583, 8 | 6 | 61, 62, 651, 2, 5 | 7 | 70, 73, 77, 77, 780, 3, 7, 7, 8 | 8 | 80, 81, 87, 870, 1, 7, 7 | 9 | 91, 96, 971, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05776 |
Giải nhấtG1 | 49100 |
Giải nhìG2 | 70349 63260 |
Giải baG3 | 03748 53195 55751 50581 47510 45326 |
Giải tưG4 | 7831 5315 1200 5855 |
Giải nămG5 | 6879 2316 2395 2324 0407 8819 |
Giải sáuG6 | 108 898 166 |
Giải bảyG7 | 97 50 75 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GP-1GP-4GP-2GP-10GP-8GP |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 07, 080, 0, 7, 8 | 1 | 10, 15, 16, 190, 5, 6, 9 | 2 | 24, 264, 6 | 3 | 311 | 4 | 48, 498, 9 | 5 | 50, 51, 550, 1, 5 | 6 | 60, 660, 6 | 7 | 75, 76, 795, 6, 9 | 8 | 811 | 9 | 95, 95, 97, 98, 995, 5, 7, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71610 |
Giải nhấtG1 | 89551 |
Giải nhìG2 | 25825 57592 |
Giải baG3 | 04061 27766 63457 55406 80996 71332 |
Giải tưG4 | 4220 8664 4267 0323 |
Giải nămG5 | 1489 4707 5990 1175 9767 6607 |
Giải sáuG6 | 536 385 828 |
Giải bảyG7 | 32 64 98 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 4GZ-1GZ-3GZ-8GZ-2GZ-11GZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 07, 076, 7, 7 | 1 | 100 | 2 | 20, 23, 25, 25, 280, 3, 5, 5, 8 | 3 | 32, 32, 362, 2, 6 | 4 | 5 | 51, 571, 7 | 6 | 61, 64, 64, 66, 67, 671, 4, 4, 6, 7, 7 | 7 | 755 | 8 | 85, 895, 9 | 9 | 90, 92, 96, 980, 2, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66819 |
Giải nhấtG1 | 58970 |
Giải nhìG2 | 81233 87337 |
Giải baG3 | 67364 85138 96320 49873 10652 89668 |
Giải tưG4 | 8394 8830 8457 0320 |
Giải nămG5 | 3125 3132 4645 4147 8339 8043 |
Giải sáuG6 | 111 430 454 |
Giải bảyG7 | 22 57 54 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 6FH-9FH-2FH-10FH-5FH-4FH |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 11, 16, 191, 6, 9 | 2 | 20, 20, 22, 250, 0, 2, 5 | 3 | 30, 30, 32, 33, 37, 38, 390, 0, 2, 3, 7, 8, 9 | 4 | 43, 45, 473, 5, 7 | 5 | 52, 54, 54, 57, 572, 4, 4, 7, 7 | 6 | 64, 684, 8 | 7 | 70, 730, 3 | 8 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 89604 |
Giải nhấtG1 | 91323 |
Giải nhìG2 | 51578 25475 |
Giải baG3 | 42317 79129 02129 03015 38854 64855 |
Giải tưG4 | 0405 1015 0053 2692 |
Giải nămG5 | 7045 0058 5559 3807 9109 1859 |
Giải sáuG6 | 276 593 588 |
Giải bảyG7 | 21 70 40 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 7FR-1FR-10FR-2FR-4FR-13FR |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 07, 094, 5, 7, 9 | 1 | 15, 15, 175, 5, 7 | 2 | 21, 23, 29, 291, 3, 9, 9 | 3 | 4 | 40, 450, 5 | 5 | 53, 54, 55, 58, 59, 593, 4, 5, 8, 9, 9 | 6 | 7 | 70, 75, 76, 780, 5, 6, 8 | 8 | 888 | 9 | 92, 93, 992, 3, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27465 |
Giải nhấtG1 | 33685 |
Giải nhìG2 | 53025 07718 |
Giải baG3 | 77719 50004 40691 31858 54368 81032 |
Giải tưG4 | 8755 4276 8212 5294 |
Giải nămG5 | 3670 4516 1189 0214 4497 1524 |
Giải sáuG6 | 577 678 548 |
Giải bảyG7 | 09 16 75 67 |
Ký tự đặc biệtKT | 2FZ-13FZ-3FZ-14FZ-8FZ-6FZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 094, 9 | 1 | 12, 14, 16, 16, 18, 192, 4, 6, 6, 8, 9 | 2 | 24, 254, 5 | 3 | 322 | 4 | 488 | 5 | 55, 585, 8 | 6 | 65, 67, 685, 7, 8 | 7 | 70, 75, 76, 77, 780, 5, 6, 7, 8 | 8 | 85, 895, 9 | 9 | 91, 94, 971, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65353 |
Giải nhấtG1 | 92369 |
Giải nhìG2 | 24020 84825 |
Giải baG3 | 50821 32359 74870 12430 78783 40433 |
Giải tưG4 | 1468 2242 7310 2723 |
Giải nămG5 | 5142 2564 9296 2065 6641 7512 |
Giải sáuG6 | 873 047 216 |
Giải bảyG7 | 96 07 60 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 8EH-13EH-2EH-9EH-7EH-15EH |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 10, 12, 160, 2, 6 | 2 | 20, 21, 23, 250, 1, 3, 5 | 3 | 30, 330, 3 | 4 | 41, 42, 42, 471, 2, 2, 7 | 5 | 53, 593, 9 | 6 | 60, 64, 65, 68, 69, 690, 4, 5, 8, 9, 9 | 7 | 70, 730, 3 | 8 | 833 | 9 | 96, 966, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06-10-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26450 |
Giải nhấtG1 | 99472 |
Giải nhìG2 | 09283 07481 |
Giải baG3 | 63796 53170 80934 22592 80331 56633 |
Giải tưG4 | 8859 0728 2446 9170 |
Giải nămG5 | 6729 9347 5965 8975 1178 5625 |
Giải sáuG6 | 026 289 267 |
Giải bảyG7 | 80 66 17 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 7ER-1ER-6ER-2ER-11ER-14ER |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 177 | 2 | 25, 26, 28, 295, 6, 8, 9 | 3 | 31, 33, 341, 3, 4 | 4 | 46, 476, 7 | 5 | 50, 590, 9 | 6 | 65, 66, 675, 6, 7 | 7 | 70, 70, 72, 75, 78, 780, 0, 2, 5, 8, 8 | 8 | 80, 81, 83, 890, 1, 3, 9 | 9 | 92, 962, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92129 |
Giải nhấtG1 | 68334 |
Giải nhìG2 | 70735 51228 |
Giải baG3 | 30792 09411 13941 98786 31667 15756 |
Giải tưG4 | 3837 4684 8365 2866 |
Giải nămG5 | 7969 2248 2682 1783 9037 4282 |
Giải sáuG6 | 522 777 486 |
Giải bảyG7 | 26 03 94 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 15EZ-7EZ-6EZ-8EZ-12EZ-1EZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 111 | 2 | 22, 26, 28, 292, 6, 8, 9 | 3 | 34, 35, 37, 374, 5, 7, 7 | 4 | 41, 481, 8 | 5 | 566 | 6 | 65, 66, 67, 695, 6, 7, 9 | 7 | 76, 776, 7 | 8 | 82, 82, 83, 84, 86, 862, 2, 3, 4, 6, 6 | 9 | 92, 942, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76777 |
Giải nhấtG1 | 14235 |
Giải nhìG2 | 67639 39627 |
Giải baG3 | 11078 35566 60396 76531 52810 77165 |
Giải tưG4 | 1992 5460 0527 7755 |
Giải nămG5 | 5119 6943 5185 6519 4917 0751 |
Giải sáuG6 | 495 283 089 |
Giải bảyG7 | 37 75 66 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 6DH-12DH-8DH-5DH-11DH-14DH |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 10, 17, 19, 190, 7, 9, 9 | 2 | 27, 277, 7 | 3 | 31, 35, 37, 391, 5, 7, 9 | 4 | 433 | 5 | 51, 551, 5 | 6 | 60, 65, 66, 660, 5, 6, 6 | 7 | 75, 77, 785, 7, 8 | 8 | 83, 85, 893, 5, 9 | 9 | 92, 95, 962, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87354 |
Giải nhấtG1 | 95705 |
Giải nhìG2 | 63025 08721 |
Giải baG3 | 37527 77157 47318 04777 03121 08569 |
Giải tưG4 | 6606 8058 1050 3792 |
Giải nămG5 | 3383 3124 5188 4666 1071 0378 |
Giải sáuG6 | 296 672 723 |
Giải bảyG7 | 47 04 81 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 5DR-6DR-14DR-11DR-8DR-9DR |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 064, 5, 6 | 1 | 188 | 2 | 21, 21, 23, 24, 25, 271, 1, 3, 4, 5, 7 | 3 | 4 | 477 | 5 | 50, 54, 57, 580, 4, 7, 8 | 6 | 66, 696, 9 | 7 | 71, 72, 77, 781, 2, 7, 8 | 8 | 81, 83, 881, 3, 8 | 9 | 92, 95, 962, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75743 |
Giải nhấtG1 | 11926 |
Giải nhìG2 | 27509 34830 |
Giải baG3 | 11602 69444 33782 75307 33035 45370 |
Giải tưG4 | 4612 1310 5450 6192 |
Giải nămG5 | 4529 5787 8580 7087 6706 7842 |
Giải sáuG6 | 149 438 967 |
Giải bảyG7 | 61 14 90 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 14DZ-9DZ-4DZ-12DZ-8DZ-3DZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 07, 092, 6, 7, 9 | 1 | 10, 12, 140, 2, 4 | 2 | 26, 296, 9 | 3 | 30, 35, 380, 5, 8 | 4 | 42, 43, 44, 492, 3, 4, 9 | 5 | 500 | 6 | 61, 671, 7 | 7 | 70, 710, 1 | 8 | 80, 82, 87, 870, 2, 7, 7 | 9 | 90, 920, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01-09-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69488 |
Giải nhấtG1 | 89786 |
Giải nhìG2 | 68416 20989 |
Giải baG3 | 45860 53290 69426 73508 69579 36407 |
Giải tưG4 | 5838 2680 0316 1899 |
Giải nămG5 | 2093 4220 1206 7177 8083 7727 |
Giải sáuG6 | 287 915 111 |
Giải bảyG7 | 03 37 59 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 12CH-6CH-7CH-9CH-13CH-15CH |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 06, 07, 083, 6, 7, 8 | 1 | 11, 15, 16, 161, 5, 6, 6 | 2 | 20, 26, 270, 6, 7 | 3 | 37, 387, 8 | 4 | 5 | 599 | 6 | 600 | 7 | 77, 797, 9 | 8 | 80, 83, 84, 86, 87, 88, 890, 3, 4, 6, 7, 8, 9 | 9 | 90, 93, 990, 3, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25-08-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28670 |
Giải nhấtG1 | 79137 |
Giải nhìG2 | 56442 84712 |
Giải baG3 | 87818 27183 80085 51167 33296 77942 |
Giải tưG4 | 5364 0801 3433 1535 |
Giải nămG5 | 5500 3252 4260 9739 5644 8974 |
Giải sáuG6 | 781 074 605 |
Giải bảyG7 | 74 87 35 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 9CR-7CR-6CR-8CR-14CR-1CR |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 050, 1, 5 | 1 | 12, 182, 8 | 2 | 299 | 3 | 33, 35, 35, 37, 393, 5, 5, 7, 9 | 4 | 42, 42, 442, 2, 4 | 5 | 522 | 6 | 60, 64, 670, 4, 7 | 7 | 70, 74, 74, 740, 4, 4, 4 | 8 | 81, 83, 85, 871, 3, 5, 7 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18-08-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92993 |
Giải nhấtG1 | 46562 |
Giải nhìG2 | 68475 79592 |
Giải baG3 | 79028 40725 23685 37742 80014 55460 |
Giải tưG4 | 6168 7173 8075 2828 |
Giải nămG5 | 8775 8859 2714 4575 5934 7036 |
Giải sáuG6 | 570 463 988 |
Giải bảyG7 | 15 86 87 60 |
Ký tự đặc biệtKT | 1CZ-12CZ-7CZ-14CZ-2CZ-3CZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 14, 14, 154, 4, 5 | 2 | 25, 28, 285, 8, 8 | 3 | 34, 364, 6 | 4 | 422 | 5 | 599 | 6 | 60, 60, 62, 63, 680, 0, 2, 3, 8 | 7 | 70, 73, 75, 75, 75, 750, 3, 5, 5, 5, 5 | 8 | 85, 86, 87, 885, 6, 7, 8 | 9 | 92, 932, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11-08-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44082 |
Giải nhấtG1 | 54663 |
Giải nhìG2 | 92964 99837 |
Giải baG3 | 22054 43808 55157 92026 05240 67821 |
Giải tưG4 | 2738 7721 9324 8774 |
Giải nămG5 | 9294 5523 0851 6678 6552 6797 |
Giải sáuG6 | 222 573 344 |
Giải bảyG7 | 18 50 01 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 1BH-3BH-9BH-4BH-15BH-7BH |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 081, 8 | 1 | 188 | 2 | 21, 21, 22, 23, 24, 261, 1, 2, 3, 4, 6 | 3 | 37, 387, 8 | 4 | 40, 440, 4 | 5 | 50, 51, 52, 54, 570, 1, 2, 4, 7 | 6 | 63, 643, 4 | 7 | 73, 74, 783, 4, 8 | 8 | 822 | 9 | 94, 97, 974, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04-08-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27492 |
Giải nhấtG1 | 50569 |
Giải nhìG2 | 07770 83906 |
Giải baG3 | 50365 06019 82717 45685 55631 41612 |
Giải tưG4 | 2894 4553 2442 6401 |
Giải nămG5 | 3139 6062 4573 1868 9701 0743 |
Giải sáuG6 | 972 393 289 |
Giải bảyG7 | 37 36 29 24 |
Ký tự đặc biệtKT | 3BR-5BR-8BR-9BR-14BR-13BR |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 01, 061, 1, 6 | 1 | 12, 17, 192, 7, 9 | 2 | 24, 294, 9 | 3 | 31, 36, 37, 391, 6, 7, 9 | 4 | 42, 432, 3 | 5 | 533 | 6 | 62, 65, 68, 692, 5, 8, 9 | 7 | 70, 72, 730, 2, 3 | 8 | 85, 895, 9 | 9 | 92, 93, 942, 3, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28-07-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56590 |
Giải nhấtG1 | 61023 |
Giải nhìG2 | 98472 09449 |
Giải baG3 | 04650 98701 87625 84140 86675 56960 |
Giải tưG4 | 7664 1132 0337 7758 |
Giải nămG5 | 7166 9054 3476 1670 5560 5790 |
Giải sáuG6 | 413 902 034 |
Giải bảyG7 | 10 94 32 15 |
Ký tự đặc biệtKT | 9BZ-11BZ-4BZ-14BZ-5BZ-6BZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 021, 2 | 1 | 10, 13, 150, 3, 5 | 2 | 23, 253, 5 | 3 | 32, 32, 34, 372, 2, 4, 7 | 4 | 40, 490, 9 | 5 | 50, 54, 580, 4, 8 | 6 | 60, 60, 64, 660, 0, 4, 6 | 7 | 70, 72, 75, 760, 2, 5, 6 | 8 | 9 | 90, 90, 940, 0, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21-07-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27404 |
Giải nhấtG1 | 63031 |
Giải nhìG2 | 07886 87611 |
Giải baG3 | 64104 40247 35636 99985 97920 16806 |
Giải tưG4 | 3604 3302 1483 7684 |
Giải nămG5 | 2046 7396 6791 7731 3754 0516 |
Giải sáuG6 | 440 964 439 |
Giải bảyG7 | 31 90 65 93 |
Ký tự đặc biệtKT | 10AH-14AH-13AH-12AH-4AH-6AH |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 04, 04, 04, 062, 4, 4, 4, 6 | 1 | 11, 161, 6 | 2 | 200 | 3 | 31, 31, 31, 36, 391, 1, 1, 6, 9 | 4 | 40, 46, 470, 6, 7 | 5 | 544 | 6 | 64, 654, 5 | 7 | 8 | 83, 84, 85, 863, 4, 5, 6 | 9 | 90, 91, 93, 960, 1, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14-07-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 32850 |
Giải nhấtG1 | 20310 |
Giải nhìG2 | 24969 49922 |
Giải baG3 | 45362 68493 83385 53498 47684 82242 |
Giải tưG4 | 8236 2734 0600 6701 |
Giải nămG5 | 6335 8588 1855 3212 9001 5671 |
Giải sáuG6 | 943 461 647 |
Giải bảyG7 | 10 97 79 52 |
Ký tự đặc biệtKT | 9AR-7AR-11AR-2AR-8AR-15AR |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 010, 1, 1 | 1 | 10, 10, 120, 0, 2 | 2 | 222 | 3 | 34, 35, 364, 5, 6 | 4 | 42, 43, 472, 3, 7 | 5 | 50, 52, 550, 2, 5 | 6 | 61, 62, 691, 2, 9 | 7 | 71, 791, 9 | 8 | 84, 85, 884, 5, 8 | 9 | 93, 97, 983, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07-07-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91796 |
Giải nhấtG1 | 13278 |
Giải nhìG2 | 44393 94079 |
Giải baG3 | 96852 37100 53212 35235 92655 90235 |
Giải tưG4 | 2554 5829 0927 1156 |
Giải nămG5 | 1241 4871 8129 6476 0831 6220 |
Giải sáuG6 | 678 595 783 |
Giải bảyG7 | 07 67 75 38 |
Ký tự đặc biệtKT | 5AZ-14AZ-6AZ-13AZ-12AZ-15AZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 070, 7 | 1 | 122 | 2 | 20, 27, 29, 290, 7, 9, 9 | 3 | 31, 35, 35, 381, 5, 5, 8 | 4 | 411 | 5 | 52, 54, 55, 562, 4, 5, 6 | 6 | 677 | 7 | 71, 75, 76, 78, 78, 791, 5, 6, 8, 8, 9 | 8 | 833 | 9 | 93, 95, 963, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30-06-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58839 |
Giải nhấtG1 | 82672 |
Giải nhìG2 | 21676 00588 |
Giải baG3 | 73018 20288 12676 79851 99201 63830 |
Giải tưG4 | 4128 1064 3591 3830 |
Giải nămG5 | 3632 9550 8367 7541 6643 2495 |
Giải sáuG6 | 775 137 088 |
Giải bảyG7 | 88 28 91 46 |
Ký tự đặc biệtKT | 10ZR-5ZR-8ZR-1ZR-3ZR-14ZR |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 188 | 2 | 28, 288, 8 | 3 | 30, 30, 32, 37, 390, 0, 2, 7, 9 | 4 | 41, 43, 461, 3, 6 | 5 | 50, 510, 1 | 6 | 64, 674, 7 | 7 | 72, 75, 76, 762, 5, 6, 6 | 8 | 88, 88, 88, 888, 8, 8, 8 | 9 | 91, 91, 951, 1, 5 |
---|